Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/ETN
Lịch sử thay đổi trong IQD/ETN tỷ giá
IQD/ETN tỷ giá
05 20, 2024
1 IQD = 0.2470921 ETN
▲ 1.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 59.48% (0.15493655 ETN — 0.2470921 ETN)
Thay đổi trong IQD/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -9.18% (0.27206493 ETN — 0.2470921 ETN)
Thay đổi trong IQD/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -28.15% (0.34389817 ETN — 0.2470921 ETN)
Thay đổi trong IQD/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -39.34% (0.40736152 ETN — 0.2470921 ETN)
dinar Iraq/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.24950746 ETN | ▲ 0.98 % |
23/05 | 0.26289373 ETN | ▲ 5.37 % |
24/05 | 0.28607442 ETN | ▲ 8.82 % |
25/05 | 0.28696063 ETN | ▲ 0.31 % |
26/05 | 0.28885717 ETN | ▲ 0.66 % |
27/05 | 0.29941241 ETN | ▲ 3.65 % |
28/05 | 0.30588653 ETN | ▲ 2.16 % |
29/05 | 0.3151627 ETN | ▲ 3.03 % |
30/05 | 0.32693369 ETN | ▲ 3.73 % |
31/05 | 0.35843707 ETN | ▲ 9.64 % |
01/06 | 0.35997299 ETN | ▲ 0.43 % |
02/06 | 0.36110157 ETN | ▲ 0.31 % |
03/06 | 0.3197762 ETN | ▼ -11.44 % |
04/06 | 0.33387845 ETN | ▲ 4.41 % |
05/06 | 0.33909982 ETN | ▲ 1.56 % |
06/06 | 0.33992639 ETN | ▲ 0.24 % |
07/06 | 0.34399689 ETN | ▲ 1.2 % |
08/06 | 0.36667578 ETN | ▲ 6.59 % |
09/06 | 0.38562672 ETN | ▲ 5.17 % |
10/06 | 0.35529526 ETN | ▼ -7.87 % |
11/06 | 0.36972325 ETN | ▲ 4.06 % |
12/06 | 0.40205904 ETN | ▲ 8.75 % |
13/06 | 0.39259564 ETN | ▼ -2.35 % |
14/06 | 0.39772307 ETN | ▲ 1.31 % |
15/06 | 0.39425208 ETN | ▼ -0.87 % |
16/06 | 0.39650189 ETN | ▲ 0.57 % |
17/06 | 0.43157769 ETN | ▲ 8.85 % |
18/06 | 0.43615295 ETN | ▲ 1.06 % |
19/06 | 0.42928603 ETN | ▼ -1.57 % |
20/06 | 0.42593859 ETN | ▼ -0.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.18583049 ETN | ▼ -24.79 % |
03/06 — 09/06 | 0.18024825 ETN | ▼ -3 % |
10/06 — 16/06 | 0.22745671 ETN | ▲ 26.19 % |
17/06 — 23/06 | 0.18297115 ETN | ▼ -19.56 % |
24/06 — 30/06 | 0.19399513 ETN | ▲ 6.02 % |
01/07 — 07/07 | 0.16958286 ETN | ▼ -12.58 % |
08/07 — 14/07 | 0.2145166 ETN | ▲ 26.5 % |
15/07 — 21/07 | 0.26245546 ETN | ▲ 22.35 % |
22/07 — 28/07 | 0.33772705 ETN | ▲ 28.68 % |
29/07 — 04/08 | 0.33921702 ETN | ▲ 0.44 % |
05/08 — 11/08 | 0.37557835 ETN | ▲ 10.72 % |
12/08 — 18/08 | 0.39785882 ETN | ▲ 5.93 % |
dinar Iraq/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.24596019 ETN | ▼ -0.46 % |
07/2024 | 0.23123464 ETN | ▼ -5.99 % |
08/2024 | 0.27218114 ETN | ▲ 17.71 % |
09/2024 | 0.22476213 ETN | ▼ -17.42 % |
10/2024 | 0.28514436 ETN | ▲ 26.86 % |
11/2024 | 0.27084214 ETN | ▼ -5.02 % |
12/2024 | 0.15588577 ETN | ▼ -42.44 % |
01/2025 | 0.19424337 ETN | ▲ 24.61 % |
02/2025 | 0.11577584 ETN | ▼ -40.4 % |
03/2025 | 0.06308549 ETN | ▼ -45.51 % |
04/2025 | 0.11986289 ETN | ▲ 90 % |
05/2025 | 0.12609481 ETN | ▲ 5.2 % |
dinar Iraq/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.16467598 ETN |
Tối đa | 0.24278648 ETN |
Bình quân gia quyền | 0.21300101 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.10989175 ETN |
Tối đa | 0.27040021 ETN |
Bình quân gia quyền | 0.17312652 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10989175 ETN |
Tối đa | 0.62734052 ETN |
Bình quân gia quyền | 0.31678197 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: