Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại WaykiChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/WICC

Lịch sử thay đổi trong INR/WICC tỷ giá

INR/WICC tỷ giá

05 21, 2024
1 INR = 2.018861 WICC
▼ -3.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong WaykiChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong INR/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 5.67% (1.910567 WICC — 2.018861 WICC)

Thay đổi trong INR/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -45.02% (3.671684 WICC — 2.018861 WICC)

Thay đổi trong INR/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 474.74% (0.351266 WICC — 2.018861 WICC)

Thay đổi trong INR/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2355.09% (0.08223155 WICC — 2.018861 WICC)

rupee Ấn Độ/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Ấn Độ/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 2.03102 WICC ▲ 0.6 %
23/05 2.113141 WICC ▲ 4.04 %
24/05 2.181466 WICC ▲ 3.23 %
25/05 2.258413 WICC ▲ 3.53 %
26/05 2.172017 WICC ▼ -3.83 %
27/05 2.140695 WICC ▼ -1.44 %
28/05 2.290476 WICC ▲ 7 %
29/05 2.344589 WICC ▲ 2.36 %
30/05 2.373447 WICC ▲ 1.23 %
31/05 2.348929 WICC ▼ -1.03 %
01/06 2.387933 WICC ▲ 1.66 %
02/06 2.468075 WICC ▲ 3.36 %
03/06 2.501664 WICC ▲ 1.36 %
04/06 2.524348 WICC ▲ 0.91 %
05/06 2.514403 WICC ▼ -0.39 %
06/06 2.534294 WICC ▲ 0.79 %
07/06 2.572835 WICC ▲ 1.52 %
08/06 2.594476 WICC ▲ 0.84 %
09/06 2.529676 WICC ▼ -2.5 %
10/06 2.51707 WICC ▼ -0.5 %
11/06 2.57654 WICC ▲ 2.36 %
12/06 2.586754 WICC ▲ 0.4 %
13/06 2.550313 WICC ▼ -1.41 %
14/06 2.554123 WICC ▲ 0.15 %
15/06 2.565513 WICC ▲ 0.45 %
16/06 2.522122 WICC ▼ -1.69 %
17/06 2.477422 WICC ▼ -1.77 %
18/06 2.280747 WICC ▼ -7.94 %
19/06 2.246154 WICC ▼ -1.52 %
20/06 2.184233 WICC ▼ -2.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Ấn Độ/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.181851 WICC ▲ 8.07 %
03/06 — 09/06 2.882802 WICC ▲ 32.13 %
10/06 — 16/06 3.074165 WICC ▲ 6.64 %
17/06 — 23/06 3.508397 WICC ▲ 14.13 %
24/06 — 30/06 4.006648 WICC ▲ 14.2 %
01/07 — 07/07 4.700323 WICC ▲ 17.31 %
08/07 — 14/07 4.226066 WICC ▼ -10.09 %
15/07 — 21/07 4.851783 WICC ▲ 14.81 %
22/07 — 28/07 5.318134 WICC ▲ 9.61 %
29/07 — 04/08 5.499026 WICC ▲ 3.4 %
05/08 — 11/08 4.861473 WICC ▼ -11.59 %
12/08 — 18/08 4.744336 WICC ▼ -2.41 %

rupee Ấn Độ/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.065974 WICC ▲ 2.33 %
07/2024 2.509465 WICC ▲ 21.47 %
08/2024 2.770116 WICC ▲ 10.39 %
09/2024 2.695162 WICC ▼ -2.71 %
10/2024 2.881051 WICC ▲ 6.9 %
11/2024 3.033722 WICC ▲ 5.3 %
12/2024 2.880024 WICC ▼ -5.07 %
01/2025 3.360536 WICC ▲ 16.68 %
02/2025 3.200509 WICC ▼ -4.76 %
03/2025 1.49671 WICC ▼ -53.24 %
04/2025 2.002632 WICC ▲ 33.8 %
05/2025 1.933346 WICC ▼ -3.46 %

rupee Ấn Độ/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.949937 WICC
Tối đa 2.356343 WICC
Bình quân gia quyền 2.226491 WICC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.97252453 WICC
Tối đa 3.524543 WICC
Bình quân gia quyền 2.088355 WICC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.36259629 WICC
Tối đa 3.765795 WICC
Bình quân gia quyền 2.535529 WICC

Chia sẻ một liên kết đến INR/WICC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu