Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/TZS

Lịch sử thay đổi trong ISK/TZS tỷ giá

ISK/TZS tỷ giá

05 17, 2024
1 ISK = 419.39 TZS
▼ -1.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ISK/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -18.47% (514.41 TZS — 419.39 TZS)

Thay đổi trong ISK/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 23.76% (338.87 TZS — 419.39 TZS)

Thay đổi trong ISK/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 2399.83% (16.78 TZS — 419.39 TZS)

Thay đổi trong ISK/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 2478.54% (16.26 TZS — 419.39 TZS)

króna Iceland/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

króna Iceland/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 410.91 TZS ▼ -2.02 %
19/05 402.24 TZS ▼ -2.11 %
20/05 396.51 TZS ▼ -1.43 %
21/05 393.64 TZS ▼ -0.72 %
22/05 405.53 TZS ▲ 3.02 %
23/05 428.24 TZS ▲ 5.6 %
24/05 430.51 TZS ▲ 0.53 %
25/05 430.91 TZS ▲ 0.09 %
26/05 429.84 TZS ▼ -0.25 %
27/05 433.13 TZS ▲ 0.76 %
28/05 430.01 TZS ▼ -0.72 %
29/05 416.34 TZS ▼ -3.18 %
30/05 412.65 TZS ▼ -0.88 %
31/05 395.02 TZS ▼ -4.27 %
01/06 365.63 TZS ▼ -7.44 %
02/06 358.29 TZS ▼ -2.01 %
03/06 360.97 TZS ▲ 0.75 %
04/06 366.6 TZS ▲ 1.56 %
05/06 370.22 TZS ▲ 0.99 %
06/06 366.98 TZS ▼ -0.87 %
07/06 365.03 TZS ▼ -0.53 %
08/06 362.91 TZS ▼ -0.58 %
09/06 360.37 TZS ▼ -0.7 %
10/06 361.71 TZS ▲ 0.37 %
11/06 364.13 TZS ▲ 0.67 %
12/06 361.82 TZS ▼ -0.64 %
13/06 355.89 TZS ▼ -1.64 %
14/06 360.91 TZS ▲ 1.41 %
15/06 364.55 TZS ▲ 1.01 %
16/06 475.85 TZS ▲ 30.53 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

króna Iceland/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 418.6 TZS ▼ -0.19 %
27/05 — 02/06 451.69 TZS ▲ 7.91 %
03/06 — 09/06 518.85 TZS ▲ 14.87 %
10/06 — 16/06 533.37 TZS ▲ 2.8 %
17/06 — 23/06 477.69 TZS ▼ -10.44 %
24/06 — 30/06 469.67 TZS ▼ -1.68 %
01/07 — 07/07 426.06 TZS ▼ -9.29 %
08/07 — 14/07 394.43 TZS ▼ -7.42 %
15/07 — 21/07 404.12 TZS ▲ 2.46 %
22/07 — 28/07 337.86 TZS ▼ -16.4 %
29/07 — 04/08 329.67 TZS ▼ -2.42 %
05/08 — 11/08 421.56 TZS ▲ 27.87 %

króna Iceland/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 420.08 TZS ▲ 0.16 %
07/2024 445.36 TZS ▲ 6.02 %
08/2024 451 TZS ▲ 1.27 %
09/2024 430.97 TZS ▼ -4.44 %
10/2024 425.46 TZS ▼ -1.28 %
11/2024 7,368 TZS ▲ 1631.73 %
12/2024 8,229 TZS ▲ 11.69 %
01/2025 4,437 TZS ▼ -46.09 %
02/2025 6,403 TZS ▲ 44.33 %
03/2025 9,339 TZS ▲ 45.84 %
04/2025 7,456 TZS ▼ -20.16 %
05/2025 8,453 TZS ▲ 13.38 %

króna Iceland/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 18.26 TZS
Tối đa 525.98 TZS
Bình quân gia quyền 351.73 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 18.18 TZS
Tối đa 694.17 TZS
Bình quân gia quyền 393.94 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 16.76 TZS
Tối đa 694.17 TZS
Bình quân gia quyền 196.53 TZS

Chia sẻ một liên kết đến ISK/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu