Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/NMC

Lịch sử thay đổi trong INR/NMC tỷ giá

INR/NMC tỷ giá

05 03, 2024
1 INR = 0.02928787 NMC
▼ -6.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong INR/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 4% (0.02816247 NMC — 0.02928787 NMC)

Thay đổi trong INR/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 8.79% (0.02692167 NMC — 0.02928787 NMC)

Thay đổi trong INR/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -46.24% (0.05447936 NMC — 0.02928787 NMC)

Thay đổi trong INR/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -15.35% (0.03459761 NMC — 0.02928787 NMC)

rupee Ấn Độ/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Ấn Độ/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 0.02865463 NMC ▼ -2.16 %
05/05 0.02856581 NMC ▼ -0.31 %
06/05 0.02845117 NMC ▼ -0.4 %
07/05 0.02745866 NMC ▼ -3.49 %
08/05 0.02637855 NMC ▼ -3.93 %
09/05 0.02686593 NMC ▲ 1.85 %
10/05 0.02765587 NMC ▲ 2.94 %
11/05 0.0270248 NMC ▼ -2.28 %
12/05 0.02786403 NMC ▲ 3.11 %
13/05 0.02889221 NMC ▲ 3.69 %
14/05 0.02862862 NMC ▼ -0.91 %
15/05 0.02841818 NMC ▼ -0.74 %
16/05 0.02852083 NMC ▲ 0.36 %
17/05 0.02847212 NMC ▼ -0.17 %
18/05 0.0284149 NMC ▼ -0.2 %
19/05 0.02843801 NMC ▲ 0.08 %
20/05 0.02807316 NMC ▼ -1.28 %
21/05 0.02802017 NMC ▼ -0.19 %
22/05 0.02774769 NMC ▼ -0.97 %
23/05 0.02766531 NMC ▼ -0.3 %
24/05 0.02809147 NMC ▲ 1.54 %
25/05 0.02885262 NMC ▲ 2.71 %
26/05 0.02964682 NMC ▲ 2.75 %
27/05 0.02980884 NMC ▲ 0.55 %
28/05 0.02967473 NMC ▼ -0.45 %
29/05 0.02970339 NMC ▲ 0.1 %
30/05 0.02971953 NMC ▲ 0.05 %
31/05 0.0326342 NMC ▲ 9.81 %
01/06 0.03348887 NMC ▲ 2.62 %
02/06 0.03385217 NMC ▲ 1.08 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Ấn Độ/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.02567148 NMC ▼ -12.35 %
13/05 — 19/05 0.02212564 NMC ▼ -13.81 %
20/05 — 26/05 0.01918535 NMC ▼ -13.29 %
27/05 — 02/06 0.02001951 NMC ▲ 4.35 %
03/06 — 09/06 0.02117425 NMC ▲ 5.77 %
10/06 — 16/06 0.02160277 NMC ▲ 2.02 %
17/06 — 23/06 0.02172792 NMC ▲ 0.58 %
24/06 — 30/06 0.02309759 NMC ▲ 6.3 %
01/07 — 07/07 0.02432667 NMC ▲ 5.32 %
08/07 — 14/07 0.02378437 NMC ▼ -2.23 %
15/07 — 21/07 0.02554334 NMC ▲ 7.4 %
22/07 — 28/07 0.02831195 NMC ▲ 10.84 %

rupee Ấn Độ/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02937691 NMC ▲ 0.3 %
07/2024 0.03235417 NMC ▲ 10.13 %
08/2024 0.03479464 NMC ▲ 7.54 %
08/2024 0.03587246 NMC ▲ 3.1 %
09/2024 0.04462283 NMC ▲ 24.39 %
10/2024 0.04033776 NMC ▼ -9.6 %
11/2024 0.0559247 NMC ▲ 38.64 %
12/2024 0.07188067 NMC ▲ 28.53 %
01/2025 0.07602285 NMC ▲ 5.76 %
02/2025 0.08066842 NMC ▲ 6.11 %
03/2025 0.10826775 NMC ▲ 34.21 %
04/2025 0.11219073 NMC ▲ 3.62 %

rupee Ấn Độ/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02609797 NMC
Tối đa 0.02928794 NMC
Bình quân gia quyền 0.02757167 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0213673 NMC
Tối đa 0.03282347 NMC
Bình quân gia quyền 0.02613374 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00712717 NMC
Tối đa 0.05863302 NMC
Bình quân gia quyền 0.01446387 NMC

Chia sẻ một liên kết đến INR/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu