Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/LBC
Lịch sử thay đổi trong ISK/LBC tỷ giá
ISK/LBC tỷ giá
05 21, 2024
1 ISK = 45.1714 LBC
▲ 3.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -26.67% (61.6008 LBC — 45.1714 LBC)
Thay đổi trong ISK/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 22.8% (36.7836 LBC — 45.1714 LBC)
Thay đổi trong ISK/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 6430.81% (0.6916663 LBC — 45.1714 LBC)
Thay đổi trong ISK/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 6699.65% (0.6643201 LBC — 45.1714 LBC)
króna Iceland/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 46.0251 LBC | ▲ 1.89 % |
23/05 | 48.0513 LBC | ▲ 4.4 % |
24/05 | 49.0652 LBC | ▲ 2.11 % |
25/05 | 48.7542 LBC | ▼ -0.63 % |
26/05 | 48.5607 LBC | ▼ -0.4 % |
27/05 | 46.765 LBC | ▼ -3.7 % |
28/05 | 45.3411 LBC | ▼ -3.04 % |
29/05 | 43.5618 LBC | ▼ -3.92 % |
30/05 | 43.3314 LBC | ▼ -0.53 % |
31/05 | 43.9984 LBC | ▲ 1.54 % |
01/06 | 41.4765 LBC | ▼ -5.73 % |
02/06 | 40.7072 LBC | ▼ -1.85 % |
03/06 | 40.1187 LBC | ▼ -1.45 % |
04/06 | 41.1074 LBC | ▲ 2.46 % |
05/06 | 41.9016 LBC | ▲ 1.93 % |
06/06 | 41.6162 LBC | ▼ -0.68 % |
07/06 | 41.1773 LBC | ▼ -1.05 % |
08/06 | 40.8062 LBC | ▼ -0.9 % |
09/06 | 40.4821 LBC | ▼ -0.79 % |
10/06 | 40.4334 LBC | ▼ -0.12 % |
11/06 | 40.7763 LBC | ▲ 0.85 % |
12/06 | 33.7473 LBC | ▼ -17.24 % |
13/06 | 32.9842 LBC | ▼ -2.26 % |
14/06 | 34.5835 LBC | ▲ 4.85 % |
15/06 | 34.102 LBC | ▼ -1.39 % |
16/06 | 33.6282 LBC | ▼ -1.39 % |
17/06 | 32.092 LBC | ▼ -4.57 % |
18/06 | 30.5556 LBC | ▼ -4.79 % |
19/06 | 30.6794 LBC | ▲ 0.41 % |
20/06 | 42.7897 LBC | ▲ 39.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 48.2911 LBC | ▲ 6.91 % |
03/06 — 09/06 | 55.8684 LBC | ▲ 15.69 % |
10/06 — 16/06 | 31.7502 LBC | ▼ -43.17 % |
17/06 — 23/06 | 31.4537 LBC | ▼ -0.93 % |
24/06 — 30/06 | 35.9444 LBC | ▲ 14.28 % |
01/07 — 07/07 | 56.9253 LBC | ▲ 58.37 % |
08/07 — 14/07 | 55.7554 LBC | ▼ -2.06 % |
15/07 — 21/07 | 51.587 LBC | ▼ -7.48 % |
22/07 — 28/07 | 48.1598 LBC | ▼ -6.64 % |
29/07 — 04/08 | 38.7438 LBC | ▼ -19.55 % |
05/08 — 11/08 | 36.3722 LBC | ▼ -6.12 % |
12/08 — 18/08 | 48.9211 LBC | ▲ 34.5 % |
króna Iceland/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43.0788 LBC | ▼ -4.63 % |
07/2024 | 48.4548 LBC | ▲ 12.48 % |
08/2024 | 49.0212 LBC | ▲ 1.17 % |
09/2024 | 30.5786 LBC | ▼ -37.62 % |
10/2024 | 75.6204 LBC | ▲ 147.3 % |
11/2024 | 4,527 LBC | ▲ 5887.04 % |
12/2024 | 2,299 LBC | ▼ -49.22 % |
01/2025 | 1,716 LBC | ▼ -25.37 % |
02/2025 | 1,879 LBC | ▲ 9.53 % |
03/2025 | 1,900 LBC | ▲ 1.08 % |
04/2025 | 3,163 LBC | ▲ 66.49 % |
05/2025 | 3,172 LBC | ▲ 0.3 % |
króna Iceland/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.078242 LBC |
Tối đa | 64.6831 LBC |
Bình quân gia quyền | 40.8388 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.96826647 LBC |
Tối đa | 71.5232 LBC |
Bình quân gia quyền | 36.5058 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.49352036 LBC |
Tối đa | 98.5356 LBC |
Bình quân gia quyền | 19.1268 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: