Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/REN

Lịch sử thay đổi trong IQD/REN tỷ giá

IQD/REN tỷ giá

05 21, 2024
1 IQD = 0.01129107 REN
▼ -2.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IQD/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -4.61% (0.01183655 REN — 0.01129107 REN)

Thay đổi trong IQD/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -1.47% (0.01145904 REN — 0.01129107 REN)

Thay đổi trong IQD/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 12.63% (0.01002473 REN — 0.01129107 REN)

Thay đổi trong IQD/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -26.4% (0.01534216 REN — 0.01129107 REN)

dinar Iraq/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Iraq/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.01117767 REN ▼ -1 %
23/05 0.01089888 REN ▼ -2.49 %
24/05 0.01065489 REN ▼ -2.24 %
25/05 0.01109543 REN ▲ 4.13 %
26/05 0.01133042 REN ▲ 2.12 %
27/05 0.01150279 REN ▲ 1.52 %
28/05 0.01148764 REN ▼ -0.13 %
29/05 0.01207639 REN ▲ 5.13 %
30/05 0.01251181 REN ▲ 3.61 %
31/05 0.01273157 REN ▲ 1.76 %
01/06 0.01239337 REN ▼ -2.66 %
02/06 0.01204505 REN ▼ -2.81 %
03/06 0.01191743 REN ▼ -1.06 %
04/06 0.01190893 REN ▼ -0.07 %
05/06 0.01170656 REN ▼ -1.7 %
06/06 0.01203665 REN ▲ 2.82 %
07/06 0.01237826 REN ▲ 2.84 %
08/06 0.01227882 REN ▼ -0.8 %
09/06 0.01227826 REN ▼ -0 %
10/06 0.012741 REN ▲ 3.77 %
11/06 0.01319832 REN ▲ 3.59 %
12/06 0.01356504 REN ▲ 2.78 %
13/06 0.01355496 REN ▼ -0.07 %
14/06 0.01328734 REN ▼ -1.97 %
15/06 0.01290618 REN ▼ -2.87 %
16/06 0.01268528 REN ▼ -1.71 %
17/06 0.01247929 REN ▼ -1.62 %
18/06 0.01265978 REN ▲ 1.45 %
19/06 0.01225153 REN ▼ -3.22 %
20/06 0.01113579 REN ▼ -9.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Iraq/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.0109591 REN ▼ -2.94 %
03/06 — 09/06 0.01155647 REN ▲ 5.45 %
10/06 — 16/06 0.01059268 REN ▼ -8.34 %
17/06 — 23/06 0.01025556 REN ▼ -3.18 %
24/06 — 30/06 0.01052198 REN ▲ 2.6 %
01/07 — 07/07 0.01732478 REN ▲ 64.65 %
08/07 — 14/07 0.01650401 REN ▼ -4.74 %
15/07 — 21/07 0.0180896 REN ▲ 9.61 %
22/07 — 28/07 0.01749802 REN ▼ -3.27 %
29/07 — 04/08 0.02086245 REN ▲ 19.23 %
05/08 — 11/08 0.01834701 REN ▼ -12.06 %
12/08 — 18/08 0.01688663 REN ▼ -7.96 %

dinar Iraq/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01105308 REN ▼ -2.11 %
07/2024 0.01182528 REN ▲ 6.99 %
08/2024 0.01604496 REN ▲ 35.68 %
09/2024 0.01521386 REN ▼ -5.18 %
10/2024 0.01521176 REN ▼ -0.01 %
11/2024 0.0117292 REN ▼ -22.89 %
12/2024 0.00965495 REN ▼ -17.68 %
01/2025 0.01245703 REN ▲ 29.02 %
02/2025 0.00650125 REN ▼ -47.81 %
03/2025 0.00539125 REN ▼ -17.07 %
04/2025 0.00963998 REN ▲ 78.81 %
05/2025 0.00861288 REN ▼ -10.65 %

dinar Iraq/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01139781 REN
Tối đa 0.01387546 REN
Bình quân gia quyền 0.01261196 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00704363 REN
Tối đa 0.01387546 REN
Bình quân gia quyền 0.01023881 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00704363 REN
Tối đa 0.02454349 REN
Bình quân gia quyền 0.01276238 REN

Chia sẻ một liên kết đến IQD/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu