Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/PAYX
Lịch sử thay đổi trong IQD/PAYX tỷ giá
IQD/PAYX tỷ giá
05 11, 2023
1 IQD = 41.7416 PAYX
▲ 1.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 15.51% (36.1378 PAYX — 41.7416 PAYX)
Thay đổi trong IQD/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 111% (19.7824 PAYX — 41.7416 PAYX)
Thay đổi trong IQD/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 111% (19.7824 PAYX — 41.7416 PAYX)
Thay đổi trong IQD/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 125530.45% (0.03322568 PAYX — 41.7416 PAYX)
dinar Iraq/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 59.5048 PAYX | ▲ 42.56 % |
22/05 | 56.8844 PAYX | ▼ -4.4 % |
23/05 | 53.3012 PAYX | ▼ -6.3 % |
24/05 | 55.8523 PAYX | ▲ 4.79 % |
25/05 | 58.4516 PAYX | ▲ 4.65 % |
26/05 | 55.8908 PAYX | ▼ -4.38 % |
27/05 | 56.0887 PAYX | ▲ 0.35 % |
28/05 | 60.4617 PAYX | ▲ 7.8 % |
29/05 | 60.0021 PAYX | ▼ -0.76 % |
30/05 | 61.3427 PAYX | ▲ 2.23 % |
31/05 | 58.3519 PAYX | ▼ -4.88 % |
01/06 | 58.504 PAYX | ▲ 0.26 % |
02/06 | 67.4499 PAYX | ▲ 15.29 % |
03/06 | 63.1857 PAYX | ▼ -6.32 % |
04/06 | 61.8803 PAYX | ▼ -2.07 % |
05/06 | 61.4639 PAYX | ▼ -0.67 % |
06/06 | 58.7632 PAYX | ▼ -4.39 % |
07/06 | 60.2926 PAYX | ▲ 2.6 % |
08/06 | 64.1168 PAYX | ▲ 6.34 % |
09/06 | 61.6284 PAYX | ▼ -3.88 % |
10/06 | 59.5864 PAYX | ▼ -3.31 % |
11/06 | 63.9029 PAYX | ▲ 7.24 % |
12/06 | 63.642 PAYX | ▼ -0.41 % |
13/06 | 62.3289 PAYX | ▼ -2.06 % |
14/06 | 62.205 PAYX | ▼ -0.2 % |
15/06 | 63.6641 PAYX | ▲ 2.35 % |
16/06 | 65.4826 PAYX | ▲ 2.86 % |
17/06 | 65.5733 PAYX | ▲ 0.14 % |
18/06 | 65.5122 PAYX | ▼ -0.09 % |
19/06 | 66.0157 PAYX | ▲ 0.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 39.7192 PAYX | ▼ -4.85 % |
03/06 — 09/06 | 39.1144 PAYX | ▼ -1.52 % |
10/06 — 16/06 | 65.8787 PAYX | ▲ 68.43 % |
17/06 — 23/06 | 79.5477 PAYX | ▲ 20.75 % |
24/06 — 30/06 | 74.5767 PAYX | ▼ -6.25 % |
01/07 — 07/07 | 78.0124 PAYX | ▲ 4.61 % |
08/07 — 14/07 | 78.4904 PAYX | ▲ 0.61 % |
15/07 — 21/07 | 79.3487 PAYX | ▲ 1.09 % |
22/07 — 28/07 | 107.21 PAYX | ▲ 35.11 % |
29/07 — 04/08 | 90.6674 PAYX | ▼ -15.43 % |
05/08 — 11/08 | 22.4418 PAYX | ▼ -75.25 % |
12/08 — 18/08 | 96.3911 PAYX | ▲ 329.52 % |
dinar Iraq/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.6346 PAYX | ▼ -31.4 % |
07/2024 | 27.2677 PAYX | ▼ -4.77 % |
08/2024 | 18.1625 PAYX | ▼ -33.39 % |
09/2024 | 45.1103 PAYX | ▲ 148.37 % |
10/2024 | 69.5716 PAYX | ▲ 54.23 % |
11/2024 | 67.9749 PAYX | ▼ -2.3 % |
12/2024 | 15,123 PAYX | ▲ 22147.76 % |
01/2025 | 29,375 PAYX | ▲ 94.24 % |
02/2025 | 25,655 PAYX | ▼ -12.66 % |
03/2025 | 58,240 PAYX | ▲ 127.01 % |
04/2025 | 62,091 PAYX | ▲ 6.61 % |
dinar Iraq/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.8314 PAYX |
Tối đa | 41.4504 PAYX |
Bình quân gia quyền | 38.177 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.3074 PAYX |
Tối đa | 41.4504 PAYX |
Bình quân gia quyền | 32.1121 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.3074 PAYX |
Tối đa | 41.4504 PAYX |
Bình quân gia quyền | 32.1121 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: