Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại ReddCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/RDD
Lịch sử thay đổi trong INR/RDD tỷ giá
INR/RDD tỷ giá
07 20, 2023
1 INR = 112.85 RDD
▼ -11.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/ReddCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong ReddCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/RDD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/RDD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/ReddCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/RDD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.69% (113.64 RDD — 112.85 RDD)
Thay đổi trong INR/RDD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 42.35% (79.2798 RDD — 112.85 RDD)
Thay đổi trong INR/RDD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 207.08% (36.7495 RDD — 112.85 RDD)
Thay đổi trong INR/RDD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 431.3% (21.2407 RDD — 112.85 RDD)
rupee Ấn Độ/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 68.4548 RDD | ▼ -39.34 % |
23/05 | 72.5976 RDD | ▲ 6.05 % |
24/05 | 114.74 RDD | ▲ 58.05 % |
25/05 | 28.4387 RDD | ▼ -75.22 % |
26/05 | 75.9952 RDD | ▲ 167.22 % |
27/05 | 136 RDD | ▲ 78.96 % |
28/05 | 177.28 RDD | ▲ 30.35 % |
29/05 | 151.79 RDD | ▼ -14.38 % |
30/05 | 121.71 RDD | ▼ -19.82 % |
31/05 | 94.4154 RDD | ▼ -22.42 % |
01/06 | 137.56 RDD | ▲ 45.7 % |
02/06 | 201.41 RDD | ▲ 46.41 % |
03/06 | 170.64 RDD | ▼ -15.28 % |
04/06 | 169.54 RDD | ▼ -0.64 % |
05/06 | 216.88 RDD | ▲ 27.92 % |
06/06 | 194.32 RDD | ▼ -10.4 % |
07/06 | 112.68 RDD | ▼ -42.01 % |
08/06 | 106.65 RDD | ▼ -5.35 % |
09/06 | 91.8107 RDD | ▼ -13.91 % |
10/06 | 60.5539 RDD | ▼ -34.04 % |
11/06 | 123.06 RDD | ▲ 103.23 % |
12/06 | 345.08 RDD | ▲ 180.41 % |
13/06 | 226.48 RDD | ▼ -34.37 % |
14/06 | 199.83 RDD | ▼ -11.77 % |
15/06 | 75.8274 RDD | ▼ -62.05 % |
16/06 | 79.2709 RDD | ▲ 4.54 % |
17/06 | 349.73 RDD | ▲ 341.19 % |
18/06 | 350.51 RDD | ▲ 0.22 % |
19/06 | 386.03 RDD | ▲ 10.14 % |
20/06 | 308.18 RDD | ▼ -20.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/ReddCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 106.3 RDD | ▼ -5.81 % |
03/06 — 09/06 | 42.8115 RDD | ▼ -59.72 % |
10/06 — 16/06 | 26.2648 RDD | ▼ -38.65 % |
17/06 — 23/06 | 24.9342 RDD | ▼ -5.07 % |
24/06 — 30/06 | 29.8829 RDD | ▲ 19.85 % |
01/07 — 07/07 | 5.831199 RDD | ▼ -80.49 % |
08/07 — 14/07 | 15.0987 RDD | ▲ 158.93 % |
15/07 — 21/07 | 27.8189 RDD | ▲ 84.25 % |
22/07 — 28/07 | 31.0986 RDD | ▲ 11.79 % |
29/07 — 04/08 | 4.57845 RDD | ▼ -85.28 % |
05/08 — 11/08 | 8.921413 RDD | ▲ 94.86 % |
12/08 — 18/08 | 8.398887 RDD | ▼ -5.86 % |
rupee Ấn Độ/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 119.22 RDD | ▲ 5.65 % |
07/2024 | 126.86 RDD | ▲ 6.4 % |
08/2024 | 65.4866 RDD | ▼ -48.38 % |
09/2024 | 80.2252 RDD | ▲ 22.51 % |
10/2024 | 99.3545 RDD | ▲ 23.84 % |
11/2024 | 93.8231 RDD | ▼ -5.57 % |
12/2024 | 112.25 RDD | ▲ 19.64 % |
01/2025 | 307.29 RDD | ▲ 173.74 % |
02/2025 | 586.97 RDD | ▲ 91.02 % |
03/2025 | 149.24 RDD | ▼ -74.57 % |
04/2025 | 365.9 RDD | ▲ 145.17 % |
05/2025 | 288.72 RDD | ▼ -21.09 % |
rupee Ấn Độ/ReddCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.9759 RDD |
Tối đa | 223.12 RDD |
Bình quân gia quyền | 144.98 RDD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.3514 RDD |
Tối đa | 908.27 RDD |
Bình quân gia quyền | 167.59 RDD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31.3514 RDD |
Tối đa | 908.27 RDD |
Bình quân gia quyền | 79.538 RDD |
Chia sẻ một liên kết đến INR/RDD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: