Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/REN

Lịch sử thay đổi trong ISK/REN tỷ giá

ISK/REN tỷ giá

05 21, 2024
1 ISK = 2.252246 REN
▼ -1.71 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ISK/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -22.21% (2.895318 REN — 2.252246 REN)

Thay đổi trong ISK/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 9.27% (2.061267 REN — 2.252246 REN)

Thay đổi trong ISK/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 2299.04% (0.09388097 REN — 2.252246 REN)

Thay đổi trong ISK/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 21, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 2134.17% (0.10080886 REN — 2.252246 REN)

króna Iceland/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

króna Iceland/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 2.265691 REN ▲ 0.6 %
23/05 2.318759 REN ▲ 2.34 %
24/05 2.286393 REN ▼ -1.4 %
25/05 2.36703 REN ▲ 3.53 %
26/05 2.419197 REN ▲ 2.2 %
27/05 2.465428 REN ▲ 1.91 %
28/05 2.454332 REN ▼ -0.45 %
29/05 2.505098 REN ▲ 2.07 %
30/05 2.562611 REN ▲ 2.3 %
31/05 2.488634 REN ▼ -2.89 %
01/06 2.264475 REN ▼ -9.01 %
02/06 2.122073 REN ▼ -6.29 %
03/06 2.116865 REN ▼ -0.25 %
04/06 2.127296 REN ▲ 0.49 %
05/06 2.12423 REN ▼ -0.14 %
06/06 2.167604 REN ▲ 2.04 %
07/06 2.203943 REN ▲ 1.68 %
08/06 2.164899 REN ▼ -1.77 %
09/06 2.136755 REN ▼ -1.3 %
10/06 2.2408 REN ▲ 4.87 %
11/06 2.333718 REN ▲ 4.15 %
12/06 2.346625 REN ▲ 0.55 %
13/06 2.336909 REN ▼ -0.41 %
14/06 2.290106 REN ▼ -2 %
15/06 2.249646 REN ▼ -1.77 %
16/06 2.209843 REN ▼ -1.77 %
17/06 2.08459 REN ▼ -5.67 %
18/06 1.993528 REN ▼ -4.37 %
19/06 1.918489 REN ▼ -3.76 %
20/06 2.442275 REN ▲ 27.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

króna Iceland/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.226604 REN ▼ -1.14 %
03/06 — 09/06 2.73336 REN ▲ 22.76 %
10/06 — 16/06 2.571669 REN ▼ -5.92 %
17/06 — 23/06 2.32206 REN ▼ -9.71 %
24/06 — 30/06 2.361188 REN ▲ 1.69 %
01/07 — 07/07 3.393082 REN ▲ 43.7 %
08/07 — 14/07 3.027625 REN ▼ -10.77 %
15/07 — 21/07 3.384458 REN ▲ 11.79 %
22/07 — 28/07 2.738837 REN ▼ -19.08 %
29/07 — 04/08 3.11051 REN ▲ 13.57 %
05/08 — 11/08 2.54143 REN ▼ -18.3 %
12/08 — 18/08 3.147887 REN ▲ 23.86 %

króna Iceland/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.204881 REN ▼ -2.1 %
07/2024 2.450393 REN ▲ 11.13 %
08/2024 3.285488 REN ▲ 34.08 %
09/2024 2.99376 REN ▼ -8.88 %
10/2024 2.953589 REN ▼ -1.34 %
11/2024 59.2393 REN ▲ 1905.67 %
12/2024 54.9861 REN ▼ -7.18 %
01/2025 47.5816 REN ▼ -13.47 %
02/2025 39.5372 REN ▼ -16.91 %
03/2025 43.9971 REN ▲ 11.28 %
04/2025 60.2432 REN ▲ 36.93 %
05/2025 57.3053 REN ▼ -4.88 %

króna Iceland/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.10625477 REN
Tối đa 3.322867 REN
Bình quân gia quyền 2.155663 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06764457 REN
Tối đa 3.436212 REN
Bình quân gia quyền 1.986765 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06764457 REN
Tối đa 3.671487 REN
Bình quân gia quyền 1.161682 REN

Chia sẻ một liên kết đến ISK/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu