Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/VEF
Lịch sử thay đổi trong ISK/VEF tỷ giá
ISK/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 ISK = 588,674 VEF
▼ -1.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -18.45% (721,837 VEF — 588,674 VEF)
Thay đổi trong ISK/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 8.85% (540,803 VEF — 588,674 VEF)
Thay đổi trong ISK/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2836.41% (20,047 VEF — 588,674 VEF)
Thay đổi trong ISK/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 765847816.84% (0.08 VEF — 588,674 VEF)
króna Iceland/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 597,252 VEF | ▲ 1.46 % |
24/05 | 618,070 VEF | ▲ 3.49 % |
25/05 | 625,695 VEF | ▲ 1.23 % |
26/05 | 623,720 VEF | ▼ -0.32 % |
27/05 | 622,157 VEF | ▼ -0.25 % |
28/05 | 623,634 VEF | ▲ 0.24 % |
29/05 | 619,687 VEF | ▼ -0.63 % |
30/05 | 610,297 VEF | ▼ -1.52 % |
31/05 | 604,989 VEF | ▼ -0.87 % |
01/06 | 580,822 VEF | ▼ -3.99 % |
02/06 | 529,296 VEF | ▼ -8.87 % |
03/06 | 519,648 VEF | ▼ -1.82 % |
04/06 | 522,794 VEF | ▲ 0.61 % |
05/06 | 527,959 VEF | ▲ 0.99 % |
06/06 | 531,781 VEF | ▲ 0.72 % |
07/06 | 524,755 VEF | ▼ -1.32 % |
08/06 | 516,841 VEF | ▼ -1.51 % |
09/06 | 513,771 VEF | ▼ -0.59 % |
10/06 | 510,997 VEF | ▼ -0.54 % |
11/06 | 513,679 VEF | ▲ 0.52 % |
12/06 | 515,731 VEF | ▲ 0.4 % |
13/06 | 511,274 VEF | ▼ -0.86 % |
14/06 | 502,877 VEF | ▼ -1.64 % |
15/06 | 510,894 VEF | ▲ 1.59 % |
16/06 | 514,990 VEF | ▲ 0.8 % |
17/06 | 514,647 VEF | ▼ -0.07 % |
18/06 | 498,535 VEF | ▼ -3.13 % |
19/06 | 474,094 VEF | ▼ -4.9 % |
20/06 | 474,677 VEF | ▲ 0.12 % |
21/06 | 597,798 VEF | ▲ 25.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 601,914 VEF | ▲ 2.25 % |
03/06 — 09/06 | 667,088 VEF | ▲ 10.83 % |
10/06 — 16/06 | 681,423 VEF | ▲ 2.15 % |
17/06 — 23/06 | 597,910 VEF | ▼ -12.26 % |
24/06 — 30/06 | 590,267 VEF | ▼ -1.28 % |
01/07 — 07/07 | 526,602 VEF | ▼ -10.79 % |
08/07 — 14/07 | 468,074 VEF | ▼ -11.11 % |
15/07 — 21/07 | 481,081 VEF | ▲ 2.78 % |
22/07 — 28/07 | 417,785 VEF | ▼ -13.16 % |
29/07 — 04/08 | 408,431 VEF | ▼ -2.24 % |
05/08 — 11/08 | 386,759 VEF | ▼ -5.31 % |
12/08 — 18/08 | 528,095 VEF | ▲ 36.54 % |
króna Iceland/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 595,352 VEF | ▲ 1.13 % |
07/2024 | 676,473 VEF | ▲ 13.63 % |
08/2024 | 728,540 VEF | ▲ 7.7 % |
09/2024 | 717,186 VEF | ▼ -1.56 % |
10/2024 | 722,906 VEF | ▲ 0.8 % |
11/2024 | 18,778,704 VEF | ▲ 2497.67 % |
12/2024 | 22,268,804 VEF | ▲ 18.59 % |
01/2025 | 13,819,156 VEF | ▼ -37.94 % |
02/2025 | 18,373,525 VEF | ▲ 32.96 % |
03/2025 | 24,315,606 VEF | ▲ 32.34 % |
04/2025 | 17,948,269 VEF | ▼ -26.19 % |
05/2025 | 20,295,181 VEF | ▲ 13.08 % |
króna Iceland/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27,328 VEF |
Tối đa | 783,551 VEF |
Bình quân gia quyền | 514,207 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27,128 VEF |
Tối đa | 1,071,230 VEF |
Bình quân gia quyền | 603,420 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19,822 VEF |
Tối đa | 1,071,230 VEF |
Bình quân gia quyền | 304,591 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: