Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại GoByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/GBX
Lịch sử thay đổi trong INR/GBX tỷ giá
INR/GBX tỷ giá
05 11, 2023
1 INR = 8.848513 GBX
▲ 0.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/GoByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong GoByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/GBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/GBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/GoByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/GBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 9.89% (8.052339 GBX — 8.848513 GBX)
Thay đổi trong INR/GBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 116.7% (4.083354 GBX — 8.848513 GBX)
Thay đổi trong INR/GBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 116.7% (4.083354 GBX — 8.848513 GBX)
Thay đổi trong INR/GBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 1245.42% (0.6576747 GBX — 8.848513 GBX)
rupee Ấn Độ/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/GoByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4.417185 GBX | ▼ -50.08 % |
23/05 | 4.487983 GBX | ▲ 1.6 % |
24/05 | 3.422966 GBX | ▼ -23.73 % |
25/05 | 2.384144 GBX | ▼ -30.35 % |
26/05 | 2.211621 GBX | ▼ -7.24 % |
27/05 | 2.48706 GBX | ▲ 12.45 % |
28/05 | 2.373181 GBX | ▼ -4.58 % |
29/05 | 2.542126 GBX | ▲ 7.12 % |
30/05 | 7.259249 GBX | ▲ 185.56 % |
31/05 | 7.684185 GBX | ▲ 5.85 % |
01/06 | 3.980267 GBX | ▼ -48.2 % |
02/06 | 3.955877 GBX | ▼ -0.61 % |
03/06 | 3.971466 GBX | ▲ 0.39 % |
04/06 | 3.936384 GBX | ▼ -0.88 % |
05/06 | 2.79597 GBX | ▼ -28.97 % |
06/06 | 4.126305 GBX | ▲ 47.58 % |
07/06 | 7.874621 GBX | ▲ 90.84 % |
08/06 | 8.015186 GBX | ▲ 1.79 % |
09/06 | 7.80005 GBX | ▼ -2.68 % |
10/06 | 7.86152 GBX | ▲ 0.79 % |
11/06 | 7.931188 GBX | ▲ 0.89 % |
12/06 | 8.087214 GBX | ▲ 1.97 % |
13/06 | 15.3813 GBX | ▲ 90.19 % |
14/06 | 17.7251 GBX | ▲ 15.24 % |
15/06 | 14.0583 GBX | ▼ -20.69 % |
16/06 | 19.6889 GBX | ▲ 40.05 % |
17/06 | 19.1863 GBX | ▼ -2.55 % |
18/06 | 11.1636 GBX | ▼ -41.81 % |
19/06 | 11.792 GBX | ▲ 5.63 % |
20/06 | 3.952789 GBX | ▼ -66.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/GoByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/GoByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.527491 GBX | ▼ -3.63 % |
03/06 — 09/06 | 9.566215 GBX | ▲ 12.18 % |
10/06 — 16/06 | 10.2269 GBX | ▲ 6.91 % |
17/06 — 23/06 | 11.7018 GBX | ▲ 14.42 % |
24/06 — 30/06 | 20.7701 GBX | ▲ 77.49 % |
01/07 — 07/07 | 58.0581 GBX | ▲ 179.53 % |
08/07 — 14/07 | 25.8952 GBX | ▼ -55.4 % |
15/07 — 21/07 | 26.9403 GBX | ▲ 4.04 % |
22/07 — 28/07 | 6.348247 GBX | ▼ -76.44 % |
29/07 — 04/08 | 8.098952 GBX | ▲ 27.58 % |
05/08 — 11/08 | 7.864784 GBX | ▼ -2.89 % |
12/08 — 18/08 | 48.179 GBX | ▲ 512.59 % |
rupee Ấn Độ/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.858325 GBX | ▼ -22.49 % |
07/2024 | 8.71743 GBX | ▲ 27.11 % |
08/2024 | 5.918809 GBX | ▼ -32.1 % |
09/2024 | 4.772794 GBX | ▼ -19.36 % |
10/2024 | 17.7386 GBX | ▲ 271.66 % |
11/2024 | 17.3017 GBX | ▼ -2.46 % |
12/2024 | 18.3958 GBX | ▲ 6.32 % |
01/2025 | 44.3441 GBX | ▲ 141.06 % |
02/2025 | 95.2412 GBX | ▲ 114.78 % |
03/2025 | 131.35 GBX | ▲ 37.91 % |
04/2025 | 110.35 GBX | ▼ -15.99 % |
rupee Ấn Độ/GoByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.485616 GBX |
Tối đa | 46.9073 GBX |
Bình quân gia quyền | 11.7096 GBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.363837 GBX |
Tối đa | 46.9073 GBX |
Bình quân gia quyền | 10.4275 GBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.363837 GBX |
Tối đa | 46.9073 GBX |
Bình quân gia quyền | 10.4275 GBX |
Chia sẻ một liên kết đến INR/GBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: