Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/TNB
Lịch sử thay đổi trong ISK/TNB tỷ giá
ISK/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 ISK = 183.59 TNB
▲ 0.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 564.89% (27.6129 TNB — 183.59 TNB)
Thay đổi trong ISK/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 692.46% (23.1676 TNB — 183.59 TNB)
Thay đổi trong ISK/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 14522.92% (1.255526 TNB — 183.59 TNB)
Thay đổi trong ISK/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2666.67% (6.635937 TNB — 183.59 TNB)
króna Iceland/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 182.25 TNB | ▼ -0.73 % |
23/05 | 186.5 TNB | ▲ 2.34 % |
24/05 | 186.89 TNB | ▲ 0.21 % |
25/05 | 186.95 TNB | ▲ 0.03 % |
26/05 | 184.1 TNB | ▼ -1.53 % |
27/05 | 181.29 TNB | ▼ -1.52 % |
28/05 | 175.55 TNB | ▼ -3.17 % |
29/05 | 175.47 TNB | ▼ -0.04 % |
30/05 | 180.74 TNB | ▲ 3 % |
31/05 | 284.56 TNB | ▲ 57.44 % |
01/06 | 514.66 TNB | ▲ 80.86 % |
02/06 | 1,271 TNB | ▲ 147 % |
03/06 | 1,271 TNB | ▼ -0.03 % |
04/06 | 1,274 TNB | ▲ 0.23 % |
05/06 | 1,277 TNB | ▲ 0.22 % |
06/06 | 1,271 TNB | ▼ -0.42 % |
07/06 | 1,229 TNB | ▼ -3.34 % |
08/06 | 1,202 TNB | ▼ -2.16 % |
09/06 | 1,202 TNB | ▲ 0 % |
10/06 | 1,204 TNB | ▲ 0.12 % |
11/06 | 1,202 TNB | ▼ -0.15 % |
12/06 | 1,201 TNB | ▼ -0.11 % |
13/06 | 1,227 TNB | ▲ 2.24 % |
14/06 | 1,249 TNB | ▲ 1.75 % |
15/06 | 1,249 TNB | ▼ -0 % |
16/06 | 1,251 TNB | ▲ 0.16 % |
17/06 | 1,249 TNB | ▼ -0.12 % |
18/06 | 1,252 TNB | ▲ 0.17 % |
19/06 | 1,251 TNB | ▼ -0.04 % |
20/06 | 1,244 TNB | ▼ -0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 186.19 TNB | ▲ 1.41 % |
03/06 — 09/06 | 227.31 TNB | ▲ 22.09 % |
10/06 — 16/06 | 208.53 TNB | ▼ -8.26 % |
17/06 — 23/06 | 212.95 TNB | ▲ 2.12 % |
24/06 — 30/06 | 227.52 TNB | ▲ 6.84 % |
01/07 — 07/07 | 217.57 TNB | ▼ -4.37 % |
08/07 — 14/07 | 220.59 TNB | ▲ 1.39 % |
15/07 — 21/07 | 355.76 TNB | ▲ 61.27 % |
22/07 — 28/07 | 1,757 TNB | ▲ 393.93 % |
29/07 — 04/08 | 1,639 TNB | ▼ -6.72 % |
05/08 — 11/08 | 1,722 TNB | ▲ 5.08 % |
12/08 — 18/08 | 1,714 TNB | ▼ -0.49 % |
króna Iceland/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 182.29 TNB | ▼ -0.71 % |
07/2024 | 1,558 TNB | ▲ 754.58 % |
08/2024 | 1,995 TNB | ▲ 28.07 % |
09/2024 | 2,366 TNB | ▲ 18.6 % |
10/2024 | 2,330 TNB | ▼ -1.54 % |
11/2024 | 2,978 TNB | ▲ 27.84 % |
12/2024 | 3,662 TNB | ▲ 22.95 % |
01/2025 | 3,710 TNB | ▲ 1.31 % |
02/2025 | 5,406 TNB | ▲ 45.72 % |
03/2025 | 5,070 TNB | ▼ -6.23 % |
04/2025 | 17,430 TNB | ▲ 243.82 % |
05/2025 | 30,276 TNB | ▲ 73.7 % |
króna Iceland/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.8233 TNB |
Tối đa | 185.14 TNB |
Bình quân gia quyền | 146.89 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.2423 TNB |
Tối đa | 185.14 TNB |
Bình quân gia quyền | 75.5407 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.057873 TNB |
Tối đa | 185.14 TNB |
Bình quân gia quyền | 24.8882 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: