Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/XAS
Lịch sử thay đổi trong INR/XAS tỷ giá
INR/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 INR = 8.706281 XAS
▼ -9.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -16.57% (10.4352 XAS — 8.706281 XAS)
Thay đổi trong INR/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -10.78% (9.758518 XAS — 8.706281 XAS)
Thay đổi trong INR/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -78.39% (40.2896 XAS — 8.706281 XAS)
Thay đổi trong INR/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 2703.74% (0.31052431 XAS — 8.706281 XAS)
rupee Ấn Độ/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 9.00052 XAS | ▲ 3.38 % |
23/05 | 8.705987 XAS | ▼ -3.27 % |
24/05 | 8.794544 XAS | ▲ 1.02 % |
25/05 | 8.948107 XAS | ▲ 1.75 % |
26/05 | 6.678575 XAS | ▼ -25.36 % |
27/05 | 8.444474 XAS | ▲ 26.44 % |
28/05 | 8.371101 XAS | ▼ -0.87 % |
29/05 | 8.182359 XAS | ▼ -2.25 % |
30/05 | 7.212359 XAS | ▼ -11.85 % |
31/05 | 7.195789 XAS | ▼ -0.23 % |
01/06 | 6.501789 XAS | ▼ -9.64 % |
02/06 | 6.381518 XAS | ▼ -1.85 % |
03/06 | 6.518931 XAS | ▲ 2.15 % |
04/06 | 7.718147 XAS | ▲ 18.4 % |
05/06 | 6.534926 XAS | ▼ -15.33 % |
06/06 | 7.034107 XAS | ▲ 7.64 % |
07/06 | 7.164241 XAS | ▲ 1.85 % |
08/06 | 7.238833 XAS | ▲ 1.04 % |
09/06 | 7.477098 XAS | ▲ 3.29 % |
10/06 | 8.189951 XAS | ▲ 9.53 % |
11/06 | 7.912333 XAS | ▼ -3.39 % |
12/06 | 7.788493 XAS | ▼ -1.57 % |
13/06 | 7.821409 XAS | ▲ 0.42 % |
14/06 | 6.898411 XAS | ▼ -11.8 % |
15/06 | 7.895538 XAS | ▲ 14.45 % |
16/06 | 6.446606 XAS | ▼ -18.35 % |
17/06 | 7.583579 XAS | ▲ 17.64 % |
18/06 | 6.957411 XAS | ▼ -8.26 % |
19/06 | 7.07746 XAS | ▲ 1.73 % |
20/06 | 6.15795 XAS | ▼ -12.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.731563 XAS | ▲ 0.29 % |
03/06 — 09/06 | 8.715411 XAS | ▼ -0.18 % |
10/06 — 16/06 | 8.660423 XAS | ▼ -0.63 % |
17/06 — 23/06 | 515 XAS | ▲ 5846.65 % |
24/06 — 30/06 | 505.74 XAS | ▼ -1.8 % |
01/07 — 07/07 | 768.61 XAS | ▲ 51.98 % |
08/07 — 14/07 | 930.07 XAS | ▲ 21.01 % |
15/07 — 21/07 | 1,490 XAS | ▲ 60.24 % |
22/07 — 28/07 | 2,719 XAS | ▲ 82.44 % |
29/07 — 04/08 | 1,792 XAS | ▼ -34.11 % |
05/08 — 11/08 | 1,020 XAS | ▼ -43.04 % |
12/08 — 18/08 | 275.23 XAS | ▼ -73.03 % |
rupee Ấn Độ/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.415542 XAS | ▼ -49.28 % |
07/2024 | 0.49659111 XAS | ▼ -88.75 % |
08/2024 | 5.863495 XAS | ▲ 1080.75 % |
09/2024 | 573.93 XAS | ▲ 9688.22 % |
10/2024 | 992.83 XAS | ▲ 72.99 % |
11/2024 | 372.42 XAS | ▼ -62.49 % |
12/2024 | 606.19 XAS | ▲ 62.77 % |
01/2025 | 217.95 XAS | ▼ -64.05 % |
02/2025 | 454.86 XAS | ▲ 108.7 % |
03/2025 | 578.84 XAS | ▲ 27.26 % |
04/2025 | 541.99 XAS | ▼ -6.37 % |
05/2025 | 452.38 XAS | ▼ -16.53 % |
rupee Ấn Độ/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.706281 XAS |
Tối đa | 11.4976 XAS |
Bình quân gia quyền | 10.2264 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.706281 XAS |
Tối đa | 12.1476 XAS |
Bình quân gia quyền | 10.2797 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.231927 XAS |
Tối đa | 48.9338 XAS |
Bình quân gia quyền | 12.0143 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến INR/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: