Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/MGA
Lịch sử thay đổi trong ISK/MGA tỷ giá
ISK/MGA tỷ giá
05 20, 2024
1 ISK = 674.22 MGA
▲ 0.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -18.14% (823.61 MGA — 674.22 MGA)
Thay đổi trong ISK/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 8.21% (623.08 MGA — 674.22 MGA)
Thay đổi trong ISK/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 2050.23% (31.36 MGA — 674.22 MGA)
Thay đổi trong ISK/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 2457.37% (26.36 MGA — 674.22 MGA)
króna Iceland/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 670.65 MGA | ▼ -0.53 % |
23/05 | 689.97 MGA | ▲ 2.88 % |
24/05 | 719.8 MGA | ▲ 4.32 % |
25/05 | 727.11 MGA | ▲ 1.02 % |
26/05 | 729.05 MGA | ▲ 0.27 % |
27/05 | 727.68 MGA | ▼ -0.19 % |
28/05 | 735 MGA | ▲ 1.01 % |
29/05 | 730.13 MGA | ▼ -0.66 % |
30/05 | 715.32 MGA | ▼ -2.03 % |
31/05 | 711.18 MGA | ▼ -0.58 % |
01/06 | 685.86 MGA | ▼ -3.56 % |
02/06 | 595.66 MGA | ▼ -13.15 % |
03/06 | 586.07 MGA | ▼ -1.61 % |
04/06 | 585.81 MGA | ▼ -0.04 % |
05/06 | 594.39 MGA | ▲ 1.46 % |
06/06 | 601.39 MGA | ▲ 1.18 % |
07/06 | 596.95 MGA | ▼ -0.74 % |
08/06 | 593.06 MGA | ▼ -0.65 % |
09/06 | 588.99 MGA | ▼ -0.69 % |
10/06 | 582.11 MGA | ▼ -1.17 % |
11/06 | 585.76 MGA | ▲ 0.63 % |
12/06 | 589.63 MGA | ▲ 0.66 % |
13/06 | 586.32 MGA | ▼ -0.56 % |
14/06 | 580.32 MGA | ▼ -1.02 % |
15/06 | 585.41 MGA | ▲ 0.88 % |
16/06 | 587.12 MGA | ▲ 0.29 % |
17/06 | 591.37 MGA | ▲ 0.72 % |
18/06 | 563.17 MGA | ▼ -4.77 % |
19/06 | 546.53 MGA | ▼ -2.95 % |
20/06 | 743.1 MGA | ▲ 35.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 675.39 MGA | ▲ 0.17 % |
03/06 — 09/06 | 727.3 MGA | ▲ 7.69 % |
10/06 — 16/06 | 863.15 MGA | ▲ 18.68 % |
17/06 — 23/06 | 871.25 MGA | ▲ 0.94 % |
24/06 — 30/06 | 794.56 MGA | ▼ -8.8 % |
01/07 — 07/07 | 777.86 MGA | ▼ -2.1 % |
08/07 — 14/07 | 706.3 MGA | ▼ -9.2 % |
15/07 — 21/07 | 641.42 MGA | ▼ -9.19 % |
22/07 — 28/07 | 659.3 MGA | ▲ 2.79 % |
29/07 — 04/08 | 533.99 MGA | ▼ -19.01 % |
05/08 — 11/08 | 518.64 MGA | ▼ -2.88 % |
12/08 — 18/08 | 633.76 MGA | ▲ 22.2 % |
króna Iceland/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 673.05 MGA | ▼ -0.17 % |
07/2024 | 693.43 MGA | ▲ 3.03 % |
08/2024 | 689.4 MGA | ▼ -0.58 % |
09/2024 | 667.5 MGA | ▼ -3.18 % |
10/2024 | 655.46 MGA | ▼ -1.8 % |
11/2024 | 16,045 MGA | ▲ 2347.95 % |
12/2024 | 18,747 MGA | ▲ 16.83 % |
01/2025 | 12,429 MGA | ▼ -33.7 % |
02/2025 | 10,917 MGA | ▼ -12.17 % |
03/2025 | 21,654 MGA | ▲ 98.35 % |
04/2025 | 16,788 MGA | ▼ -22.47 % |
05/2025 | 17,647 MGA | ▲ 5.12 % |
króna Iceland/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.14 MGA |
Tối đa | 897.97 MGA |
Bình quân gia quyền | 588.03 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.96 MGA |
Tối đa | 1,222 MGA |
Bình quân gia quyền | 681.72 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.96 MGA |
Tối đa | 1,222 MGA |
Bình quân gia quyền | 351.31 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: