Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/MTL

Lịch sử thay đổi trong ISK/MTL tỷ giá

ISK/MTL tỷ giá

05 17, 2024
1 ISK = 0.08251044 MTL
▼ -4.51 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ISK/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -39.29% (0.13591966 MTL — 0.08251044 MTL)

Thay đổi trong ISK/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 0.66% (0.08196938 MTL — 0.08251044 MTL)

Thay đổi trong ISK/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 1085.02% (0.00696276 MTL — 0.08251044 MTL)

Thay đổi trong ISK/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 197.97% (0.0276904 MTL — 0.08251044 MTL)

króna Iceland/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

króna Iceland/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.08035428 MTL ▼ -2.61 %
19/05 0.07371298 MTL ▼ -8.27 %
20/05 0.07088123 MTL ▼ -3.84 %
21/05 0.06959249 MTL ▼ -1.82 %
22/05 0.07182451 MTL ▲ 3.21 %
23/05 0.07686272 MTL ▲ 7.01 %
24/05 0.07560561 MTL ▼ -1.64 %
25/05 0.07730781 MTL ▲ 2.25 %
26/05 0.07531715 MTL ▼ -2.57 %
27/05 0.0782778 MTL ▲ 3.93 %
28/05 0.07762585 MTL ▼ -0.83 %
29/05 0.07859057 MTL ▲ 1.24 %
30/05 0.08002249 MTL ▲ 1.82 %
31/05 0.07752638 MTL ▼ -3.12 %
01/06 0.07145322 MTL ▼ -7.83 %
02/06 0.06850026 MTL ▼ -4.13 %
03/06 0.06670557 MTL ▼ -2.62 %
04/06 0.06767828 MTL ▲ 1.46 %
05/06 0.06845501 MTL ▲ 1.15 %
06/06 0.06766572 MTL ▼ -1.15 %
07/06 0.06622127 MTL ▼ -2.13 %
08/06 0.06399326 MTL ▼ -3.36 %
09/06 0.06212033 MTL ▼ -2.93 %
10/06 0.06325741 MTL ▲ 1.83 %
11/06 0.06622442 MTL ▲ 4.69 %
12/06 0.06673347 MTL ▲ 0.77 %
13/06 0.06640088 MTL ▼ -0.5 %
14/06 0.06248004 MTL ▼ -5.9 %
15/06 0.06126439 MTL ▼ -1.95 %
16/06 0.0801458 MTL ▲ 30.82 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

króna Iceland/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.07623945 MTL ▼ -7.6 %
27/05 — 02/06 0.07043561 MTL ▼ -7.61 %
03/06 — 09/06 0.09252051 MTL ▲ 31.35 %
10/06 — 16/06 0.08993376 MTL ▼ -2.8 %
17/06 — 23/06 0.08018011 MTL ▼ -10.85 %
24/06 — 30/06 0.08199381 MTL ▲ 2.26 %
01/07 — 07/07 0.09259306 MTL ▲ 12.93 %
08/07 — 14/07 0.08026979 MTL ▼ -13.31 %
15/07 — 21/07 0.08638675 MTL ▲ 7.62 %
22/07 — 28/07 0.07048199 MTL ▼ -18.41 %
29/07 — 04/08 0.06715975 MTL ▼ -4.71 %
05/08 — 11/08 0.08071377 MTL ▲ 20.18 %

króna Iceland/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.08340187 MTL ▲ 1.08 %
07/2024 0.08155586 MTL ▼ -2.21 %
08/2024 0.10015537 MTL ▲ 22.81 %
09/2024 0.08095759 MTL ▼ -19.17 %
10/2024 0.0695141 MTL ▼ -14.14 %
11/2024 1.153567 MTL ▲ 1559.47 %
12/2024 1.284823 MTL ▲ 11.38 %
01/2025 0.81358232 MTL ▼ -36.68 %
02/2025 0.84993272 MTL ▲ 4.47 %
03/2025 1.02196 MTL ▲ 20.24 %
04/2025 1.065128 MTL ▲ 4.22 %
05/2025 1.064535 MTL ▼ -0.06 %

króna Iceland/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0038389 MTL
Tối đa 0.12929806 MTL
Bình quân gia quyền 0.07876794 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0027664 MTL
Tối đa 0.13792482 MTL
Bình quân gia quyền 0.07931553 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0027664 MTL
Tối đa 0.13792482 MTL
Bình quân gia quyền 0.0450577 MTL

Chia sẻ một liên kết đến ISK/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu