Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/LUN

Lịch sử thay đổi trong IQD/LUN tỷ giá

IQD/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 IQD = 0.03262489 LUN
▲ 0.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IQD/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 5.29% (0.03098481 LUN — 0.03262489 LUN)

Thay đổi trong IQD/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.8% (0.03463523 LUN — 0.03262489 LUN)

Thay đổi trong IQD/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.8% (0.03463523 LUN — 0.03262489 LUN)

Thay đổi trong IQD/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2330.39% (0.00134237 LUN — 0.03262489 LUN)

dinar Iraq/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Iraq/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.0324912 LUN ▼ -0.41 %
23/05 0.03238089 LUN ▼ -0.34 %
24/05 0.03200671 LUN ▼ -1.16 %
25/05 0.0342487 LUN ▲ 7 %
26/05 0.03698397 LUN ▲ 7.99 %
27/05 0.03575575 LUN ▼ -3.32 %
28/05 0.03572143 LUN ▼ -0.1 %
29/05 0.03354116 LUN ▼ -6.1 %
30/05 0.02339562 LUN ▼ -30.25 %
31/05 0.01475062 LUN ▼ -36.95 %
01/06 0.01437198 LUN ▼ -2.57 %
02/06 0.0142839 LUN ▼ -0.61 %
03/06 0.01549674 LUN ▲ 8.49 %
04/06 0.01482652 LUN ▼ -4.32 %
05/06 0.01435378 LUN ▼ -3.19 %
06/06 0.01415644 LUN ▼ -1.37 %
07/06 0.01346938 LUN ▼ -4.85 %
08/06 0.01391256 LUN ▲ 3.29 %
09/06 0.01479501 LUN ▲ 6.34 %
10/06 0.02260624 LUN ▲ 52.8 %
11/06 0.03176539 LUN ▲ 40.52 %
12/06 0.03401021 LUN ▲ 7.07 %
13/06 0.03382073 LUN ▼ -0.56 %
14/06 0.03351651 LUN ▼ -0.9 %
15/06 0.03363121 LUN ▲ 0.34 %
16/06 0.03390034 LUN ▲ 0.8 %
17/06 0.03528857 LUN ▲ 4.1 %
18/06 0.03583795 LUN ▲ 1.56 %
19/06 0.03574758 LUN ▼ -0.25 %
20/06 0.03598746 LUN ▲ 0.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Iraq/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.03044828 LUN ▼ -6.67 %
03/06 — 09/06 0.0304363 LUN ▼ -0.04 %
10/06 — 16/06 0.0289676 LUN ▼ -4.83 %
17/06 — 23/06 0.0158074 LUN ▼ -45.43 %
24/06 — 30/06 0.02327893 LUN ▲ 47.27 %
01/07 — 07/07 0.03543982 LUN ▲ 52.24 %
08/07 — 14/07 0.03584339 LUN ▲ 1.14 %
15/07 — 21/07 0.04086098 LUN ▲ 14 %
22/07 — 28/07 0.03850292 LUN ▼ -5.77 %
29/07 — 04/08 0.03500535 LUN ▼ -9.08 %
05/08 — 11/08 0.04769578 LUN ▲ 36.25 %
12/08 — 18/08 0.2665962 LUN ▲ 458.95 %

dinar Iraq/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02842444 LUN ▼ -12.87 %
07/2024 0.02236059 LUN ▼ -21.33 %
08/2024 0.01377565 LUN ▼ -38.39 %
09/2024 0.05706855 LUN ▲ 314.27 %
10/2024 0.09265063 LUN ▲ 62.35 %
11/2024 0.11913878 LUN ▲ 28.59 %
12/2024 0.10856422 LUN ▼ -8.88 %
01/2025 0.73331378 LUN ▲ 575.47 %
02/2025 0.63707569 LUN ▼ -13.12 %
03/2025 0.41274077 LUN ▼ -35.21 %
04/2025 0.62502931 LUN ▲ 51.43 %

dinar Iraq/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01184078 LUN
Tối đa 0.0345407 LUN
Bình quân gia quyền 0.02472938 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01184078 LUN
Tối đa 0.03821514 LUN
Bình quân gia quyền 0.02800394 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01184078 LUN
Tối đa 0.03821514 LUN
Bình quân gia quyền 0.02800394 LUN

Chia sẻ một liên kết đến IQD/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu