Tỷ giá hối đoái rial Iran chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Iran tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IRR/ZEN
Lịch sử thay đổi trong IRR/ZEN tỷ giá
IRR/ZEN tỷ giá
05 20, 2024
1 IRR = 0.00000264 ZEN
▼ -8.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Iran/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Iran chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IRR/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IRR/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Iran/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IRR/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 3.94% (0.00000254 ZEN — 0.00000264 ZEN)
Thay đổi trong IRR/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 13.3% (0.00000233 ZEN — 0.00000264 ZEN)
Thay đổi trong IRR/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -7.37% (0.00000285 ZEN — 0.00000264 ZEN)
Thay đổi trong IRR/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce rial Iran tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -33.33% (0.00000396 ZEN — 0.00000264 ZEN)
rial Iran/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
rial Iran/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.0000026 ZEN | ▼ -1.64 % |
23/05 | 0.00000257 ZEN | ▼ -0.97 % |
24/05 | 0.00000254 ZEN | ▼ -1.3 % |
25/05 | 0.00000257 ZEN | ▲ 1.1 % |
26/05 | 0.00000271 ZEN | ▲ 5.56 % |
27/05 | 0.00000273 ZEN | ▲ 0.65 % |
28/05 | 0.00000278 ZEN | ▲ 1.81 % |
29/05 | 0.00000273 ZEN | ▼ -1.77 % |
30/05 | 0.00000281 ZEN | ▲ 2.91 % |
31/05 | 0.00000288 ZEN | ▲ 2.8 % |
01/06 | 0.00000293 ZEN | ▲ 1.42 % |
02/06 | 0.00000278 ZEN | ▼ -5.06 % |
03/06 | 0.00000274 ZEN | ▼ -1.29 % |
04/06 | 0.00000272 ZEN | ▼ -0.93 % |
05/06 | 0.00000269 ZEN | ▼ -1.03 % |
06/06 | 0.00000263 ZEN | ▼ -2.14 % |
07/06 | 0.00000268 ZEN | ▲ 1.77 % |
08/06 | 0.00000272 ZEN | ▲ 1.46 % |
09/06 | 0.00000266 ZEN | ▼ -2.04 % |
10/06 | 0.00000268 ZEN | ▲ 0.56 % |
11/06 | 0.0000028 ZEN | ▲ 4.76 % |
12/06 | 0.00000291 ZEN | ▲ 3.83 % |
13/06 | 0.00000292 ZEN | ▲ 0.22 % |
14/06 | 0.00000292 ZEN | ▲ 0.2 % |
15/06 | 0.00000289 ZEN | ▼ -1.11 % |
16/06 | 0.00000287 ZEN | ▼ -0.7 % |
17/06 | 0.00000283 ZEN | ▼ -1.4 % |
18/06 | 0.0000028 ZEN | ▼ -1.07 % |
19/06 | 0.00000285 ZEN | ▲ 1.91 % |
20/06 | 0.0000029 ZEN | ▲ 1.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Iran/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Iran/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00000265 ZEN | ▲ 0.45 % |
03/06 — 09/06 | 0.00000253 ZEN | ▼ -4.59 % |
10/06 — 16/06 | 0.0000022 ZEN | ▼ -13.22 % |
17/06 — 23/06 | 0.00000221 ZEN | ▲ 0.71 % |
24/06 — 30/06 | 0.00000218 ZEN | ▼ -1.55 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000253 ZEN | ▲ 16.23 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000344 ZEN | ▲ 35.81 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000317 ZEN | ▼ -7.81 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000346 ZEN | ▲ 9.35 % |
29/07 — 04/08 | 0.00000324 ZEN | ▼ -6.5 % |
05/08 — 11/08 | 0.00000355 ZEN | ▲ 9.6 % |
12/08 — 18/08 | 0.00000355 ZEN | ▲ 0.09 % |
rial Iran/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00000253 ZEN | ▼ -4.25 % |
07/2024 | 0.00000231 ZEN | ▼ -8.53 % |
08/2024 | 0.00000297 ZEN | ▲ 28.6 % |
09/2024 | 0.00000281 ZEN | ▼ -5.64 % |
10/2024 | 0.0000025 ZEN | ▼ -10.8 % |
11/2024 | 0.0000022 ZEN | ▼ -12.22 % |
12/2024 | 0.00000245 ZEN | ▲ 11.41 % |
01/2025 | 0.00000278 ZEN | ▲ 13.47 % |
02/2025 | 0.00000161 ZEN | ▼ -42.11 % |
03/2025 | 0.00000129 ZEN | ▼ -20.06 % |
04/2025 | 0.00000226 ZEN | ▲ 76.15 % |
05/2025 | 0.00000226 ZEN | ▼ -0.12 % |
rial Iran/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00000255 ZEN |
Tối đa | 0.00000284 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00000273 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000144 ZEN |
Tối đa | 0.00000284 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00000225 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000144 ZEN |
Tối đa | 0.00000502 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.0000027 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến IRR/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: