Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Einsteinium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/EMC2

Lịch sử thay đổi trong INR/EMC2 tỷ giá

INR/EMC2 tỷ giá

07 20, 2023
1 INR = 1.146399 EMC2
▲ 1.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Einsteinium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Einsteinium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/EMC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/EMC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Einsteinium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong INR/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -30.81% (1.656805 EMC2 — 1.146399 EMC2)

Thay đổi trong INR/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -30.67% (1.653558 EMC2 — 1.146399 EMC2)

Thay đổi trong INR/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -16.73% (1.376797 EMC2 — 1.146399 EMC2)

Thay đổi trong INR/EMC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi 246.77% (0.33058981 EMC2 — 1.146399 EMC2)

rupee Ấn Độ/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Ấn Độ/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.132659 EMC2 ▼ -1.2 %
23/05 1.17598 EMC2 ▲ 3.82 %
24/05 1.200194 EMC2 ▲ 2.06 %
25/05 1.085273 EMC2 ▼ -9.58 %
26/05 1.067856 EMC2 ▼ -1.6 %
27/05 1.029802 EMC2 ▼ -3.56 %
28/05 0.99804151 EMC2 ▼ -3.08 %
29/05 1.024518 EMC2 ▲ 2.65 %
30/05 1.044579 EMC2 ▲ 1.96 %
31/05 1.069299 EMC2 ▲ 2.37 %
01/06 1.064192 EMC2 ▼ -0.48 %
02/06 1.011865 EMC2 ▼ -4.92 %
03/06 0.94184116 EMC2 ▼ -6.92 %
04/06 0.95150578 EMC2 ▲ 1.03 %
05/06 0.97840329 EMC2 ▲ 2.83 %
06/06 0.99846296 EMC2 ▲ 2.05 %
07/06 1.030539 EMC2 ▲ 3.21 %
08/06 1.01773 EMC2 ▼ -1.24 %
09/06 1.051545 EMC2 ▲ 3.32 %
10/06 1.048096 EMC2 ▼ -0.33 %
11/06 1.016207 EMC2 ▼ -3.04 %
12/06 0.93875984 EMC2 ▼ -7.62 %
13/06 0.95264149 EMC2 ▲ 1.48 %
14/06 0.95454498 EMC2 ▲ 0.2 %
15/06 0.97484023 EMC2 ▲ 2.13 %
16/06 0.91156497 EMC2 ▼ -6.49 %
17/06 0.8115967 EMC2 ▼ -10.97 %
18/06 0.71033806 EMC2 ▼ -12.48 %
19/06 0.68428948 EMC2 ▼ -3.67 %
20/06 0.69249319 EMC2 ▲ 1.2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Einsteinium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Ấn Độ/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.240842 EMC2 ▲ 8.24 %
03/06 — 09/06 2.284012 EMC2 ▲ 84.07 %
10/06 — 16/06 3.469346 EMC2 ▲ 51.9 %
17/06 — 23/06 1.6333 EMC2 ▼ -52.92 %
24/06 — 30/06 1.687227 EMC2 ▲ 3.3 %
01/07 — 07/07 1.774358 EMC2 ▲ 5.16 %
08/07 — 14/07 2.057666 EMC2 ▲ 15.97 %
15/07 — 21/07 1.734077 EMC2 ▼ -15.73 %
22/07 — 28/07 1.554464 EMC2 ▼ -10.36 %
29/07 — 04/08 1.753483 EMC2 ▲ 12.8 %
05/08 — 11/08 1.435971 EMC2 ▼ -18.11 %
12/08 — 18/08 1.245842 EMC2 ▼ -13.24 %

rupee Ấn Độ/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.206401 EMC2 ▲ 5.23 %
07/2024 1.156128 EMC2 ▼ -4.17 %
08/2024 1.064028 EMC2 ▼ -7.97 %
09/2024 1.405436 EMC2 ▲ 32.09 %
10/2024 1.766683 EMC2 ▲ 25.7 %
11/2024 0.96710584 EMC2 ▼ -45.26 %
12/2024 1.118363 EMC2 ▲ 15.64 %
01/2025 1.794441 EMC2 ▲ 60.45 %
02/2025 2.071789 EMC2 ▲ 15.46 %
03/2025 1.230103 EMC2 ▼ -40.63 %
04/2025 1.112753 EMC2 ▼ -9.54 %
05/2025 0.86239394 EMC2 ▼ -22.5 %

rupee Ấn Độ/Einsteinium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.146399 EMC2
Tối đa 1.685999 EMC2
Bình quân gia quyền 1.494603 EMC2
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.146399 EMC2
Tối đa 13.6832 EMC2
Bình quân gia quyền 1.935842 EMC2
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.034954 EMC2
Tối đa 13.6832 EMC2
Bình quân gia quyền 1.635555 EMC2

Chia sẻ một liên kết đến INR/EMC2 tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu