Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/CVC
Lịch sử thay đổi trong ISK/CVC tỷ giá
ISK/CVC tỷ giá
05 21, 2024
1 ISK = 0.89010166 CVC
▲ 0.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -18.6% (1.093502 CVC — 0.89010166 CVC)
Thay đổi trong ISK/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -31.26% (1.294878 CVC — 0.89010166 CVC)
Thay đổi trong ISK/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 988.51% (0.08177245 CVC — 0.89010166 CVC)
Thay đổi trong ISK/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 148.65% (0.35797204 CVC — 0.89010166 CVC)
króna Iceland/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.89350289 CVC | ▲ 0.38 % |
23/05 | 0.93335324 CVC | ▲ 4.46 % |
24/05 | 0.97651922 CVC | ▲ 4.62 % |
25/05 | 1.028243 CVC | ▲ 5.3 % |
26/05 | 0.83588233 CVC | ▼ -18.71 % |
27/05 | 0.85962993 CVC | ▲ 2.84 % |
28/05 | 0.94368652 CVC | ▲ 9.78 % |
29/05 | 0.95107945 CVC | ▲ 0.78 % |
30/05 | 0.94963124 CVC | ▼ -0.15 % |
31/05 | 0.91655633 CVC | ▼ -3.48 % |
01/06 | 0.86534262 CVC | ▼ -5.59 % |
02/06 | 0.8070809 CVC | ▼ -6.73 % |
03/06 | 0.79348479 CVC | ▼ -1.68 % |
04/06 | 0.79714413 CVC | ▲ 0.46 % |
05/06 | 0.77425597 CVC | ▼ -2.87 % |
06/06 | 0.79563016 CVC | ▲ 2.76 % |
07/06 | 0.8122273 CVC | ▲ 2.09 % |
08/06 | 0.80121991 CVC | ▼ -1.36 % |
09/06 | 0.75700587 CVC | ▼ -5.52 % |
10/06 | 0.79275199 CVC | ▲ 4.72 % |
11/06 | 0.76954151 CVC | ▼ -2.93 % |
12/06 | 0.77309661 CVC | ▲ 0.46 % |
13/06 | 0.78083858 CVC | ▲ 1 % |
14/06 | 0.77489311 CVC | ▼ -0.76 % |
15/06 | 0.77170581 CVC | ▼ -0.41 % |
16/06 | 0.75752807 CVC | ▼ -1.84 % |
17/06 | 0.72408592 CVC | ▼ -4.41 % |
18/06 | 0.70397704 CVC | ▼ -2.78 % |
19/06 | 0.69903576 CVC | ▼ -0.7 % |
20/06 | 0.93503394 CVC | ▲ 33.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.83537697 CVC | ▼ -6.15 % |
03/06 — 09/06 | 1.119926 CVC | ▲ 34.06 % |
10/06 — 16/06 | 0.85847199 CVC | ▼ -23.35 % |
17/06 — 23/06 | 0.63138397 CVC | ▼ -26.45 % |
24/06 — 30/06 | 0.67231506 CVC | ▲ 6.48 % |
01/07 — 07/07 | 0.74953663 CVC | ▲ 11.49 % |
08/07 — 14/07 | 0.67873406 CVC | ▼ -9.45 % |
15/07 — 21/07 | 0.75458727 CVC | ▲ 11.18 % |
22/07 — 28/07 | 0.59014371 CVC | ▼ -21.79 % |
29/07 — 04/08 | 0.59318691 CVC | ▲ 0.52 % |
05/08 — 11/08 | 0.54306167 CVC | ▼ -8.45 % |
12/08 — 18/08 | 0.70330722 CVC | ▲ 29.51 % |
króna Iceland/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.87709621 CVC | ▼ -1.46 % |
07/2024 | 0.87922112 CVC | ▲ 0.24 % |
08/2024 | 1.154721 CVC | ▲ 31.33 % |
09/2024 | 0.97476047 CVC | ▼ -15.58 % |
10/2024 | 0.81568481 CVC | ▼ -16.32 % |
11/2024 | 17.3712 CVC | ▲ 2029.64 % |
12/2024 | 20.3742 CVC | ▲ 17.29 % |
01/2025 | 15.6955 CVC | ▼ -22.96 % |
02/2025 | 15.731 CVC | ▲ 0.23 % |
03/2025 | 11.2633 CVC | ▼ -28.4 % |
04/2025 | 12.5028 CVC | ▲ 11 % |
05/2025 | 12.5147 CVC | ▲ 0.09 % |
króna Iceland/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04107279 CVC |
Tối đa | 1.235331 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.79353824 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02777358 CVC |
Tối đa | 2.05292 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.95335394 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02777358 CVC |
Tối đa | 2.05292 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.63122877 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: