Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại ReddCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/RDD
Lịch sử thay đổi trong IQD/RDD tỷ giá
IQD/RDD tỷ giá
07 20, 2023
1 IQD = 7.072362 RDD
▼ -11.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/ReddCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong ReddCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/RDD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/RDD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/ReddCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/RDD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.64% (7.117935 RDD — 7.072362 RDD)
Thay đổi trong IQD/RDD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 58.75% (4.454922 RDD — 7.072362 RDD)
Thay đổi trong IQD/RDD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 251.71% (2.010871 RDD — 7.072362 RDD)
Thay đổi trong IQD/RDD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 422.19% (1.35437 RDD — 7.072362 RDD)
dinar Iraq/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4.28917 RDD | ▼ -39.35 % |
23/05 | 4.550034 RDD | ▲ 6.08 % |
24/05 | 7.160959 RDD | ▲ 57.38 % |
25/05 | 1.79065 RDD | ▼ -74.99 % |
26/05 | 4.803317 RDD | ▲ 168.24 % |
27/05 | 8.560942 RDD | ▲ 78.23 % |
28/05 | 11.1428 RDD | ▲ 30.16 % |
29/05 | 9.538983 RDD | ▼ -14.39 % |
30/05 | 7.640906 RDD | ▼ -19.9 % |
31/05 | 5.920589 RDD | ▼ -22.51 % |
01/06 | 8.650517 RDD | ▲ 46.11 % |
02/06 | 12.7141 RDD | ▲ 46.97 % |
03/06 | 10.7504 RDD | ▼ -15.44 % |
04/06 | 10.6755 RDD | ▼ -0.7 % |
05/06 | 13.6912 RDD | ▲ 28.25 % |
06/06 | 12.3084 RDD | ▼ -10.1 % |
07/06 | 7.159793 RDD | ▼ -41.83 % |
08/06 | 6.818373 RDD | ▼ -4.77 % |
09/06 | 5.869733 RDD | ▼ -13.91 % |
10/06 | 4.691266 RDD | ▼ -20.08 % |
11/06 | 7.363587 RDD | ▲ 56.96 % |
12/06 | 20.5591 RDD | ▲ 179.2 % |
13/06 | 13.5294 RDD | ▼ -34.19 % |
14/06 | 11.9165 RDD | ▼ -11.92 % |
15/06 | 4.519139 RDD | ▼ -62.08 % |
16/06 | 4.727833 RDD | ▲ 4.62 % |
17/06 | 20.8231 RDD | ▲ 340.44 % |
18/06 | 20.8516 RDD | ▲ 0.14 % |
19/06 | 22.9325 RDD | ▲ 9.98 % |
20/06 | 18.3375 RDD | ▼ -20.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/ReddCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.006905 RDD | ▼ -0.93 % |
03/06 — 09/06 | 8.988824 RDD | ▲ 28.29 % |
10/06 — 16/06 | 5.59704 RDD | ▼ -37.73 % |
17/06 — 23/06 | 5.295443 RDD | ▼ -5.39 % |
24/06 — 30/06 | 6.351553 RDD | ▲ 19.94 % |
01/07 — 07/07 | 1.233053 RDD | ▼ -80.59 % |
08/07 — 14/07 | 3.179262 RDD | ▲ 157.84 % |
15/07 — 21/07 | 5.87001 RDD | ▲ 84.63 % |
22/07 — 28/07 | 6.562634 RDD | ▲ 11.8 % |
29/07 — 04/08 | 1.870869 RDD | ▼ -71.49 % |
05/08 — 11/08 | 2.831044 RDD | ▲ 51.32 % |
12/08 — 18/08 | 2.662091 RDD | ▼ -5.97 % |
dinar Iraq/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.482977 RDD | ▲ 5.81 % |
07/2024 | 8.139444 RDD | ▲ 8.77 % |
08/2024 | 4.269009 RDD | ▼ -47.55 % |
09/2024 | 5.161204 RDD | ▲ 20.9 % |
10/2024 | 6.483328 RDD | ▲ 25.62 % |
11/2024 | 6.036582 RDD | ▼ -6.89 % |
12/2024 | 7.274226 RDD | ▲ 20.5 % |
01/2025 | 11.5396 RDD | ▲ 58.64 % |
02/2025 | 24.4284 RDD | ▲ 111.69 % |
03/2025 | 11.6668 RDD | ▼ -52.24 % |
04/2025 | 28.4845 RDD | ▲ 144.15 % |
05/2025 | 22.4693 RDD | ▼ -21.12 % |
dinar Iraq/ReddCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.255947 RDD |
Tối đa | 13.9943 RDD |
Bình quân gia quyền | 9.143965 RDD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.973926 RDD |
Tối đa | 13.9943 RDD |
Bình quân gia quyền | 8.382974 RDD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.3504411 RDD |
Tối đa | 13.9943 RDD |
Bình quân gia quyền | 4.09699 RDD |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/RDD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: