Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/GNF
Lịch sử thay đổi trong ISK/GNF tỷ giá
ISK/GNF tỷ giá
05 21, 2024
1 ISK = 1,287 GNF
▼ -1.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -19.8% (1,605 GNF — 1,287 GNF)
Thay đổi trong ISK/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 9.07% (1,180 GNF — 1,287 GNF)
Thay đổi trong ISK/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 1994.45% (61.46 GNF — 1,287 GNF)
Thay đổi trong ISK/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 1838.72% (66.4 GNF — 1,287 GNF)
króna Iceland/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 1,307 GNF | ▲ 1.5 % |
24/05 | 1,353 GNF | ▲ 3.51 % |
25/05 | 1,362 GNF | ▲ 0.71 % |
26/05 | 1,360 GNF | ▼ -0.19 % |
27/05 | 1,357 GNF | ▼ -0.2 % |
28/05 | 1,365 GNF | ▲ 0.56 % |
29/05 | 1,356 GNF | ▼ -0.6 % |
30/05 | 1,330 GNF | ▼ -1.92 % |
31/05 | 1,321 GNF | ▼ -0.7 % |
01/06 | 1,274 GNF | ▼ -3.56 % |
02/06 | 1,151 GNF | ▼ -9.67 % |
03/06 | 1,127 GNF | ▼ -2.06 % |
04/06 | 1,131 GNF | ▲ 0.33 % |
05/06 | 1,143 GNF | ▲ 1.06 % |
06/06 | 1,155 GNF | ▲ 1.08 % |
07/06 | 1,140 GNF | ▼ -1.36 % |
08/06 | 1,126 GNF | ▼ -1.22 % |
09/06 | 1,117 GNF | ▼ -0.77 % |
10/06 | 1,106 GNF | ▼ -0.99 % |
11/06 | 1,113 GNF | ▲ 0.64 % |
12/06 | 1,119 GNF | ▲ 0.54 % |
13/06 | 1,110 GNF | ▼ -0.84 % |
14/06 | 1,089 GNF | ▼ -1.89 % |
15/06 | 1,100 GNF | ▲ 1 % |
16/06 | 1,104 GNF | ▲ 0.39 % |
17/06 | 1,109 GNF | ▲ 0.47 % |
18/06 | 1,068 GNF | ▼ -3.73 % |
19/06 | 1,015 GNF | ▼ -4.96 % |
20/06 | 1,022 GNF | ▲ 0.67 % |
21/06 | 1,291 GNF | ▲ 26.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,320 GNF | ▲ 2.54 % |
03/06 — 09/06 | 1,464 GNF | ▲ 10.91 % |
10/06 — 16/06 | 1,500 GNF | ▲ 2.42 % |
17/06 — 23/06 | 1,327 GNF | ▼ -11.51 % |
24/06 — 30/06 | 1,293 GNF | ▼ -2.53 % |
01/07 — 07/07 | 1,173 GNF | ▼ -9.34 % |
08/07 — 14/07 | 1,037 GNF | ▼ -11.54 % |
15/07 — 21/07 | 1,059 GNF | ▲ 2.13 % |
22/07 — 28/07 | 917.65 GNF | ▼ -13.38 % |
29/07 — 04/08 | 895.59 GNF | ▼ -2.4 % |
05/08 — 11/08 | 840.19 GNF | ▼ -6.19 % |
12/08 — 18/08 | 1,152 GNF | ▲ 37.13 % |
króna Iceland/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,295 GNF | ▲ 0.6 % |
07/2024 | 1,356 GNF | ▲ 4.67 % |
08/2024 | 1,337 GNF | ▼ -1.36 % |
09/2024 | 1,266 GNF | ▼ -5.32 % |
10/2024 | 1,257 GNF | ▼ -0.73 % |
11/2024 | 31,251 GNF | ▲ 2386.75 % |
12/2024 | 36,087 GNF | ▲ 15.47 % |
01/2025 | 22,640 GNF | ▼ -37.26 % |
02/2025 | 30,136 GNF | ▲ 33.11 % |
03/2025 | 39,911 GNF | ▲ 32.44 % |
04/2025 | 29,787 GNF | ▼ -25.37 % |
05/2025 | 32,923 GNF | ▲ 10.53 % |
króna Iceland/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 60.86 GNF |
Tối đa | 1,744 GNF |
Bình quân gia quyền | 1,133 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 60.56 GNF |
Tối đa | 2,338 GNF |
Bình quân gia quyền | 1,326 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 60.15 GNF |
Tối đa | 2,338 GNF |
Bình quân gia quyền | 675.64 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: