Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/WABI

Lịch sử thay đổi trong INR/WABI tỷ giá

INR/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 INR = 10.1399 WABI
▼ -0.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong INR/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 16.99% (8.667057 WABI — 10.1399 WABI)

Thay đổi trong INR/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10402.93% (0.09654319 WABI — 10.1399 WABI)

Thay đổi trong INR/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3016.07% (0.32540502 WABI — 10.1399 WABI)

Thay đổi trong INR/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5607.19% (0.17766813 WABI — 10.1399 WABI)

rupee Ấn Độ/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Ấn Độ/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 11.5067 WABI ▲ 13.48 %
23/05 9.822727 WABI ▼ -14.63 %
24/05 6.88475 WABI ▼ -29.91 %
25/05 9.757535 WABI ▲ 41.73 %
26/05 17.172 WABI ▲ 75.99 %
27/05 17.8023 WABI ▲ 3.67 %
28/05 5.357237 WABI ▼ -69.91 %
29/05 9.65693 WABI ▲ 80.26 %
30/05 13.2889 WABI ▲ 37.61 %
31/05 13.5719 WABI ▲ 2.13 %
01/06 6.932001 WABI ▼ -48.92 %
02/06 4.717439 WABI ▼ -31.95 %
03/06 5.886779 WABI ▲ 24.79 %
04/06 9.16436 WABI ▲ 55.68 %
05/06 6.320963 WABI ▼ -31.03 %
06/06 4.193229 WABI ▼ -33.66 %
07/06 8.014515 WABI ▲ 91.13 %
08/06 15.1165 WABI ▲ 88.61 %
09/06 15.4464 WABI ▲ 2.18 %
10/06 13.4903 WABI ▼ -12.66 %
11/06 13.1617 WABI ▼ -2.44 %
12/06 17.1403 WABI ▲ 30.23 %
13/06 38.0286 WABI ▲ 121.87 %
14/06 44.5399 WABI ▲ 17.12 %
15/06 33.5784 WABI ▼ -24.61 %
16/06 38.7909 WABI ▲ 15.52 %
17/06 36.7092 WABI ▼ -5.37 %
18/06 21.1012 WABI ▼ -42.52 %
19/06 22.3377 WABI ▲ 5.86 %
20/06 7.170356 WABI ▼ -67.9 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Ấn Độ/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 10.1593 WABI ▲ 0.19 %
03/06 — 09/06 11.1937 WABI ▲ 10.18 %
10/06 — 16/06 12.7459 WABI ▲ 13.87 %
17/06 — 23/06 43.2396 WABI ▲ 239.24 %
24/06 — 30/06 106.52 WABI ▲ 146.34 %
01/07 — 07/07 155.58 WABI ▲ 46.07 %
08/07 — 14/07 304.51 WABI ▲ 95.72 %
15/07 — 21/07 914.97 WABI ▲ 200.47 %
22/07 — 28/07 301.55 WABI ▼ -67.04 %
29/07 — 04/08 1,019 WABI ▲ 238.03 %
05/08 — 11/08 2,819 WABI ▲ 176.59 %
12/08 — 18/08 832.01 WABI ▼ -70.49 %

rupee Ấn Độ/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 9.825689 WABI ▼ -3.1 %
07/2024 7.416873 WABI ▼ -24.52 %
08/2024 5.016141 WABI ▼ -32.37 %
09/2024 2.311566 WABI ▼ -53.92 %
10/2024 2.673997 WABI ▲ 15.68 %
11/2024 2.257749 WABI ▼ -15.57 %
12/2024 2.734264 WABI ▲ 21.11 %
01/2025 2.441633 WABI ▼ -10.7 %
02/2025 2.029822 WABI ▼ -16.87 %
03/2025 100.85 WABI ▲ 4868.32 %
04/2025 276.93 WABI ▲ 174.6 %
05/2025 246.48 WABI ▼ -11 %

rupee Ấn Độ/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.110302 WABI
Tối đa 73.6659 WABI
Bình quân gia quyền 14.1567 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0741841 WABI
Tối đa 73.6659 WABI
Bình quân gia quyền 5.432048 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06520148 WABI
Tối đa 73.6659 WABI
Bình quân gia quyền 1.478054 WABI

Chia sẻ một liên kết đến INR/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu