Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/MTH
Lịch sử thay đổi trong INR/MTH tỷ giá
INR/MTH tỷ giá
05 06, 2024
1 INR = 4.943894 MTH
▼ -0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 10.64% (4.468409 MTH — 4.943894 MTH)
Thay đổi trong INR/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -0.01% (4.944419 MTH — 4.943894 MTH)
Thay đổi trong INR/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -47.63% (9.440829 MTH — 4.943894 MTH)
Thay đổi trong INR/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 110.2% (2.352001 MTH — 4.943894 MTH)
rupee Ấn Độ/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 4.760657 MTH | ▼ -3.71 % |
08/05 | 5.177309 MTH | ▲ 8.75 % |
09/05 | 5.287812 MTH | ▲ 2.13 % |
10/05 | 5.409567 MTH | ▲ 2.3 % |
11/05 | 5.314029 MTH | ▼ -1.77 % |
12/05 | 5.317125 MTH | ▲ 0.06 % |
13/05 | 5.250406 MTH | ▼ -1.25 % |
14/05 | 5.396111 MTH | ▲ 2.78 % |
15/05 | 5.647979 MTH | ▲ 4.67 % |
16/05 | 5.468365 MTH | ▼ -3.18 % |
17/05 | 5.600251 MTH | ▲ 2.41 % |
18/05 | 5.484976 MTH | ▼ -2.06 % |
19/05 | 5.470649 MTH | ▼ -0.26 % |
20/05 | 4.892789 MTH | ▼ -10.56 % |
21/05 | 5.24578 MTH | ▲ 7.21 % |
22/05 | 5.247239 MTH | ▲ 0.03 % |
23/05 | 5.308142 MTH | ▲ 1.16 % |
24/05 | 5.360974 MTH | ▲ 1 % |
25/05 | 5.445012 MTH | ▲ 1.57 % |
26/05 | 5.512071 MTH | ▲ 1.23 % |
27/05 | 5.640249 MTH | ▲ 2.33 % |
28/05 | 5.55513 MTH | ▼ -1.51 % |
29/05 | 5.760122 MTH | ▲ 3.69 % |
30/05 | 5.906169 MTH | ▲ 2.54 % |
31/05 | 6.100159 MTH | ▲ 3.28 % |
01/06 | 5.498046 MTH | ▼ -9.87 % |
02/06 | 5.022012 MTH | ▼ -8.66 % |
03/06 | 5.051071 MTH | ▲ 0.58 % |
04/06 | 4.995316 MTH | ▼ -1.1 % |
05/06 | 5.023601 MTH | ▲ 0.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 4.9386 MTH | ▼ -0.11 % |
20/05 — 26/05 | 3.935501 MTH | ▼ -20.31 % |
27/05 — 02/06 | 3.431262 MTH | ▼ -12.81 % |
03/06 — 09/06 | 3.767694 MTH | ▲ 9.8 % |
10/06 — 16/06 | 4.489109 MTH | ▲ 19.15 % |
17/06 — 23/06 | 5.172763 MTH | ▲ 15.23 % |
24/06 — 30/06 | 4.718642 MTH | ▼ -8.78 % |
01/07 — 07/07 | 6.083887 MTH | ▲ 28.93 % |
08/07 — 14/07 | 6.602573 MTH | ▲ 8.53 % |
15/07 — 21/07 | 6.35598 MTH | ▼ -3.73 % |
22/07 — 28/07 | 7.006823 MTH | ▲ 10.24 % |
29/07 — 04/08 | 6.053337 MTH | ▼ -13.61 % |
rupee Ấn Độ/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.234594 MTH | ▲ 5.88 % |
07/2024 | 2.940452 MTH | ▼ -43.83 % |
08/2024 | 2.932341 MTH | ▼ -0.28 % |
09/2024 | 3.91646 MTH | ▲ 33.56 % |
10/2024 | 2.386663 MTH | ▼ -39.06 % |
11/2024 | 2.703715 MTH | ▲ 13.28 % |
12/2024 | 4.332834 MTH | ▲ 60.25 % |
01/2025 | 9.854994 MTH | ▲ 127.45 % |
01/2025 | 4.808445 MTH | ▼ -51.21 % |
03/2025 | 6.284099 MTH | ▲ 30.69 % |
04/2025 | 8.640133 MTH | ▲ 37.49 % |
05/2025 | 7.70803 MTH | ▼ -10.79 % |
rupee Ấn Độ/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.839619 MTH |
Tối đa | 5.609705 MTH |
Bình quân gia quyền | 5.085238 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.665155 MTH |
Tối đa | 5.609705 MTH |
Bình quân gia quyền | 4.404573 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.450903 MTH |
Tối đa | 8.929221 MTH |
Bình quân gia quyền | 2.977573 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến INR/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: