Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Rivetz
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/RVT
Lịch sử thay đổi trong IQD/RVT tỷ giá
IQD/RVT tỷ giá
05 11, 2023
1 IQD = 1.43377 RVT
▲ 1.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Rivetz, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Rivetz.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/RVT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/RVT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Rivetz, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/RVT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 39.76% (1.025873 RVT — 1.43377 RVT)
Thay đổi trong IQD/RVT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 42.09% (1.009048 RVT — 1.43377 RVT)
Thay đổi trong IQD/RVT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 42.09% (1.009048 RVT — 1.43377 RVT)
Thay đổi trong IQD/RVT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 432.36% (0.26932243 RVT — 1.43377 RVT)
dinar Iraq/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/Rivetz dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 1.4678 RVT | ▲ 2.37 % |
10/05 | 1.459691 RVT | ▼ -0.55 % |
11/05 | 1.433081 RVT | ▼ -1.82 % |
12/05 | 1.507997 RVT | ▲ 5.23 % |
13/05 | 1.589936 RVT | ▲ 5.43 % |
14/05 | 1.511755 RVT | ▼ -4.92 % |
15/05 | 1.515706 RVT | ▲ 0.26 % |
16/05 | 1.62201 RVT | ▲ 7.01 % |
17/05 | 1.621441 RVT | ▼ -0.04 % |
18/05 | 1.68497 RVT | ▲ 3.92 % |
19/05 | 1.594248 RVT | ▼ -5.38 % |
20/05 | 1.597062 RVT | ▲ 0.18 % |
21/05 | 1.808678 RVT | ▲ 13.25 % |
22/05 | 1.710512 RVT | ▼ -5.43 % |
23/05 | 1.680782 RVT | ▼ -1.74 % |
24/05 | 1.684688 RVT | ▲ 0.23 % |
25/05 | 1.657865 RVT | ▼ -1.59 % |
26/05 | 1.706268 RVT | ▲ 2.92 % |
27/05 | 1.792645 RVT | ▲ 5.06 % |
28/05 | 1.720373 RVT | ▼ -4.03 % |
29/05 | 1.653958 RVT | ▼ -3.86 % |
30/05 | 1.783396 RVT | ▲ 7.83 % |
31/05 | 1.774661 RVT | ▼ -0.49 % |
01/06 | 1.754629 RVT | ▼ -1.13 % |
02/06 | 1.783258 RVT | ▲ 1.63 % |
03/06 | 1.815475 RVT | ▲ 1.81 % |
04/06 | 1.872811 RVT | ▲ 3.16 % |
05/06 | 1.923655 RVT | ▲ 2.71 % |
06/06 | 1.949658 RVT | ▲ 1.35 % |
07/06 | 1.950393 RVT | ▲ 0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Rivetz cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/Rivetz dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.343038 RVT | ▼ -6.33 % |
20/05 — 26/05 | 1.334185 RVT | ▼ -0.66 % |
27/05 — 02/06 | 1.436774 RVT | ▲ 7.69 % |
03/06 — 09/06 | 1.784126 RVT | ▲ 24.18 % |
10/06 — 16/06 | 1.72664 RVT | ▼ -3.22 % |
17/06 — 23/06 | 1.960024 RVT | ▲ 13.52 % |
24/06 — 30/06 | 2.014818 RVT | ▲ 2.8 % |
01/07 — 07/07 | 1.92671 RVT | ▼ -4.37 % |
08/07 — 14/07 | 1.809514 RVT | ▼ -6.08 % |
15/07 — 21/07 | 1.631285 RVT | ▼ -9.85 % |
22/07 — 28/07 | 0.9386098 RVT | ▼ -42.46 % |
29/07 — 04/08 | 14.3097 RVT | ▲ 1424.56 % |
dinar Iraq/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.145586 RVT | ▼ -20.1 % |
07/2024 | 0.62549607 RVT | ▼ -45.4 % |
08/2024 | 0.40211978 RVT | ▼ -35.71 % |
09/2024 | 0.50185808 RVT | ▲ 24.8 % |
10/2024 | 0.8023707 RVT | ▲ 59.88 % |
11/2024 | 0.80309255 RVT | ▲ 0.09 % |
12/2024 | 1.644355 RVT | ▲ 104.75 % |
01/2025 | 15.2638 RVT | ▲ 828.26 % |
02/2025 | 13.8431 RVT | ▼ -9.31 % |
03/2025 | 16.7314 RVT | ▲ 20.87 % |
04/2025 | 19.1467 RVT | ▲ 14.44 % |
dinar Iraq/Rivetz thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.012333 RVT |
Tối đa | 1.41201 RVT |
Bình quân gia quyền | 1.203112 RVT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.95445039 RVT |
Tối đa | 1.41201 RVT |
Bình quân gia quyền | 1.137513 RVT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.95445039 RVT |
Tối đa | 1.41201 RVT |
Bình quân gia quyền | 1.137513 RVT |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/RVT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: