Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/DAT
Lịch sử thay đổi trong INR/DAT tỷ giá
INR/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 INR = 11.0426 DAT
▲ 2.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.23% (5.303093 DAT — 11.0426 DAT)
Thay đổi trong INR/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 324.11% (2.603731 DAT — 11.0426 DAT)
Thay đổi trong INR/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -16.01% (13.1478 DAT — 11.0426 DAT)
Thay đổi trong INR/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -48.28% (21.3524 DAT — 11.0426 DAT)
rupee Ấn Độ/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 12.5488 DAT | ▲ 13.64 % |
23/05 | 13.1327 DAT | ▲ 4.65 % |
24/05 | 13.4746 DAT | ▲ 2.6 % |
25/05 | 14.003 DAT | ▲ 3.92 % |
26/05 | 13.1614 DAT | ▼ -6.01 % |
27/05 | 12.9632 DAT | ▼ -1.51 % |
28/05 | 12.4522 DAT | ▼ -3.94 % |
29/05 | 13.8627 DAT | ▲ 11.33 % |
30/05 | 14.1585 DAT | ▲ 2.13 % |
31/05 | 14.0037 DAT | ▼ -1.09 % |
01/06 | 13.417 DAT | ▼ -4.19 % |
02/06 | 12.6718 DAT | ▼ -5.55 % |
03/06 | 14.838 DAT | ▲ 17.09 % |
04/06 | 16.8471 DAT | ▲ 13.54 % |
05/06 | 17.9022 DAT | ▲ 6.26 % |
06/06 | 17.6882 DAT | ▼ -1.2 % |
07/06 | 17.4121 DAT | ▼ -1.56 % |
08/06 | 17.3953 DAT | ▼ -0.1 % |
09/06 | 17.4285 DAT | ▲ 0.19 % |
10/06 | 17.3098 DAT | ▼ -0.68 % |
11/06 | 17.7502 DAT | ▲ 2.54 % |
12/06 | 18.9104 DAT | ▲ 6.54 % |
13/06 | 19.518 DAT | ▲ 3.21 % |
14/06 | 19.2814 DAT | ▼ -1.21 % |
15/06 | 20.2984 DAT | ▲ 5.27 % |
16/06 | 20.4021 DAT | ▲ 0.51 % |
17/06 | 20.1686 DAT | ▼ -1.14 % |
18/06 | 21.088 DAT | ▲ 4.56 % |
19/06 | 21.6277 DAT | ▲ 2.56 % |
20/06 | 22.1365 DAT | ▲ 2.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15.3632 DAT | ▲ 39.13 % |
03/06 — 09/06 | 13.0715 DAT | ▼ -14.92 % |
10/06 — 16/06 | 22.9497 DAT | ▲ 75.57 % |
17/06 — 23/06 | 34.4063 DAT | ▲ 49.92 % |
24/06 — 30/06 | 36.0151 DAT | ▲ 4.68 % |
01/07 — 07/07 | 36.588 DAT | ▲ 1.59 % |
08/07 — 14/07 | 39.847 DAT | ▲ 8.91 % |
15/07 — 21/07 | 50.1754 DAT | ▲ 25.92 % |
22/07 — 28/07 | 54.0692 DAT | ▲ 7.76 % |
29/07 — 04/08 | 65.6652 DAT | ▲ 21.45 % |
05/08 — 11/08 | 66.9841 DAT | ▲ 2.01 % |
12/08 — 18/08 | 6.714912 DAT | ▼ -89.98 % |
rupee Ấn Độ/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.986 DAT | ▼ -0.51 % |
07/2024 | 10.644 DAT | ▼ -3.11 % |
08/2024 | 10.1553 DAT | ▼ -4.59 % |
09/2024 | 9.680993 DAT | ▼ -4.67 % |
10/2024 | 8.774726 DAT | ▼ -9.36 % |
11/2024 | 11.2481 DAT | ▲ 28.19 % |
12/2024 | 15.039 DAT | ▲ 33.7 % |
01/2025 | 3.102221 DAT | ▼ -79.37 % |
02/2025 | 4.469194 DAT | ▲ 44.06 % |
03/2025 | 10.6515 DAT | ▲ 138.33 % |
04/2025 | 14.8208 DAT | ▲ 39.14 % |
05/2025 | 17.3963 DAT | ▲ 17.38 % |
rupee Ấn Độ/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.520646 DAT |
Tối đa | 10.6937 DAT |
Bình quân gia quyền | 9.029447 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.286553 DAT |
Tối đa | 10.6937 DAT |
Bình quân gia quyền | 6.217853 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.611085 DAT |
Tối đa | 21.0305 DAT |
Bình quân gia quyền | 11.9754 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến INR/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: