Tỷ giá hối đoái IOST chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về IOST tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IOST/MTL
Lịch sử thay đổi trong IOST/MTL tỷ giá
IOST/MTL tỷ giá
05 21, 2024
1 IOST = 0.00485331 MTL
▼ -2.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ IOST/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 IOST chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IOST/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IOST/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái IOST/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IOST/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các IOST tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -14.47% (0.00567447 MTL — 0.00485331 MTL)
Thay đổi trong IOST/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các IOST tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -13.01% (0.0055791 MTL — 0.00485331 MTL)
Thay đổi trong IOST/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các IOST tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -48.21% (0.00937132 MTL — 0.00485331 MTL)
Thay đổi trong IOST/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce IOST tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -64.92% (0.01383659 MTL — 0.00485331 MTL)
IOST/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
IOST/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00490055 MTL | ▲ 0.97 % |
23/05 | 0.00498889 MTL | ▲ 1.8 % |
24/05 | 0.00482125 MTL | ▼ -3.36 % |
25/05 | 0.0048353 MTL | ▲ 0.29 % |
26/05 | 0.00457852 MTL | ▼ -5.31 % |
27/05 | 0.00463259 MTL | ▲ 1.18 % |
28/05 | 0.00467533 MTL | ▲ 0.92 % |
29/05 | 0.00471182 MTL | ▲ 0.78 % |
30/05 | 0.00469404 MTL | ▼ -0.38 % |
31/05 | 0.00459601 MTL | ▼ -2.09 % |
01/06 | 0.00460278 MTL | ▲ 0.15 % |
02/06 | 0.00468005 MTL | ▲ 1.68 % |
03/06 | 0.00465432 MTL | ▼ -0.55 % |
04/06 | 0.00462408 MTL | ▼ -0.65 % |
05/06 | 0.00462207 MTL | ▼ -0.04 % |
06/06 | 0.00450201 MTL | ▼ -2.6 % |
07/06 | 0.00430733 MTL | ▼ -4.32 % |
08/06 | 0.00420005 MTL | ▼ -2.49 % |
09/06 | 0.00400826 MTL | ▼ -4.57 % |
10/06 | 0.00398809 MTL | ▼ -0.5 % |
11/06 | 0.00399571 MTL | ▲ 0.19 % |
12/06 | 0.00410714 MTL | ▲ 2.79 % |
13/06 | 0.00411949 MTL | ▲ 0.3 % |
14/06 | 0.00402527 MTL | ▼ -2.29 % |
15/06 | 0.00402974 MTL | ▲ 0.11 % |
16/06 | 0.00396163 MTL | ▼ -1.69 % |
17/06 | 0.00394909 MTL | ▼ -0.32 % |
18/06 | 0.00407783 MTL | ▲ 3.26 % |
19/06 | 0.00414387 MTL | ▲ 1.62 % |
20/06 | 0.00419249 MTL | ▲ 1.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của IOST/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
IOST/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00495569 MTL | ▲ 2.11 % |
03/06 — 09/06 | 0.00494047 MTL | ▼ -0.31 % |
10/06 — 16/06 | 0.00465267 MTL | ▼ -5.83 % |
17/06 — 23/06 | 0.00489992 MTL | ▲ 5.31 % |
24/06 — 30/06 | 0.00485711 MTL | ▼ -0.87 % |
01/07 — 07/07 | 0.0054024 MTL | ▲ 11.23 % |
08/07 — 14/07 | 0.00517884 MTL | ▼ -4.14 % |
15/07 — 21/07 | 0.00503219 MTL | ▼ -2.83 % |
22/07 — 28/07 | 0.00487443 MTL | ▼ -3.13 % |
29/07 — 04/08 | 0.00417015 MTL | ▼ -14.45 % |
05/08 — 11/08 | 0.0041642 MTL | ▼ -0.14 % |
12/08 — 18/08 | 0.00420691 MTL | ▲ 1.03 % |
IOST/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0050022 MTL | ▲ 3.07 % |
07/2024 | 0.00494103 MTL | ▼ -1.22 % |
08/2024 | 0.00466103 MTL | ▼ -5.67 % |
09/2024 | 0.00431336 MTL | ▼ -7.46 % |
10/2024 | 0.00397628 MTL | ▼ -7.81 % |
11/2024 | 0.00434648 MTL | ▲ 9.31 % |
12/2024 | 0.00478325 MTL | ▲ 10.05 % |
01/2025 | 0.00446675 MTL | ▼ -6.62 % |
02/2025 | 0.00464384 MTL | ▲ 3.96 % |
03/2025 | 0.0043195 MTL | ▼ -6.98 % |
04/2025 | 0.00427286 MTL | ▼ -1.08 % |
05/2025 | 0.00396026 MTL | ▼ -7.32 % |
IOST/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00473844 MTL |
Tối đa | 0.00583321 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00526272 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00421525 MTL |
Tối đa | 0.00649278 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00548677 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00421525 MTL |
Tối đa | 0.00937064 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00594458 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến IOST/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến IOST (IOST) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến IOST (IOST) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: