Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/RKN
Lịch sử thay đổi trong INR/RKN tỷ giá
INR/RKN tỷ giá
05 21, 2024
1 INR = 0.11414713 RKN
▼ -13.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -32.4% (0.16885057 RKN — 0.11414713 RKN)
Thay đổi trong INR/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 29.26% (0.08830486 RKN — 0.11414713 RKN)
Thay đổi trong INR/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 75.23% (0.06514011 RKN — 0.11414713 RKN)
Thay đổi trong INR/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -38.95% (0.18696314 RKN — 0.11414713 RKN)
rupee Ấn Độ/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.12076035 RKN | ▲ 5.79 % |
23/05 | 0.11950677 RKN | ▼ -1.04 % |
24/05 | 0.12128827 RKN | ▲ 1.49 % |
25/05 | 0.10649932 RKN | ▼ -12.19 % |
26/05 | 0.0964537 RKN | ▼ -9.43 % |
27/05 | 0.10583262 RKN | ▲ 9.72 % |
28/05 | 0.11161036 RKN | ▲ 5.46 % |
29/05 | 0.11507894 RKN | ▲ 3.11 % |
30/05 | 0.11833019 RKN | ▲ 2.83 % |
31/05 | 0.12249808 RKN | ▲ 3.52 % |
01/06 | 0.12231395 RKN | ▼ -0.15 % |
02/06 | 0.11988949 RKN | ▼ -1.98 % |
03/06 | 0.13552278 RKN | ▲ 13.04 % |
04/06 | 0.11661858 RKN | ▼ -13.95 % |
05/06 | 0.12928614 RKN | ▲ 10.86 % |
06/06 | 0.12945174 RKN | ▲ 0.13 % |
07/06 | 0.13324672 RKN | ▲ 2.93 % |
08/06 | 0.12189838 RKN | ▼ -8.52 % |
09/06 | 0.1604234 RKN | ▲ 31.6 % |
10/06 | 0.15335993 RKN | ▼ -4.4 % |
11/06 | 0.1006139 RKN | ▼ -34.39 % |
12/06 | 0.10706171 RKN | ▲ 6.41 % |
13/06 | 0.14498594 RKN | ▲ 35.42 % |
14/06 | 0.14636814 RKN | ▲ 0.95 % |
15/06 | 0.12893802 RKN | ▼ -11.91 % |
16/06 | 0.11039459 RKN | ▼ -14.38 % |
17/06 | 0.1065144 RKN | ▼ -3.51 % |
18/06 | 0.08988169 RKN | ▼ -15.62 % |
19/06 | 0.09392376 RKN | ▲ 4.5 % |
20/06 | 0.0898772 RKN | ▼ -4.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.1201575 RKN | ▲ 5.27 % |
03/06 — 09/06 | 0.1368002 RKN | ▲ 13.85 % |
10/06 — 16/06 | 0.04595572 RKN | ▼ -66.41 % |
17/06 — 23/06 | 0.07269778 RKN | ▲ 58.19 % |
24/06 — 30/06 | 0.08226234 RKN | ▲ 13.16 % |
01/07 — 07/07 | 0.12902697 RKN | ▲ 56.85 % |
08/07 — 14/07 | 0.13214249 RKN | ▲ 2.41 % |
15/07 — 21/07 | 0.13286804 RKN | ▲ 0.55 % |
22/07 — 28/07 | 0.14596407 RKN | ▲ 9.86 % |
29/07 — 04/08 | 0.10654139 RKN | ▼ -27.01 % |
05/08 — 11/08 | 0.09958539 RKN | ▼ -6.53 % |
12/08 — 18/08 | 0.09583537 RKN | ▼ -3.77 % |
rupee Ấn Độ/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.11245713 RKN | ▼ -1.48 % |
07/2024 | 0.1182548 RKN | ▲ 5.16 % |
08/2024 | 0.14666608 RKN | ▲ 24.03 % |
09/2024 | 0.1570458 RKN | ▲ 7.08 % |
10/2024 | 0.15442045 RKN | ▼ -1.67 % |
11/2024 | 0.16451807 RKN | ▲ 6.54 % |
12/2024 | 0.17347134 RKN | ▲ 5.44 % |
01/2025 | 0.19252484 RKN | ▲ 10.98 % |
02/2025 | 0.19457236 RKN | ▲ 1.06 % |
03/2025 | 0.17308502 RKN | ▼ -11.04 % |
04/2025 | 0.33876506 RKN | ▲ 95.72 % |
05/2025 | 0.27331812 RKN | ▼ -19.32 % |
rupee Ấn Độ/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.13052075 RKN |
Tối đa | 0.18456025 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.16867565 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05791709 RKN |
Tối đa | 0.18456025 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.12734479 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05791709 RKN |
Tối đa | 0.18456025 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.09122226 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến INR/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: