Tỷ giá hối đoái ION chống lại franc Comoros
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ION tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ION/KMF
Lịch sử thay đổi trong ION/KMF tỷ giá
ION/KMF tỷ giá
01 12, 2024
1 ION = 314,680 KMF
▼ -51.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ION/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ION chi phí trong franc Comoros.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ION/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ION/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ION/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ION/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 11, 2024 — 01 12, 2024) các ION tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -51.44% (648,011 KMF — 314,680 KMF)
Thay đổi trong ION/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 11, 2024 — 01 12, 2024) các ION tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -51.44% (648,011 KMF — 314,680 KMF)
Thay đổi trong ION/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 01 12, 2024) các ION tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 27173950.76% (1.16 KMF — 314,680 KMF)
Thay đổi trong ION/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 12, 2024) cáce ION tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 3514424.3% (8.95 KMF — 314,680 KMF)
ION/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái
ION/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 319,622 KMF | ▲ 1.57 % |
23/05 | 366,974 KMF | ▲ 14.82 % |
24/05 | 257,934 KMF | ▼ -29.71 % |
25/05 | 362,516 KMF | ▲ 40.55 % |
26/05 | 358,195 KMF | ▼ -1.19 % |
27/05 | 347,163 KMF | ▼ -3.08 % |
28/05 | 322,147 KMF | ▼ -7.21 % |
29/05 | 339,142 KMF | ▲ 5.28 % |
30/05 | 335,565 KMF | ▼ -1.05 % |
31/05 | 321,143 KMF | ▼ -4.3 % |
01/06 | 328,790 KMF | ▲ 2.38 % |
02/06 | 322,096 KMF | ▼ -2.04 % |
03/06 | 325,341 KMF | ▲ 1.01 % |
04/06 | 333,958 KMF | ▲ 2.65 % |
05/06 | 332,462 KMF | ▼ -0.45 % |
06/06 | 328,531 KMF | ▼ -1.18 % |
07/06 | 321,866 KMF | ▼ -2.03 % |
08/06 | 322,850 KMF | ▲ 0.31 % |
09/06 | 317,800 KMF | ▼ -1.56 % |
10/06 | 314,783 KMF | ▼ -0.95 % |
11/06 | 311,544 KMF | ▼ -1.03 % |
12/06 | 313,826 KMF | ▲ 0.73 % |
13/06 | 313,619 KMF | ▼ -0.07 % |
14/06 | 369,118 KMF | ▲ 17.7 % |
15/06 | 425,860 KMF | ▲ 15.37 % |
16/06 | 418,778 KMF | ▼ -1.66 % |
17/06 | 413,336 KMF | ▼ -1.3 % |
18/06 | 105,651 KMF | ▼ -74.44 % |
19/06 | 36,531,224,561 KMF | ▲ 34577209.45 % |
20/06 | 36,531,242,226 KMF | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ION/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ION/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,833,484,566 KMF | ▲ 1218116.25 % |
03/06 — 09/06 | 3,833,486,154 KMF | ▲ 0 % |
10/06 — 16/06 | 8,052,909,427 KMF | ▲ 110.07 % |
17/06 — 23/06 | 1,736,735,609 KMF | ▼ -78.43 % |
24/06 — 30/06 | 231,509,792 KMF | ▼ -86.67 % |
01/07 — 07/07 | -15,188,577.69 KMF | ▼ -106.56 % |
08/07 — 14/07 | -3,034,764.57 KMF | ▼ -80.02 % |
15/07 — 21/07 | -3,777,078.23 KMF | ▲ 24.46 % |
22/07 — 28/07 | -1,576,785.92 KMF | ▼ -58.25 % |
29/07 — 04/08 | -6,827,454.98 KMF | ▲ 333 % |
05/08 — 11/08 | -13,759,777,463.06 KMF | ▲ 201435.97 % |
12/08 — 18/08 | -12,151,422,521.07 KMF | ▼ -11.69 % |
ION/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 315,805 KMF | ▲ 0.36 % |
07/2024 | 360,565 KMF | ▲ 14.17 % |
08/2024 | 629,021,291 KMF | ▲ 174354.17 % |
09/2024 | 2,144,744 KMF | ▼ -99.66 % |
10/2024 | 2,366,693 KMF | ▲ 10.35 % |
11/2024 | 31,891,956,495 KMF | ▲ 1347432.23 % |
12/2024 | -1,112,610,067.83 KMF | ▼ -103.49 % |
01/2025 | -1,140,818,444.51 KMF | ▲ 2.54 % |
02/2025 | -2,432,469,670.36 KMF | ▲ 113.22 % |
03/2025 | -1,463,912,368.81 KMF | ▼ -39.82 % |
04/2025 | -699,047,420,746,555.75 KMF | ▲ 47751899.07 % |
05/2025 | -699,047,627,271,055.5 KMF | ▲ 0 % |
ION/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 314,680 KMF |
Tối đa | 648,011 KMF |
Bình quân gia quyền | 564,678 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 314,680 KMF |
Tối đa | 648,011 KMF |
Bình quân gia quyền | 564,678 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.07 KMF |
Tối đa | 648,011 KMF |
Bình quân gia quyền | 23,530 KMF |
Chia sẻ một liên kết đến ION/KMF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ION (ION) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ION (ION) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: