Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại DigiByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/DGB
Lịch sử thay đổi trong ISK/DGB tỷ giá
ISK/DGB tỷ giá
05 22, 2024
1 ISK = 12.4128 DGB
▲ 1.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/DigiByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong DigiByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/DGB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/DGB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/DigiByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/DGB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi -14.56% (14.5278 DGB — 12.4128 DGB)
Thay đổi trong ISK/DGB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi -11.24% (13.9848 DGB — 12.4128 DGB)
Thay đổi trong ISK/DGB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi 1272.03% (0.90470131 DGB — 12.4128 DGB)
Thay đổi trong ISK/DGB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 06, 2014 — 05 22, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi 113.88% (5.803592 DGB — 12.4128 DGB)
króna Iceland/DigiByte dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/DigiByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 12.7648 DGB | ▲ 2.84 % |
24/05 | 13.1568 DGB | ▲ 3.07 % |
25/05 | 13.8929 DGB | ▲ 5.59 % |
26/05 | 14.206 DGB | ▲ 2.25 % |
27/05 | 14.3711 DGB | ▲ 1.16 % |
28/05 | 14.315 DGB | ▼ -0.39 % |
29/05 | 14.6698 DGB | ▲ 2.48 % |
30/05 | 14.9916 DGB | ▲ 2.19 % |
31/05 | 14.655 DGB | ▼ -2.25 % |
01/06 | 13.3854 DGB | ▼ -8.66 % |
02/06 | 12.5442 DGB | ▼ -6.28 % |
03/06 | 12.3537 DGB | ▼ -1.52 % |
04/06 | 12.5671 DGB | ▲ 1.73 % |
05/06 | 11.4529 DGB | ▼ -8.87 % |
06/06 | 11.2779 DGB | ▼ -1.53 % |
07/06 | 11.8986 DGB | ▲ 5.5 % |
08/06 | 11.5266 DGB | ▼ -3.13 % |
09/06 | 11.3772 DGB | ▼ -1.3 % |
10/06 | 11.6322 DGB | ▲ 2.24 % |
11/06 | 11.9251 DGB | ▲ 2.52 % |
12/06 | 12.1739 DGB | ▲ 2.09 % |
13/06 | 12.3845 DGB | ▲ 1.73 % |
14/06 | 12.2123 DGB | ▼ -1.39 % |
15/06 | 12.0687 DGB | ▼ -1.18 % |
16/06 | 11.974 DGB | ▼ -0.79 % |
17/06 | 11.4943 DGB | ▼ -4.01 % |
18/06 | 11.4171 DGB | ▼ -0.67 % |
19/06 | 11.487 DGB | ▲ 0.61 % |
20/06 | 10.7035 DGB | ▼ -6.82 % |
21/06 | 13.2607 DGB | ▲ 23.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/DigiByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/DigiByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12.1792 DGB | ▼ -1.88 % |
03/06 — 09/06 | 14.9252 DGB | ▲ 22.55 % |
10/06 — 16/06 | 14.8087 DGB | ▼ -0.78 % |
17/06 — 23/06 | 10.1422 DGB | ▼ -31.51 % |
24/06 — 30/06 | 10.3393 DGB | ▲ 1.94 % |
01/07 — 07/07 | 11.9516 DGB | ▲ 15.59 % |
08/07 — 14/07 | 10.1002 DGB | ▼ -15.49 % |
15/07 — 21/07 | 12.6811 DGB | ▲ 25.55 % |
22/07 — 28/07 | 9.724708 DGB | ▼ -23.31 % |
29/07 — 04/08 | 10.2103 DGB | ▲ 4.99 % |
05/08 — 11/08 | 9.716355 DGB | ▼ -4.84 % |
12/08 — 18/08 | 12.2288 DGB | ▲ 25.86 % |
króna Iceland/DigiByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.5944 DGB | ▼ -6.59 % |
07/2024 | 10.7892 DGB | ▼ -6.94 % |
08/2024 | 13.0496 DGB | ▲ 20.95 % |
09/2024 | 13.0903 DGB | ▲ 0.31 % |
10/2024 | 11.8926 DGB | ▼ -9.15 % |
11/2024 | 276.02 DGB | ▲ 2220.93 % |
12/2024 | 241.62 DGB | ▼ -12.46 % |
01/2025 | 198.16 DGB | ▼ -17.99 % |
02/2025 | 160.78 DGB | ▼ -18.86 % |
03/2025 | 157.5 DGB | ▼ -2.04 % |
04/2025 | 208.13 DGB | ▲ 32.15 % |
05/2025 | 190.2 DGB | ▼ -8.61 % |
króna Iceland/DigiByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.53410959 DGB |
Tối đa | 18.0169 DGB |
Bình quân gia quyền | 11.1014 DGB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.42626475 DGB |
Tối đa | 19.5166 DGB |
Bình quân gia quyền | 11.3499 DGB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.42626475 DGB |
Tối đa | 26.6754 DGB |
Bình quân gia quyền | 7.823664 DGB |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/DGB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến DigiByte (DGB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến DigiByte (DGB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: