Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/ETN
Lịch sử thay đổi trong INR/ETN tỷ giá
INR/ETN tỷ giá
05 21, 2024
1 INR = 3.845663 ETN
▼ -1.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 52.32% (2.524684 ETN — 3.845663 ETN)
Thay đổi trong INR/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -11.13% (4.327464 ETN — 3.845663 ETN)
Thay đổi trong INR/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -26.77% (5.251795 ETN — 3.845663 ETN)
Thay đổi trong INR/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -39.8% (6.388669 ETN — 3.845663 ETN)
rupee Ấn Độ/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.969611 ETN | ▲ 3.22 % |
23/05 | 4.366626 ETN | ▲ 10 % |
24/05 | 4.370372 ETN | ▲ 0.09 % |
25/05 | 4.399382 ETN | ▲ 0.66 % |
26/05 | 4.689665 ETN | ▲ 6.6 % |
27/05 | 4.755181 ETN | ▲ 1.4 % |
28/05 | 4.942903 ETN | ▲ 3.95 % |
29/05 | 5.163841 ETN | ▲ 4.47 % |
30/05 | 5.550374 ETN | ▲ 7.49 % |
31/05 | 5.606654 ETN | ▲ 1.01 % |
01/06 | 5.595997 ETN | ▼ -0.19 % |
02/06 | 4.419177 ETN | ▼ -21.03 % |
03/06 | 4.615654 ETN | ▲ 4.45 % |
04/06 | 4.659823 ETN | ▲ 0.96 % |
05/06 | 4.673507 ETN | ▲ 0.29 % |
06/06 | 4.727144 ETN | ▲ 1.15 % |
07/06 | 5.180718 ETN | ▲ 9.6 % |
08/06 | 5.38691 ETN | ▲ 3.98 % |
09/06 | 4.822874 ETN | ▼ -10.47 % |
10/06 | 4.985825 ETN | ▲ 3.38 % |
11/06 | 5.323111 ETN | ▲ 6.76 % |
12/06 | 5.124462 ETN | ▼ -3.73 % |
13/06 | 5.196687 ETN | ▲ 1.41 % |
14/06 | 5.15543 ETN | ▼ -0.79 % |
15/06 | 5.172105 ETN | ▲ 0.32 % |
16/06 | 5.500266 ETN | ▲ 6.34 % |
17/06 | 5.547586 ETN | ▲ 0.86 % |
18/06 | 5.369483 ETN | ▼ -3.21 % |
19/06 | 5.414796 ETN | ▲ 0.84 % |
20/06 | 5.365839 ETN | ▼ -0.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.757022 ETN | ▼ -2.3 % |
03/06 — 09/06 | 4.53623 ETN | ▲ 20.74 % |
10/06 — 16/06 | 3.103744 ETN | ▼ -31.58 % |
17/06 — 23/06 | 3.273823 ETN | ▲ 5.48 % |
24/06 — 30/06 | 2.944242 ETN | ▼ -10.07 % |
01/07 — 07/07 | 3.963714 ETN | ▲ 34.63 % |
08/07 — 14/07 | 4.561956 ETN | ▲ 15.09 % |
15/07 — 21/07 | 5.895786 ETN | ▲ 29.24 % |
22/07 — 28/07 | 5.904651 ETN | ▲ 0.15 % |
29/07 — 04/08 | 6.76269 ETN | ▲ 14.53 % |
05/08 — 11/08 | 7.263634 ETN | ▲ 7.41 % |
12/08 — 18/08 | 7.206234 ETN | ▼ -0.79 % |
rupee Ấn Độ/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.819442 ETN | ▼ -0.68 % |
07/2024 | 3.58902 ETN | ▼ -6.03 % |
08/2024 | 4.189381 ETN | ▲ 16.73 % |
09/2024 | 3.451911 ETN | ▼ -17.6 % |
10/2024 | 4.360506 ETN | ▲ 26.32 % |
11/2024 | 4.141999 ETN | ▼ -5.01 % |
12/2024 | 2.391919 ETN | ▼ -42.25 % |
01/2025 | 2.986036 ETN | ▲ 24.84 % |
02/2025 | 1.779761 ETN | ▼ -40.4 % |
03/2025 | 0.96273212 ETN | ▼ -45.91 % |
04/2025 | 1.83468 ETN | ▲ 90.57 % |
05/2025 | 1.93532 ETN | ▲ 5.49 % |
rupee Ấn Độ/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.735619 ETN |
Tối đa | 3.822104 ETN |
Bình quân gia quyền | 3.387201 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.727508 ETN |
Tối đa | 4.269978 ETN |
Bình quân gia quyền | 2.717997 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.727508 ETN |
Tối đa | 7.385277 ETN |
Bình quân gia quyền | 4.990123 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến INR/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: