Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/GAS

Lịch sử thay đổi trong INR/GAS tỷ giá

INR/GAS tỷ giá

05 21, 2024
1 INR = 0.00226035 GAS
▲ 0.9 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong INR/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 7.1% (0.00211048 GAS — 0.00226035 GAS)

Thay đổi trong INR/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 16.43% (0.00194145 GAS — 0.00226035 GAS)

Thay đổi trong INR/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -46.68% (0.00423882 GAS — 0.00226035 GAS)

Thay đổi trong INR/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -80.53% (0.01160913 GAS — 0.00226035 GAS)

rupee Ấn Độ/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Ấn Độ/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00222489 GAS ▼ -1.57 %
23/05 0.00223821 GAS ▲ 0.6 %
24/05 0.00231897 GAS ▲ 3.61 %
25/05 0.00238316 GAS ▲ 2.77 %
26/05 0.00235087 GAS ▼ -1.35 %
27/05 0.00236225 GAS ▲ 0.48 %
28/05 0.00229442 GAS ▼ -2.87 %
29/05 0.00232316 GAS ▲ 1.25 %
30/05 0.00242533 GAS ▲ 4.4 %
31/05 0.0026065 GAS ▲ 7.47 %
01/06 0.00259924 GAS ▼ -0.28 %
02/06 0.00249123 GAS ▼ -4.16 %
03/06 0.00245867 GAS ▼ -1.31 %
04/06 0.00244893 GAS ▼ -0.4 %
05/06 0.00240887 GAS ▼ -1.64 %
06/06 0.00242643 GAS ▲ 0.73 %
07/06 0.00246109 GAS ▲ 1.43 %
08/06 0.00244184 GAS ▼ -0.78 %
09/06 0.0024725 GAS ▲ 1.26 %
10/06 0.00252403 GAS ▲ 2.08 %
11/06 0.00255075 GAS ▲ 1.06 %
12/06 0.00258685 GAS ▲ 1.42 %
13/06 0.00259691 GAS ▲ 0.39 %
14/06 0.00257032 GAS ▼ -1.02 %
15/06 0.00251873 GAS ▼ -2.01 %
16/06 0.0024935 GAS ▼ -1 %
17/06 0.00245567 GAS ▼ -1.52 %
18/06 0.00252805 GAS ▲ 2.95 %
19/06 0.00249202 GAS ▼ -1.43 %
20/06 0.00238798 GAS ▼ -4.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Ấn Độ/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00222979 GAS ▼ -1.35 %
03/06 — 09/06 0.0024833 GAS ▲ 11.37 %
10/06 — 16/06 0.00232074 GAS ▼ -6.55 %
17/06 — 23/06 0.00233036 GAS ▲ 0.41 %
24/06 — 30/06 0.00235895 GAS ▲ 1.23 %
01/07 — 07/07 0.00292441 GAS ▲ 23.97 %
08/07 — 14/07 0.00278103 GAS ▼ -4.9 %
15/07 — 21/07 0.00294746 GAS ▲ 5.98 %
22/07 — 28/07 0.00311984 GAS ▲ 5.85 %
29/07 — 04/08 0.00339629 GAS ▲ 8.86 %
05/08 — 11/08 0.0032164 GAS ▼ -5.3 %
12/08 — 18/08 0.00309903 GAS ▼ -3.65 %

rupee Ấn Độ/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00212582 GAS ▼ -5.95 %
07/2024 0.00214536 GAS ▲ 0.92 %
08/2024 0.00280181 GAS ▲ 30.6 %
09/2024 0.00254598 GAS ▼ -9.13 %
10/2024 0.00111865 GAS ▼ -56.06 %
11/2024 0.00090049 GAS ▼ -19.5 %
12/2024 0.00105629 GAS ▲ 17.3 %
01/2025 0.00122901 GAS ▲ 16.35 %
02/2025 0.00100291 GAS ▼ -18.4 %
03/2025 0.00099857 GAS ▼ -0.43 %
04/2025 0.00137973 GAS ▲ 38.17 %
05/2025 0.001289 GAS ▼ -6.58 %

rupee Ấn Độ/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00211041 GAS
Tối đa 0.0024487 GAS
Bình quân gia quyền 0.00231669 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00160997 GAS
Tối đa 0.0024487 GAS
Bình quân gia quyền 0.00202001 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00059506 GAS
Tối đa 0.0054865 GAS
Bình quân gia quyền 0.0031735 GAS

Chia sẻ một liên kết đến INR/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu