1,000 króna Iceland đến Metal

Giá cả 1,000 króna Iceland đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 84.3623 MTL.

Bao nhiêu 1,000 ISK trong MTL?

06 07, 2024
1,000 ISK = 84.3623 MTL
▼ -0.77 %
1,000 MTL = 11,854 ISK
1 ISK = 0.08436232 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ISK trong MTL

Thống kê chi phí 1,000 króna Iceland trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.68998 MTL
Tối đa 92.0822 MTL
Bình quân gia quyền 63.0747 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.12509 MTL
Tối đa 137.92 MTL
Bình quân gia quyền 78.3101 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.7664 MTL
Tối đa 137.92 MTL
Bình quân gia quyền 48.1902 MTL

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 1,000 króna Iceland chống lại Metal thay đổi bởi -10.71% (94.476 MTL — 84.3623 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 1,000 króna Iceland chống lại Metal thay đổi bởi -8.94% (92.6463 MTL — 84.3623 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 1,000 króna Iceland chống lại Metal thay đổi bởi 1265.33% (6.17891 MTL — 84.3623 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 1,000 króna Iceland chống lại Metal thay đổi bởi 204.66% (27.6904 MTL — 84.3623 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ISK trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 króna Iceland (ISK) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 króna Iceland (ISK) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 króna Iceland trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong Metal trong 30 ngày tới*

08/06 81.2963 MTL ▼ -3.63 %
09/06 77.5123 MTL ▼ -4.65 %
10/06 79.4824 MTL ▲ 2.54 %
11/06 82.4228 MTL ▲ 3.7 %
12/06 83.015 MTL ▲ 0.72 %
13/06 82.5782 MTL ▼ -0.53 %
14/06 77.7043 MTL ▼ -5.9 %
15/06 76.3193 MTL ▼ -1.78 %
16/06 74.3195 MTL ▼ -2.62 %
17/06 71.0596 MTL ▼ -4.39 %
18/06 71.1533 MTL ▲ 0.13 %
19/06 70.7993 MTL ▼ -0.5 %
20/06 67.7666 MTL ▼ -4.28 %
21/06 69.7188 MTL ▲ 2.88 %
22/06 74.9075 MTL ▲ 7.44 %
23/06 74.6644 MTL ▼ -0.32 %
24/06 73.6665 MTL ▼ -1.34 %
25/06 77.172 MTL ▲ 4.76 %
26/06 76.2267 MTL ▼ -1.22 %
27/06 74.8176 MTL ▼ -1.85 %
28/06 70.2942 MTL ▼ -6.05 %
29/06 64.1601 MTL ▼ -8.73 %
30/06 65.539 MTL ▲ 2.15 %
01/07 72.4128 MTL ▲ 10.49 %
02/07 73.2156 MTL ▲ 1.11 %
03/07 75.2118 MTL ▲ 2.73 %
04/07 77.8965 MTL ▲ 3.57 %
05/07 78.0249 MTL ▲ 0.16 %
06/07 79.2369 MTL ▲ 1.55 %
07/07 115.48 MTL ▲ 45.74 %

* — Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 króna Iceland trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong Metal trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 81.5447 MTL ▼ -3.34 %
17/06 — 23/06 76.0868 MTL ▼ -6.69 %
24/06 — 30/06 78.0792 MTL ▲ 2.62 %
01/07 — 07/07 92.864 MTL ▲ 18.94 %
08/07 — 14/07 77.0297 MTL ▼ -17.05 %
15/07 — 21/07 81.836 MTL ▲ 6.24 %
22/07 — 28/07 69.1876 MTL ▼ -15.46 %
29/07 — 04/08 65.6025 MTL ▼ -5.18 %
05/08 — 11/08 54.0615 MTL ▼ -17.59 %
12/08 — 18/08 57.1128 MTL ▲ 5.64 %
19/08 — 25/08 53.8372 MTL ▼ -5.74 %
26/08 — 01/09 76.4449 MTL ▲ 41.99 %

Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong Metal cho năm sau*

07/2024 82.3556 MTL ▼ -2.38 %
08/2024 100.01 MTL ▲ 21.44 %
09/2024 81.1582 MTL ▼ -18.85 %
10/2024 63.6383 MTL ▼ -21.59 %
11/2024 976.82 MTL ▲ 1434.95 %
12/2024 1,132 MTL ▲ 15.93 %
01/2025 720.25 MTL ▼ -36.4 %
02/2025 741.78 MTL ▲ 2.99 %
03/2025 871.23 MTL ▲ 17.45 %
04/2025 925.7 MTL ▲ 6.25 %
05/2025 628.34 MTL ▼ -32.12 %
06/2025 944.23 MTL ▲ 50.27 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ISK trong MTL hôm nay, 06 07, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 króna Iceland đến Metal Là - 84.3623 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong MTL Ngày mai 2024.06.08?

Ngày mai 1,000 króna Iceland đến Metal sẽ có giá - 81 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 króna Iceland đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 króna Iceland đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 króna Iceland đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu