1,000 króna Iceland đến shilling Tanzania

Giá cả 1,000 króna Iceland đến shilling Tanzania dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 330,631 TZS.

Bao nhiêu 1,000 ISK trong TZS?

06 07, 2024
1,000 ISK = 330,631 TZS
▼ -4.82 %
1,000 TZS = 3.02 ISK
1 ISK = 330.63 TZS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ISK trong TZS

Thống kê chi phí 1,000 króna Iceland trong shilling Tanzania

Trong 30 ngày
Tối thiểu 18,561 TZS
Tối đa 434,038 TZS
Bình quân gia quyền 297,295 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 18,178 TZS
Tối đa 694,169 TZS
Bình quân gia quyền 385,792 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 17,007 TZS
Tối đa 694,169 TZS
Bình quân gia quyền 212,133 TZS

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến TZS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 1,000 króna Iceland chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi -22.38% (425,946 TZS — 330,631 TZS)

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến TZS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 1,000 króna Iceland chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi -42.19% (571,884 TZS — 330,631 TZS)

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến TZS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 1,000 króna Iceland chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 1835.23% (17,085 TZS — 330,631 TZS)

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến TZS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 1,000 króna Iceland chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 1932.81% (16,265 TZS — 330,631 TZS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ISK trong TZS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 króna Iceland (ISK) trong shilling Tanzania (TZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 króna Iceland (ISK) trong shilling Tanzania (TZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 króna Iceland trong shilling Tanzania

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong shilling Tanzania trong 30 ngày tới*

09/06 328,539 TZS ▼ -0.63 %
10/06 324,229 TZS ▼ -1.31 %
11/06 325,568 TZS ▲ 0.41 %
12/06 327,639 TZS ▲ 0.64 %
13/06 325,092 TZS ▼ -0.78 %
14/06 321,300 TZS ▼ -1.17 %
15/06 324,007 TZS ▲ 0.84 %
16/06 327,831 TZS ▲ 1.18 %
17/06 327,087 TZS ▼ -0.23 %
18/06 314,169 TZS ▼ -3.95 %
19/06 297,846 TZS ▼ -5.2 %
20/06 300,403 TZS ▲ 0.86 %
21/06 300,031 TZS ▼ -0.12 %
22/06 311,987 TZS ▲ 3.99 %
23/06 320,451 TZS ▲ 2.71 %
24/06 316,681 TZS ▼ -1.18 %
25/06 314,703 TZS ▼ -0.62 %
26/06 322,882 TZS ▲ 2.6 %
27/06 318,582 TZS ▼ -1.33 %
28/06 314,940 TZS ▼ -1.14 %
29/06 288,355 TZS ▼ -8.44 %
30/06 262,679 TZS ▼ -8.9 %
01/07 261,003 TZS ▼ -0.64 %
02/07 261,342 TZS ▲ 0.13 %
03/07 259,793 TZS ▼ -0.59 %
04/07 260,533 TZS ▲ 0.28 %
05/07 261,205 TZS ▲ 0.26 %
06/07 263,227 TZS ▲ 0.77 %
07/07 265,455 TZS ▲ 0.85 %
08/07 335,117 TZS ▲ 26.24 %

* — Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong shilling Tanzania được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 króna Iceland trong shilling Tanzania trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong shilling Tanzania trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 341,499 TZS ▲ 3.29 %
17/06 — 23/06 299,272 TZS ▼ -12.37 %
24/06 — 30/06 295,923 TZS ▼ -1.12 %
01/07 — 07/07 265,676 TZS ▼ -10.22 %
08/07 — 14/07 247,078 TZS ▼ -7 %
15/07 — 21/07 251,034 TZS ▲ 1.6 %
22/07 — 28/07 217,149 TZS ▼ -13.5 %
29/07 — 04/08 211,926 TZS ▼ -2.41 %
05/08 — 11/08 200,747 TZS ▼ -5.27 %
12/08 — 18/08 213,827 TZS ▲ 6.52 %
19/08 — 25/08 181,196 TZS ▼ -15.26 %
26/08 — 01/09 230,694 TZS ▲ 27.32 %

Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong shilling Tanzania cho năm sau*

07/2024 331,617 TZS ▲ 0.3 %
08/2024 336,495 TZS ▲ 1.47 %
09/2024 324,496 TZS ▼ -3.57 %
10/2024 317,817 TZS ▼ -2.06 %
11/2024 8,146,353 TZS ▲ 2463.22 %
12/2024 9,633,150 TZS ▲ 18.25 %
01/2025 6,800,608 TZS ▼ -29.4 %
02/2025 9,213,147 TZS ▲ 35.48 %
03/2025 12,589,861 TZS ▲ 36.65 %
04/2025 9,116,224 TZS ▼ -27.59 %
05/2025 6,039,336 TZS ▼ -33.75 %
06/2025 8,656,962 TZS ▲ 43.34 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ISK trong TZS hôm nay, 06 07, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 króna Iceland đến shilling Tanzania Là - 330,631 TZS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong TZS Ngày mai 2024.06.09?

Ngày mai 1,000 króna Iceland đến shilling Tanzania sẽ có giá - 328,539 tzs

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong TZS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 króna Iceland đến shilling Tanzania cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong TZS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 króna Iceland đến shilling Tanzania cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong TZS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 króna Iceland đến shilling Tanzania cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu