Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/TNB
Lịch sử thay đổi trong IQD/TNB tỷ giá
IQD/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 IQD = 18.4844 TNB
▲ 0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 567.13% (2.770745 TNB — 18.4844 TNB)
Thay đổi trong IQD/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 650.74% (2.462135 TNB — 18.4844 TNB)
Thay đổi trong IQD/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 15201.53% (0.1208007 TNB — 18.4844 TNB)
Thay đổi trong IQD/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2231.36% (0.79285646 TNB — 18.4844 TNB)
dinar Iraq/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 18.4035 TNB | ▼ -0.44 % |
23/05 | 18.8334 TNB | ▲ 2.34 % |
24/05 | 18.9105 TNB | ▲ 0.41 % |
25/05 | 18.883 TNB | ▼ -0.15 % |
26/05 | 18.5523 TNB | ▼ -1.75 % |
27/05 | 18.3332 TNB | ▼ -1.18 % |
28/05 | 17.585 TNB | ▼ -4.08 % |
29/05 | 17.7132 TNB | ▲ 0.73 % |
30/05 | 18.2449 TNB | ▲ 3 % |
31/05 | 28.5641 TNB | ▲ 56.56 % |
01/06 | 51.517 TNB | ▲ 80.36 % |
02/06 | 128.94 TNB | ▲ 150.29 % |
03/06 | 128.71 TNB | ▼ -0.18 % |
04/06 | 128.28 TNB | ▼ -0.34 % |
05/06 | 128.28 TNB | ▲ 0.01 % |
06/06 | 128.59 TNB | ▲ 0.24 % |
07/06 | 124.74 TNB | ▼ -2.99 % |
08/06 | 121.84 TNB | ▼ -2.32 % |
09/06 | 121.92 TNB | ▲ 0.07 % |
10/06 | 122.02 TNB | ▲ 0.08 % |
11/06 | 122.05 TNB | ▲ 0.03 % |
12/06 | 121.98 TNB | ▼ -0.06 % |
13/06 | 124.83 TNB | ▲ 2.33 % |
14/06 | 127.16 TNB | ▲ 1.87 % |
15/06 | 127.27 TNB | ▲ 0.08 % |
16/06 | 127.05 TNB | ▼ -0.17 % |
17/06 | 126.93 TNB | ▼ -0.09 % |
18/06 | 126.63 TNB | ▼ -0.23 % |
19/06 | 127.06 TNB | ▲ 0.33 % |
20/06 | 125.84 TNB | ▼ -0.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 18.6977 TNB | ▲ 1.15 % |
03/06 — 09/06 | 22.0707 TNB | ▲ 18.04 % |
10/06 — 16/06 | 20.4961 TNB | ▼ -7.13 % |
17/06 — 23/06 | 20.9442 TNB | ▲ 2.19 % |
24/06 — 30/06 | 31.3268 TNB | ▲ 49.57 % |
01/07 — 07/07 | 18.9362 TNB | ▼ -39.55 % |
08/07 — 14/07 | 19.319 TNB | ▲ 2.02 % |
15/07 — 21/07 | 31.0293 TNB | ▲ 60.62 % |
22/07 — 28/07 | 154.56 TNB | ▲ 398.12 % |
29/07 — 04/08 | 143.4 TNB | ▼ -7.22 % |
05/08 — 11/08 | 150.91 TNB | ▲ 5.24 % |
12/08 — 18/08 | 149.97 TNB | ▼ -0.63 % |
dinar Iraq/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.3165 TNB | ▼ -0.91 % |
07/2024 | 156.99 TNB | ▲ 757.1 % |
08/2024 | 198.3 TNB | ▲ 26.31 % |
09/2024 | 232.8 TNB | ▲ 17.4 % |
10/2024 | 227.87 TNB | ▼ -2.12 % |
11/2024 | 296.71 TNB | ▲ 30.21 % |
12/2024 | 350.8 TNB | ▲ 18.23 % |
01/2025 | 370.3 TNB | ▲ 5.56 % |
02/2025 | 571.95 TNB | ▲ 54.46 % |
03/2025 | 539.71 TNB | ▼ -5.64 % |
04/2025 | 1,782 TNB | ▲ 230.25 % |
05/2025 | 3,116 TNB | ▲ 74.81 % |
dinar Iraq/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.673753 TNB |
Tối đa | 18.6107 TNB |
Bình quân gia quyền | 14.7927 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.465379 TNB |
Tối đa | 18.6107 TNB |
Bình quân gia quyền | 7.657626 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10504288 TNB |
Tối đa | 18.6107 TNB |
Bình quân gia quyền | 2.49277 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: