Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/VET

Lịch sử thay đổi trong ISK/VET tỷ giá

ISK/VET tỷ giá

05 21, 2024
1 ISK = 4.127229 VET
▼ -0.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ISK/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -7.83% (4.47773 VET — 4.127229 VET)

Thay đổi trong ISK/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 27.18% (3.245265 VET — 4.127229 VET)

Thay đổi trong ISK/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 1016.08% (0.36979599 VET — 4.127229 VET)

Thay đổi trong ISK/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 07, 2018 — 05 21, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 484.49% (0.70613091 VET — 4.127229 VET)

króna Iceland/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

króna Iceland/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 4.166455 VET ▲ 0.95 %
23/05 4.360329 VET ▲ 4.65 %
24/05 4.502779 VET ▲ 3.27 %
25/05 4.673358 VET ▲ 3.79 %
26/05 4.701893 VET ▲ 0.61 %
27/05 4.752919 VET ▲ 1.09 %
28/05 4.630594 VET ▼ -2.57 %
29/05 4.573381 VET ▼ -1.24 %
30/05 4.681899 VET ▲ 2.37 %
31/05 4.74663 VET ▲ 1.38 %
01/06 4.476015 VET ▼ -5.7 %
02/06 4.121348 VET ▼ -7.92 %
03/06 4.076557 VET ▼ -1.09 %
04/06 4.117914 VET ▲ 1.01 %
05/06 4.144688 VET ▲ 0.65 %
06/06 4.251083 VET ▲ 2.57 %
07/06 4.287574 VET ▲ 0.86 %
08/06 4.287745 VET ▲ 0 %
09/06 4.222711 VET ▼ -1.52 %
10/06 4.319416 VET ▲ 2.29 %
11/06 4.373611 VET ▲ 1.25 %
12/06 4.397401 VET ▲ 0.54 %
13/06 4.400125 VET ▲ 0.06 %
14/06 4.332661 VET ▼ -1.53 %
15/06 4.264431 VET ▼ -1.57 %
16/06 4.232691 VET ▼ -0.74 %
17/06 4.070768 VET ▼ -3.83 %
18/06 3.999542 VET ▼ -1.75 %
19/06 3.937747 VET ▼ -1.55 %
20/06 5.192598 VET ▲ 31.87 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

króna Iceland/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4.213087 VET ▲ 2.08 %
03/06 — 09/06 5.777026 VET ▲ 37.12 %
10/06 — 16/06 5.546676 VET ▼ -3.99 %
17/06 — 23/06 4.970058 VET ▼ -10.4 %
24/06 — 30/06 4.947387 VET ▼ -0.46 %
01/07 — 07/07 4.52611 VET ▼ -8.52 %
08/07 — 14/07 4.314702 VET ▼ -4.67 %
15/07 — 21/07 4.786769 VET ▲ 10.94 %
22/07 — 28/07 4.275903 VET ▼ -10.67 %
29/07 — 04/08 4.618403 VET ▲ 8.01 %
05/08 — 11/08 4.133771 VET ▼ -10.49 %
12/08 — 18/08 5.28515 VET ▲ 27.85 %

króna Iceland/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.971937 VET ▼ -3.76 %
07/2024 4.482671 VET ▲ 12.86 %
08/2024 5.519214 VET ▲ 23.12 %
09/2024 4.774019 VET ▼ -13.5 %
10/2024 4.345809 VET ▼ -8.97 %
11/2024 92.1299 VET ▲ 2019.97 %
12/2024 63.5471 VET ▼ -31.02 %
01/2025 52.153 VET ▼ -17.93 %
02/2025 38.7876 VET ▼ -25.63 %
03/2025 55.0663 VET ▲ 41.97 %
04/2025 53.9519 VET ▼ -2.02 %
05/2025 56.0687 VET ▲ 3.92 %

króna Iceland/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.16954053 VET
Tối đa 5.348859 VET
Bình quân gia quyền 3.588114 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.14727702 VET
Tối đa 6.447692 VET
Bình quân gia quyền 3.670932 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.14727702 VET
Tối đa 10.0277 VET
Bình quân gia quyền 2.459719 VET

Chia sẻ một liên kết đến ISK/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu