Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/GNT
Lịch sử thay đổi trong INR/GNT tỷ giá
INR/GNT tỷ giá
01 08, 2021
1 INR = 0.1049757 GNT
▲ 3.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -9.93% (0.11655515 GNT — 0.1049757 GNT)
Thay đổi trong INR/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -21.8% (0.13423881 GNT — 0.1049757 GNT)
Thay đổi trong INR/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 10, 2020 — 01 08, 2021) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -79.66% (0.51599716 GNT — 0.1049757 GNT)
Thay đổi trong INR/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 03, 2017 — 01 08, 2021) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -83.5% (0.63604787 GNT — 0.1049757 GNT)
rupee Ấn Độ/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.10222785 GNT | ▼ -2.62 % |
23/05 | 0.1110821 GNT | ▲ 8.66 % |
24/05 | 0.10962386 GNT | ▼ -1.31 % |
25/05 | 0.10889656 GNT | ▼ -0.66 % |
26/05 | 0.10860345 GNT | ▼ -0.27 % |
27/05 | 0.10947767 GNT | ▲ 0.8 % |
28/05 | 0.11076213 GNT | ▲ 1.17 % |
29/05 | 0.10827231 GNT | ▼ -2.25 % |
30/05 | 0.10653194 GNT | ▼ -1.61 % |
31/05 | 0.10015991 GNT | ▼ -5.98 % |
01/06 | 0.10226266 GNT | ▲ 2.1 % |
02/06 | 0.10718689 GNT | ▲ 4.82 % |
03/06 | 0.11000862 GNT | ▲ 2.63 % |
04/06 | 0.11441624 GNT | ▲ 4.01 % |
05/06 | 0.12011385 GNT | ▲ 4.98 % |
06/06 | 0.11767085 GNT | ▼ -2.03 % |
07/06 | 0.12054733 GNT | ▲ 2.44 % |
08/06 | 0.11650097 GNT | ▼ -3.36 % |
09/06 | 0.10479725 GNT | ▼ -10.05 % |
10/06 | 0.10517277 GNT | ▲ 0.36 % |
11/06 | 0.10781455 GNT | ▲ 2.51 % |
12/06 | 0.11136833 GNT | ▲ 3.3 % |
13/06 | 0.1123352 GNT | ▲ 0.87 % |
14/06 | 0.11422553 GNT | ▲ 1.68 % |
15/06 | 0.1159195 GNT | ▲ 1.48 % |
16/06 | 0.11024412 GNT | ▼ -4.9 % |
17/06 | 0.11159278 GNT | ▲ 1.22 % |
18/06 | 0.10034897 GNT | ▼ -10.08 % |
19/06 | 0.09549061 GNT | ▼ -4.84 % |
20/06 | 0.095427 GNT | ▼ -0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.08911101 GNT | ▼ -15.11 % |
03/06 — 09/06 | 0.09016682 GNT | ▲ 1.18 % |
10/06 — 16/06 | 0.10969717 GNT | ▲ 21.66 % |
17/06 — 23/06 | 0.09541454 GNT | ▼ -13.02 % |
24/06 — 30/06 | 0.08680066 GNT | ▼ -9.03 % |
01/07 — 07/07 | 0.08035883 GNT | ▼ -7.42 % |
08/07 — 14/07 | 0.07719988 GNT | ▼ -3.93 % |
15/07 — 21/07 | 0.0697442 GNT | ▼ -9.66 % |
22/07 — 28/07 | 0.07968301 GNT | ▲ 14.25 % |
29/07 — 04/08 | 0.07788328 GNT | ▼ -2.26 % |
05/08 — 11/08 | 0.07735476 GNT | ▼ -0.68 % |
12/08 — 18/08 | 0.08096905 GNT | ▲ 4.67 % |
rupee Ấn Độ/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.10758071 GNT | ▲ 2.48 % |
07/2024 | 0.15192033 GNT | ▲ 41.22 % |
08/2024 | 0.11491376 GNT | ▼ -24.36 % |
09/2024 | 0.09970327 GNT | ▼ -13.24 % |
10/2024 | 0.09949814 GNT | ▼ -0.21 % |
11/2024 | 0.08092433 GNT | ▼ -18.67 % |
12/2024 | 0.04507504 GNT | ▼ -44.3 % |
01/2025 | 0.0478227 GNT | ▲ 6.1 % |
02/2025 | 0.06501263 GNT | ▲ 35.95 % |
03/2025 | 0.04410842 GNT | ▼ -32.15 % |
04/2025 | 0.04621806 GNT | ▲ 4.78 % |
05/2025 | 0.04151316 GNT | ▼ -10.18 % |
rupee Ấn Độ/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.11004392 GNT |
Tối đa | 0.12990002 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.11954797 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.10756966 GNT |
Tối đa | 0.1780787 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.13076484 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10756966 GNT |
Tối đa | 0.47776362 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.22040707 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến INR/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: