Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại OAX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/OAX
Lịch sử thay đổi trong INR/OAX tỷ giá
INR/OAX tỷ giá
05 21, 2024
1 INR = 0.05127398 OAX
▲ 0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/OAX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong OAX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/OAX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/OAX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/OAX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/OAX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi 4.32% (0.0491488 OAX — 0.05127398 OAX)
Thay đổi trong INR/OAX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -30.42% (0.07369126 OAX — 0.05127398 OAX)
Thay đổi trong INR/OAX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi 0.62% (0.0509565 OAX — 0.05127398 OAX)
Thay đổi trong INR/OAX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -87.47% (0.40932235 OAX — 0.05127398 OAX)
rupee Ấn Độ/OAX dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/OAX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.05050981 OAX | ▼ -1.49 % |
23/05 | 0.05127417 OAX | ▲ 1.51 % |
24/05 | 0.05340363 OAX | ▲ 4.15 % |
25/05 | 0.05588305 OAX | ▲ 4.64 % |
26/05 | 0.05644057 OAX | ▲ 1 % |
27/05 | 0.05823131 OAX | ▲ 3.17 % |
28/05 | 0.0530885 OAX | ▼ -8.83 % |
29/05 | 0.05098616 OAX | ▼ -3.96 % |
30/05 | 0.05548278 OAX | ▲ 8.82 % |
31/05 | 0.05833996 OAX | ▲ 5.15 % |
01/06 | 0.05719779 OAX | ▼ -1.96 % |
02/06 | 0.054746 OAX | ▼ -4.29 % |
03/06 | 0.05301914 OAX | ▼ -3.15 % |
04/06 | 0.05269236 OAX | ▼ -0.62 % |
05/06 | 0.04815661 OAX | ▼ -8.61 % |
06/06 | 0.04858736 OAX | ▲ 0.89 % |
07/06 | 0.05401906 OAX | ▲ 11.18 % |
08/06 | 0.05440272 OAX | ▲ 0.71 % |
09/06 | 0.05234345 OAX | ▼ -3.79 % |
10/06 | 0.05326258 OAX | ▲ 1.76 % |
11/06 | 0.05455496 OAX | ▲ 2.43 % |
12/06 | 0.05575217 OAX | ▲ 2.19 % |
13/06 | 0.05663177 OAX | ▲ 1.58 % |
14/06 | 0.05597336 OAX | ▼ -1.16 % |
15/06 | 0.05484969 OAX | ▼ -2.01 % |
16/06 | 0.05417542 OAX | ▼ -1.23 % |
17/06 | 0.05184314 OAX | ▼ -4.31 % |
18/06 | 0.05078849 OAX | ▼ -2.03 % |
19/06 | 0.05110258 OAX | ▲ 0.62 % |
20/06 | 0.04955102 OAX | ▼ -3.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/OAX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/OAX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.05072514 OAX | ▼ -1.07 % |
03/06 — 09/06 | 0.0602406 OAX | ▲ 18.76 % |
10/06 — 16/06 | 0.05533123 OAX | ▼ -8.15 % |
17/06 — 23/06 | 0.04237587 OAX | ▼ -23.41 % |
24/06 — 30/06 | 0.04376153 OAX | ▲ 3.27 % |
01/07 — 07/07 | 0.05841167 OAX | ▲ 33.48 % |
08/07 — 14/07 | 0.05214626 OAX | ▼ -10.73 % |
15/07 — 21/07 | 0.05428015 OAX | ▲ 4.09 % |
22/07 — 28/07 | 0.05209125 OAX | ▼ -4.03 % |
29/07 — 04/08 | 0.06143233 OAX | ▲ 17.93 % |
05/08 — 11/08 | 0.05695394 OAX | ▼ -7.29 % |
12/08 — 18/08 | 0.05544254 OAX | ▼ -2.65 % |
rupee Ấn Độ/OAX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.05082469 OAX | ▼ -0.88 % |
07/2024 | 0.05295672 OAX | ▲ 4.19 % |
08/2024 | 0.09024698 OAX | ▲ 70.42 % |
09/2024 | 0.0533203 OAX | ▼ -40.92 % |
10/2024 | 0.04900459 OAX | ▼ -8.09 % |
11/2024 | 0.05392834 OAX | ▲ 10.05 % |
12/2024 | 0.05465058 OAX | ▲ 1.34 % |
01/2025 | 0.06223755 OAX | ▲ 13.88 % |
02/2025 | 0.04354585 OAX | ▼ -30.03 % |
03/2025 | 0.02874625 OAX | ▼ -33.99 % |
04/2025 | 0.04079038 OAX | ▲ 41.9 % |
05/2025 | 0.03656685 OAX | ▼ -10.35 % |
rupee Ấn Độ/OAX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05113591 OAX |
Tối đa | 0.05884165 OAX |
Bình quân gia quyền | 0.05436699 OAX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0417819 OAX |
Tối đa | 0.07375373 OAX |
Bình quân gia quyền | 0.05614299 OAX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0417819 OAX |
Tối đa | 0.11926411 OAX |
Bình quân gia quyền | 0.07038044 OAX |
Chia sẻ một liên kết đến INR/OAX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: