Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Obyte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/GBYTE

Lịch sử thay đổi trong ISK/GBYTE tỷ giá

ISK/GBYTE tỷ giá

05 21, 2024
1 ISK = 0.01558527 GBYTE
▲ 0.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Obyte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ISK/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -17.58% (0.01890937 GBYTE — 0.01558527 GBYTE)

Thay đổi trong ISK/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 10.74% (0.01407329 GBYTE — 0.01558527 GBYTE)

Thay đổi trong ISK/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 2466.62% (0.00060723 GBYTE — 0.01558527 GBYTE)

Thay đổi trong ISK/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 3867.74% (0.0003928 GBYTE — 0.01558527 GBYTE)

króna Iceland/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái

króna Iceland/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.01601849 GBYTE ▲ 2.78 %
23/05 0.01775421 GBYTE ▲ 10.84 %
24/05 0.01827542 GBYTE ▲ 2.94 %
25/05 0.01774041 GBYTE ▼ -2.93 %
26/05 0.01699855 GBYTE ▼ -4.18 %
27/05 0.01710095 GBYTE ▲ 0.6 %
28/05 0.01691682 GBYTE ▼ -1.08 %
29/05 0.0164768 GBYTE ▼ -2.6 %
30/05 0.01640068 GBYTE ▼ -0.46 %
31/05 0.01595881 GBYTE ▼ -2.69 %
01/06 0.01496489 GBYTE ▼ -6.23 %
02/06 0.01357861 GBYTE ▼ -9.26 %
03/06 0.01351633 GBYTE ▼ -0.46 %
04/06 0.01380922 GBYTE ▲ 2.17 %
05/06 0.01544579 GBYTE ▲ 11.85 %
06/06 0.01588296 GBYTE ▲ 2.83 %
07/06 0.01565531 GBYTE ▼ -1.43 %
08/06 0.01521347 GBYTE ▼ -2.82 %
09/06 0.01418744 GBYTE ▼ -6.74 %
10/06 0.01498309 GBYTE ▲ 5.61 %
11/06 0.01451074 GBYTE ▼ -3.15 %
12/06 0.0144883 GBYTE ▼ -0.15 %
13/06 0.0144173 GBYTE ▼ -0.49 %
14/06 0.01406203 GBYTE ▼ -2.46 %
15/06 0.01427887 GBYTE ▲ 1.54 %
16/06 0.01412191 GBYTE ▼ -1.1 %
17/06 0.01334026 GBYTE ▼ -5.54 %
18/06 0.01272928 GBYTE ▼ -4.58 %
19/06 0.01256571 GBYTE ▼ -1.29 %
20/06 0.01693765 GBYTE ▲ 34.79 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

króna Iceland/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.0163507 GBYTE ▲ 4.91 %
03/06 — 09/06 0.01945867 GBYTE ▲ 19.01 %
10/06 — 16/06 0.02219186 GBYTE ▲ 14.05 %
17/06 — 23/06 0.01938257 GBYTE ▼ -12.66 %
24/06 — 30/06 0.01999311 GBYTE ▲ 3.15 %
01/07 — 07/07 0.01760933 GBYTE ▼ -11.92 %
08/07 — 14/07 0.01550785 GBYTE ▼ -11.93 %
15/07 — 21/07 0.01602027 GBYTE ▲ 3.3 %
22/07 — 28/07 0.01465881 GBYTE ▼ -8.5 %
29/07 — 04/08 0.0137126 GBYTE ▼ -6.45 %
05/08 — 11/08 0.01207858 GBYTE ▼ -11.92 %
12/08 — 18/08 0.01575166 GBYTE ▲ 30.41 %

króna Iceland/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01561204 GBYTE ▲ 0.17 %
07/2024 0.01721179 GBYTE ▲ 10.25 %
08/2024 0.01740625 GBYTE ▲ 1.13 %
09/2024 0.01643226 GBYTE ▼ -5.6 %
10/2024 0.01563831 GBYTE ▼ -4.83 %
11/2024 1.008951 GBYTE ▲ 6351.79 %
12/2024 0.42444899 GBYTE ▼ -57.93 %
01/2025 0.28189405 GBYTE ▼ -33.59 %
02/2025 0.34570031 GBYTE ▲ 22.63 %
03/2025 0.59648134 GBYTE ▲ 72.54 %
04/2025 0.46509698 GBYTE ▼ -22.03 %
05/2025 0.47881222 GBYTE ▲ 2.95 %

króna Iceland/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00073556 GBYTE
Tối đa 0.0216698 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.01412872 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00059769 GBYTE
Tối đa 0.03033353 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.01608474 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00059769 GBYTE
Tối đa 0.05458108 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00864887 GBYTE

Chia sẻ một liên kết đến ISK/GBYTE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu