Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/GAS
Lịch sử thay đổi trong ISK/GAS tỷ giá
ISK/GAS tỷ giá
05 21, 2024
1 ISK = 0.02837738 GAS
▲ 0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -13.73% (0.03289304 GAS — 0.02837738 GAS)
Thay đổi trong ISK/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 28.05% (0.02216135 GAS — 0.02837738 GAS)
Thay đổi trong ISK/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 1031.78% (0.00250732 GAS — 0.02837738 GAS)
Thay đổi trong ISK/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 358.03% (0.00619551 GAS — 0.02837738 GAS)
króna Iceland/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.02837884 GAS | ▲ 0.01 % |
23/05 | 0.0298238 GAS | ▲ 5.09 % |
24/05 | 0.03110456 GAS | ▲ 4.29 % |
25/05 | 0.03176924 GAS | ▲ 2.14 % |
26/05 | 0.03143119 GAS | ▼ -1.06 % |
27/05 | 0.03160915 GAS | ▲ 0.57 % |
28/05 | 0.03054565 GAS | ▼ -3.36 % |
29/05 | 0.03018898 GAS | ▼ -1.17 % |
30/05 | 0.03107389 GAS | ▲ 2.93 % |
31/05 | 0.03162919 GAS | ▲ 1.79 % |
01/06 | 0.02966584 GAS | ▼ -6.21 % |
02/06 | 0.02746524 GAS | ▼ -7.42 % |
03/06 | 0.02737834 GAS | ▼ -0.32 % |
04/06 | 0.02738518 GAS | ▲ 0.02 % |
05/06 | 0.02738858 GAS | ▲ 0.01 % |
06/06 | 0.02730654 GAS | ▼ -0.3 % |
07/06 | 0.02730001 GAS | ▼ -0.02 % |
08/06 | 0.02696379 GAS | ▼ -1.23 % |
09/06 | 0.02690838 GAS | ▼ -0.21 % |
10/06 | 0.02778952 GAS | ▲ 3.27 % |
11/06 | 0.02819998 GAS | ▲ 1.48 % |
12/06 | 0.02805415 GAS | ▼ -0.52 % |
13/06 | 0.02796795 GAS | ▼ -0.31 % |
14/06 | 0.02775116 GAS | ▼ -0.78 % |
15/06 | 0.0275194 GAS | ▼ -0.84 % |
16/06 | 0.02709284 GAS | ▼ -1.55 % |
17/06 | 0.02563522 GAS | ▼ -5.38 % |
18/06 | 0.02495382 GAS | ▼ -2.66 % |
19/06 | 0.02452853 GAS | ▼ -1.7 % |
20/06 | 0.03248739 GAS | ▲ 32.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.02855206 GAS | ▲ 0.62 % |
03/06 — 09/06 | 0.0368434 GAS | ▲ 29.04 % |
10/06 — 16/06 | 0.03614868 GAS | ▼ -1.89 % |
17/06 — 23/06 | 0.03338249 GAS | ▼ -7.65 % |
24/06 — 30/06 | 0.0330309 GAS | ▼ -1.05 % |
01/07 — 07/07 | 0.03648126 GAS | ▲ 10.45 % |
08/07 — 14/07 | 0.03260738 GAS | ▼ -10.62 % |
15/07 — 21/07 | 0.03507129 GAS | ▲ 7.56 % |
22/07 — 28/07 | 0.03125929 GAS | ▼ -10.87 % |
29/07 — 04/08 | 0.03246338 GAS | ▲ 3.85 % |
05/08 — 11/08 | 0.02862079 GAS | ▼ -11.84 % |
12/08 — 18/08 | 0.03673766 GAS | ▲ 28.36 % |
króna Iceland/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02675007 GAS | ▼ -5.73 % |
07/2024 | 0.02805211 GAS | ▲ 4.87 % |
08/2024 | 0.03650008 GAS | ▲ 30.12 % |
09/2024 | 0.03194277 GAS | ▼ -12.49 % |
10/2024 | 0.01393093 GAS | ▼ -56.39 % |
11/2024 | 0.28947896 GAS | ▲ 1977.96 % |
12/2024 | 0.38414264 GAS | ▲ 32.7 % |
01/2025 | 0.29823185 GAS | ▼ -22.36 % |
02/2025 | 0.36980836 GAS | ▲ 24 % |
03/2025 | 0.49253471 GAS | ▲ 33.19 % |
04/2025 | 0.51900294 GAS | ▲ 5.37 % |
05/2025 | 0.51922158 GAS | ▲ 0.04 % |
króna Iceland/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00124531 GAS |
Tối đa | 0.03867602 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.02547873 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00098208 GAS |
Tối đa | 0.04264892 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.02539008 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00034901 GAS |
Tối đa | 0.04264892 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.01285526 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: