Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại WePower

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/WPR

Lịch sử thay đổi trong IQD/WPR tỷ giá

IQD/WPR tỷ giá

05 11, 2023
1 IQD = 2.088689 WPR
▲ 0.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong WePower.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IQD/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 11.51% (1.873084 WPR — 2.088689 WPR)

Thay đổi trong IQD/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 11.33% (1.876142 WPR — 2.088689 WPR)

Thay đổi trong IQD/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 879.5% (0.21324085 WPR — 2.088689 WPR)

Thay đổi trong IQD/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1168.57% (0.16464957 WPR — 2.088689 WPR)

dinar Iraq/WePower dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Iraq/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 2.088615 WPR ▼ -0 %
24/05 2.083786 WPR ▼ -0.23 %
25/05 2.081801 WPR ▼ -0.1 %
26/05 2.250251 WPR ▲ 8.09 %
27/05 2.347137 WPR ▲ 4.31 %
28/05 2.228539 WPR ▼ -5.05 %
29/05 2.230871 WPR ▲ 0.1 %
30/05 2.324288 WPR ▲ 4.19 %
31/05 2.204061 WPR ▼ -5.17 %
01/06 2.199604 WPR ▼ -0.2 %
02/06 2.35393 WPR ▲ 7.02 %
03/06 2.114866 WPR ▼ -10.16 %
04/06 2.291302 WPR ▲ 8.34 %
05/06 2.192219 WPR ▼ -4.32 %
06/06 2.187588 WPR ▼ -0.21 %
07/06 2.193006 WPR ▲ 0.25 %
08/06 2.111433 WPR ▼ -3.72 %
09/06 2.194548 WPR ▲ 3.94 %
10/06 2.556693 WPR ▲ 16.5 %
11/06 2.187085 WPR ▼ -14.46 %
12/06 2.119004 WPR ▼ -3.11 %
13/06 2.361823 WPR ▲ 11.46 %
14/06 2.359068 WPR ▼ -0.12 %
15/06 2.349664 WPR ▼ -0.4 %
16/06 2.353179 WPR ▲ 0.15 %
17/06 3.067491 WPR ▲ 30.36 %
18/06 3.067961 WPR ▲ 0.02 %
19/06 2.302855 WPR ▼ -24.94 %
20/06 2.311452 WPR ▲ 0.37 %
21/06 2.31077 WPR ▼ -0.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Iraq/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.673466 WPR ▼ -19.88 %
03/06 — 09/06 1.707696 WPR ▲ 2.05 %
10/06 — 16/06 1.699842 WPR ▼ -0.46 %
17/06 — 23/06 1.805682 WPR ▲ 6.23 %
24/06 — 30/06 1.69525 WPR ▼ -6.12 %
01/07 — 07/07 2.127482 WPR ▲ 25.5 %
08/07 — 14/07 1.548858 WPR ▼ -27.2 %
15/07 — 21/07 16.8241 WPR ▲ 986.23 %
22/07 — 28/07 17.0927 WPR ▲ 1.6 %
29/07 — 04/08 16.7424 WPR ▼ -2.05 %
05/08 — 11/08 17.8361 WPR ▲ 6.53 %
12/08 — 18/08 47.2514 WPR ▲ 164.92 %

dinar Iraq/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.022704 WPR ▼ -3.16 %
07/2024 1.727105 WPR ▼ -14.61 %
08/2024 4.467185 WPR ▲ 158.65 %
09/2024 8.65682 WPR ▲ 93.79 %
10/2024 13.1289 WPR ▲ 51.66 %
11/2024 9.400606 WPR ▼ -28.4 %
12/2024 14.3005 WPR ▲ 52.12 %
01/2025 37.6699 WPR ▲ 163.42 %
02/2025 290 WPR ▲ 669.85 %
03/2025 221.23 WPR ▼ -23.72 %
04/2025 233.88 WPR ▲ 5.72 %
05/2025 249.97 WPR ▲ 6.88 %

dinar Iraq/WePower thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.865061 WPR
Tối đa 2.10772 WPR
Bình quân gia quyền 2.052779 WPR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.865061 WPR
Tối đa 2.10772 WPR
Bình quân gia quyền 2.077654 WPR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.3551759 WPR
Tối đa 2.10772 WPR
Bình quân gia quyền 1.968768 WPR

Chia sẻ một liên kết đến IQD/WPR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu