Tỷ giá hối đoái IoTeX chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về IoTeX tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IOTX/VEF
Lịch sử thay đổi trong IOTX/VEF tỷ giá
IOTX/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 IOTX = 208,612 VEF
▲ 9.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ IoTeX/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 IoTeX chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IOTX/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IOTX/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái IoTeX/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IOTX/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các IoTeX tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -8.91% (229,009 VEF — 208,612 VEF)
Thay đổi trong IOTX/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các IoTeX tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -9.9% (231,525 VEF — 208,612 VEF)
Thay đổi trong IOTX/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các IoTeX tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 227.57% (63,686 VEF — 208,612 VEF)
Thay đổi trong IOTX/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce IoTeX tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 794579179.08% (0.03 VEF — 208,612 VEF)
IoTeX/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
IoTeX/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 215,570 VEF | ▲ 3.34 % |
23/05 | 224,279 VEF | ▲ 4.04 % |
24/05 | 233,293 VEF | ▲ 4.02 % |
25/05 | 236,073 VEF | ▲ 1.19 % |
26/05 | 228,969 VEF | ▼ -3.01 % |
27/05 | 226,010 VEF | ▼ -1.29 % |
28/05 | 218,060 VEF | ▼ -3.52 % |
29/05 | 223,108 VEF | ▲ 2.31 % |
30/05 | 215,413 VEF | ▼ -3.45 % |
31/05 | 202,909 VEF | ▼ -5.8 % |
01/06 | 195,161 VEF | ▼ -3.82 % |
02/06 | 200,351 VEF | ▲ 2.66 % |
03/06 | 207,920 VEF | ▲ 3.78 % |
04/06 | 211,776 VEF | ▲ 1.85 % |
05/06 | 206,571 VEF | ▼ -2.46 % |
06/06 | 204,480 VEF | ▼ -1.01 % |
07/06 | 194,096 VEF | ▼ -5.08 % |
08/06 | 182,247 VEF | ▼ -6.1 % |
09/06 | 177,932 VEF | ▼ -2.37 % |
10/06 | 179,602 VEF | ▲ 0.94 % |
11/06 | 180,258 VEF | ▲ 0.37 % |
12/06 | 181,968 VEF | ▲ 0.95 % |
13/06 | 177,888 VEF | ▼ -2.24 % |
14/06 | 173,557 VEF | ▼ -2.43 % |
15/06 | 175,765 VEF | ▲ 1.27 % |
16/06 | 184,101 VEF | ▲ 4.74 % |
17/06 | 187,222 VEF | ▲ 1.7 % |
18/06 | 191,171 VEF | ▲ 2.11 % |
19/06 | 188,198 VEF | ▼ -1.56 % |
20/06 | 182,156 VEF | ▼ -3.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của IoTeX/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
IoTeX/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 205,846 VEF | ▼ -1.33 % |
03/06 — 09/06 | 258,444 VEF | ▲ 25.55 % |
10/06 — 16/06 | 230,877 VEF | ▼ -10.67 % |
17/06 — 23/06 | 251,466 VEF | ▲ 8.92 % |
24/06 — 30/06 | 236,178 VEF | ▼ -6.08 % |
01/07 — 07/07 | 267,995 VEF | ▲ 13.47 % |
08/07 — 14/07 | 191,906 VEF | ▼ -28.39 % |
15/07 — 21/07 | 224,017 VEF | ▲ 16.73 % |
22/07 — 28/07 | 213,943 VEF | ▼ -4.5 % |
29/07 — 04/08 | 201,153 VEF | ▼ -5.98 % |
05/08 — 11/08 | 174,781 VEF | ▼ -13.11 % |
12/08 — 18/08 | 177,191 VEF | ▲ 1.38 % |
IoTeX/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 213,738 VEF | ▲ 2.46 % |
07/2024 | 207,915 VEF | ▼ -2.72 % |
08/2024 | 157,316 VEF | ▼ -24.34 % |
09/2024 | 200,790 VEF | ▲ 27.63 % |
10/2024 | 266,658 VEF | ▲ 32.8 % |
11/2024 | 319,496 VEF | ▲ 19.81 % |
12/2024 | 675,695 VEF | ▲ 111.49 % |
01/2025 | 550,531 VEF | ▼ -18.52 % |
02/2025 | 902,900 VEF | ▲ 64.01 % |
03/2025 | 1,088,824 VEF | ▲ 20.59 % |
04/2025 | 778,322 VEF | ▼ -28.52 % |
05/2025 | 743,617 VEF | ▼ -4.46 % |
IoTeX/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 178,057 VEF |
Tối đa | 255,648 VEF |
Bình quân gia quyền | 212,036 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 178,057 VEF |
Tối đa | 363,359 VEF |
Bình quân gia quyền | 247,254 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 46,652 VEF |
Tối đa | 363,359 VEF |
Bình quân gia quyền | 133,620 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến IOTX/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến IoTeX (IOTX) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến IoTeX (IOTX) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: