Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Syscoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/SYS
Lịch sử thay đổi trong ISK/SYS tỷ giá
ISK/SYS tỷ giá
05 21, 2024
1 ISK = 0.77868794 SYS
▼ -1.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Syscoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Syscoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/SYS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/SYS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Syscoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/SYS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 4.39% (0.74596093 SYS — 0.77868794 SYS)
Thay đổi trong ISK/SYS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -20.39% (0.97818947 SYS — 0.77868794 SYS)
Thay đổi trong ISK/SYS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 1237.93% (0.05820087 SYS — 0.77868794 SYS)
Thay đổi trong ISK/SYS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 107.15% (0.37591259 SYS — 0.77868794 SYS)
króna Iceland/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Syscoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.78421939 SYS | ▲ 0.71 % |
23/05 | 0.84161649 SYS | ▲ 7.32 % |
24/05 | 0.89373829 SYS | ▲ 6.19 % |
25/05 | 0.90753669 SYS | ▲ 1.54 % |
26/05 | 0.91364083 SYS | ▲ 0.67 % |
27/05 | 0.94631343 SYS | ▲ 3.58 % |
28/05 | 0.94074621 SYS | ▼ -0.59 % |
29/05 | 0.9494283 SYS | ▲ 0.92 % |
30/05 | 0.97561589 SYS | ▲ 2.76 % |
31/05 | 0.98229061 SYS | ▲ 0.68 % |
01/06 | 0.92144593 SYS | ▼ -6.19 % |
02/06 | 0.8547007 SYS | ▼ -7.24 % |
03/06 | 0.84800199 SYS | ▼ -0.78 % |
04/06 | 0.8607238 SYS | ▲ 1.5 % |
05/06 | 0.84545041 SYS | ▼ -1.77 % |
06/06 | 0.86500381 SYS | ▲ 2.31 % |
07/06 | 0.90038841 SYS | ▲ 4.09 % |
08/06 | 0.89862535 SYS | ▼ -0.2 % |
09/06 | 0.87655835 SYS | ▼ -2.46 % |
10/06 | 0.892833 SYS | ▲ 1.86 % |
11/06 | 0.89282482 SYS | ▼ -0 % |
12/06 | 0.88479285 SYS | ▼ -0.9 % |
13/06 | 0.88247079 SYS | ▼ -0.26 % |
14/06 | 0.87307533 SYS | ▼ -1.06 % |
15/06 | 0.86397166 SYS | ▼ -1.04 % |
16/06 | 0.87128881 SYS | ▲ 0.85 % |
17/06 | 0.8625552 SYS | ▼ -1 % |
18/06 | 0.8491511 SYS | ▼ -1.55 % |
19/06 | 0.8427901 SYS | ▼ -0.75 % |
20/06 | 1.098012 SYS | ▲ 30.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Syscoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Syscoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.65671511 SYS | ▼ -15.66 % |
03/06 — 09/06 | 0.90699322 SYS | ▲ 38.11 % |
10/06 — 16/06 | 0.85020643 SYS | ▼ -6.26 % |
17/06 — 23/06 | 0.74424651 SYS | ▼ -12.46 % |
24/06 — 30/06 | 0.75862206 SYS | ▲ 1.93 % |
01/07 — 07/07 | 0.90500327 SYS | ▲ 19.3 % |
08/07 — 14/07 | 0.77150529 SYS | ▼ -14.75 % |
15/07 — 21/07 | 0.95415884 SYS | ▲ 23.67 % |
22/07 — 28/07 | 0.83884302 SYS | ▼ -12.09 % |
29/07 — 04/08 | 0.88861454 SYS | ▲ 5.93 % |
05/08 — 11/08 | 0.84518041 SYS | ▼ -4.89 % |
12/08 — 18/08 | 1.068885 SYS | ▲ 26.47 % |
króna Iceland/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.77599148 SYS | ▼ -0.35 % |
07/2024 | 0.92440594 SYS | ▲ 19.13 % |
08/2024 | 1.164858 SYS | ▲ 26.01 % |
09/2024 | 1.138026 SYS | ▼ -2.3 % |
10/2024 | 0.99428273 SYS | ▼ -12.63 % |
11/2024 | 19.7151 SYS | ▲ 1882.85 % |
12/2024 | 19.6007 SYS | ▼ -0.58 % |
01/2025 | 15.4575 SYS | ▼ -21.14 % |
02/2025 | 12.4921 SYS | ▼ -19.18 % |
03/2025 | 10.1733 SYS | ▼ -18.56 % |
04/2025 | 12.502 SYS | ▲ 22.89 % |
05/2025 | 13.2256 SYS | ▲ 5.79 % |
króna Iceland/Syscoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02847302 SYS |
Tối đa | 0.97578804 SYS |
Bình quân gia quyền | 0.64474073 SYS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02336962 SYS |
Tối đa | 1.086434 SYS |
Bình quân gia quyền | 0.653813 SYS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02336962 SYS |
Tối đa | 2.089858 SYS |
Bình quân gia quyền | 0.49997755 SYS |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/SYS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: