Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/TNT
Lịch sử thay đổi trong ISK/TNT tỷ giá
ISK/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 ISK = 1,734 TNT
▲ 2609187.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.17% (1,737 TNT — 1,734 TNT)
Thay đổi trong ISK/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.17% (1,737 TNT — 1,734 TNT)
Thay đổi trong ISK/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.17% (1,737 TNT — 1,734 TNT)
Thay đổi trong ISK/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 1102787.3% (0.15726319 TNT — 1,734 TNT)
króna Iceland/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,715 TNT | ▼ -1.1 % |
23/05 | 1,563 TNT | ▼ -8.88 % |
24/05 | 1,626 TNT | ▲ 4.06 % |
25/05 | 1,049 TNT | ▼ -35.52 % |
26/05 | 978.29 TNT | ▼ -6.72 % |
27/05 | 1,041 TNT | ▲ 6.38 % |
28/05 | 962.94 TNT | ▼ -7.47 % |
29/05 | 874.52 TNT | ▼ -9.18 % |
30/05 | 833.05 TNT | ▼ -4.74 % |
31/05 | 775.54 TNT | ▼ -6.9 % |
01/06 | 831.64 TNT | ▲ 7.23 % |
02/06 | 1,106 TNT | ▲ 32.99 % |
03/06 | 1,301 TNT | ▲ 17.61 % |
04/06 | 870.09 TNT | ▼ -33.11 % |
05/06 | 1,855 TNT | ▲ 113.22 % |
06/06 | 1,478 TNT | ▼ -20.32 % |
07/06 | 771.44 TNT | ▼ -47.81 % |
08/06 | 801.59 TNT | ▲ 3.91 % |
09/06 | 728.31 TNT | ▼ -9.14 % |
10/06 | 141.74 TNT | ▼ -80.54 % |
11/06 | 137.69 TNT | ▼ -2.86 % |
12/06 | 133.22 TNT | ▼ -3.25 % |
13/06 | 134.23 TNT | ▲ 0.76 % |
14/06 | 132.36 TNT | ▼ -1.4 % |
15/06 | 132.21 TNT | ▼ -0.11 % |
16/06 | 135.01 TNT | ▲ 2.12 % |
17/06 | 138.43 TNT | ▲ 2.53 % |
18/06 | 139.85 TNT | ▲ 1.02 % |
19/06 | 153.22 TNT | ▲ 9.56 % |
20/06 | 4,633,020 TNT | ▲ 3023726.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 955.79 TNT | ▼ -44.89 % |
03/06 — 09/06 | 916.69 TNT | ▼ -4.09 % |
10/06 — 16/06 | -158.39799929 TNT | ▼ -117.28 % |
17/06 — 23/06 | -153.65920341 TNT | ▼ -2.99 % |
24/06 — 30/06 | -4,044,050.0590358 TNT | ▲ 2631730.68 % |
01/07 — 07/07 | -4,416,084.86948256 TNT | ▲ 9.2 % |
08/07 — 14/07 | -6,402,071.3878457 TNT | ▲ 44.97 % |
15/07 — 21/07 | -7,243,547.5147441 TNT | ▲ 13.14 % |
22/07 — 28/07 | -4,512,300.81273336 TNT | ▼ -37.71 % |
29/07 — 04/08 | -3,555,464.51342674 TNT | ▼ -21.21 % |
05/08 — 11/08 | -5,793,175.47307574 TNT | ▲ 62.94 % |
12/08 — 18/08 | -4,701,828.61353426 TNT | ▼ -18.84 % |
króna Iceland/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,712 TNT | ▼ -1.29 % |
07/2024 | 2,459 TNT | ▲ 43.61 % |
08/2024 | 2,713 TNT | ▲ 10.32 % |
09/2024 | 3,924 TNT | ▲ 44.67 % |
10/2024 | 7,580 TNT | ▲ 93.16 % |
11/2024 | 10,541 TNT | ▲ 39.05 % |
12/2024 | 15,309 TNT | ▲ 45.24 % |
01/2025 | 20,180 TNT | ▲ 31.81 % |
02/2025 | 23,332 TNT | ▲ 15.62 % |
03/2025 | 13,546 TNT | ▼ -41.94 % |
04/2025 | 662.42 TNT | ▼ -95.11 % |
05/2025 | 13,675,708 TNT | ▲ 2064416.86 % |
króna Iceland/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 61.3658 TNT |
Tối đa | 1,743 TNT |
Bình quân gia quyền | 1,319 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 61.3658 TNT |
Tối đa | 1,743 TNT |
Bình quân gia quyền | 1,319 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 61.3658 TNT |
Tối đa | 1,743 TNT |
Bình quân gia quyền | 1,319 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: