Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/BRD
Lịch sử thay đổi trong INR/BRD tỷ giá
INR/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 INR = 1.084604 BRD
▼ -1.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.05% (1.904476 BRD — 1.084604 BRD)
Thay đổi trong INR/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -47.1% (2.050473 BRD — 1.084604 BRD)
Thay đổi trong INR/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 450.35% (0.19707555 BRD — 1.084604 BRD)
Thay đổi trong INR/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 834.68% (0.11603993 BRD — 1.084604 BRD)
rupee Ấn Độ/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.177494 BRD | ▲ 8.56 % |
23/05 | 3.865008 BRD | ▲ 228.24 % |
24/05 | 4.484799 BRD | ▲ 16.04 % |
25/05 | 1.132168 BRD | ▼ -74.76 % |
26/05 | 1.258442 BRD | ▲ 11.15 % |
27/05 | 1.11033 BRD | ▼ -11.77 % |
28/05 | 1.516967 BRD | ▲ 36.62 % |
29/05 | 1.060572 BRD | ▼ -30.09 % |
30/05 | 1.221296 BRD | ▲ 15.15 % |
31/05 | 2.39259 BRD | ▲ 95.91 % |
01/06 | 2.525507 BRD | ▲ 5.56 % |
02/06 | 1.996025 BRD | ▼ -20.97 % |
03/06 | 2.027602 BRD | ▲ 1.58 % |
04/06 | 1.92054 BRD | ▼ -5.28 % |
05/06 | 1.891262 BRD | ▼ -1.52 % |
06/06 | 4.896966 BRD | ▲ 158.93 % |
07/06 | 7.06338 BRD | ▲ 44.24 % |
08/06 | 4.400686 BRD | ▼ -37.7 % |
09/06 | 5.486893 BRD | ▲ 24.68 % |
10/06 | 5.124815 BRD | ▼ -6.6 % |
11/06 | 4.120032 BRD | ▼ -19.61 % |
12/06 | 4.573622 BRD | ▲ 11.01 % |
13/06 | 3.442299 BRD | ▼ -24.74 % |
14/06 | 1.97485 BRD | ▼ -42.63 % |
15/06 | 2.053247 BRD | ▲ 3.97 % |
16/06 | 2.054875 BRD | ▲ 0.08 % |
17/06 | 2.055494 BRD | ▲ 0.03 % |
18/06 | 1.579455 BRD | ▼ -23.16 % |
19/06 | 1.222558 BRD | ▼ -22.6 % |
20/06 | 1.175915 BRD | ▼ -3.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.111514 BRD | ▲ 2.48 % |
03/06 — 09/06 | 1.153303 BRD | ▲ 3.76 % |
10/06 — 16/06 | 3.290915 BRD | ▲ 185.35 % |
17/06 — 23/06 | 2.87491 BRD | ▼ -12.64 % |
24/06 — 30/06 | 3.596935 BRD | ▲ 25.11 % |
01/07 — 07/07 | 2.2477 BRD | ▼ -37.51 % |
08/07 — 14/07 | 2.324329 BRD | ▲ 3.41 % |
15/07 — 21/07 | 4.834697 BRD | ▲ 108 % |
22/07 — 28/07 | 10.2152 BRD | ▲ 111.29 % |
29/07 — 04/08 | 0.29564607 BRD | ▼ -97.11 % |
05/08 — 11/08 | 0.3104137 BRD | ▲ 5 % |
12/08 — 18/08 | 0.16930928 BRD | ▼ -45.46 % |
rupee Ấn Độ/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.15666 BRD | ▲ 6.64 % |
07/2024 | 1.403291 BRD | ▲ 21.32 % |
08/2024 | 0.8540878 BRD | ▼ -39.14 % |
09/2024 | 5.141087 BRD | ▲ 501.94 % |
10/2024 | 5.304364 BRD | ▲ 3.18 % |
11/2024 | 5.399551 BRD | ▲ 1.79 % |
12/2024 | 5.546236 BRD | ▲ 2.72 % |
01/2025 | 13.6273 BRD | ▲ 145.7 % |
02/2025 | 25.3685 BRD | ▲ 86.16 % |
03/2025 | 21.1443 BRD | ▼ -16.65 % |
04/2025 | 10.9559 BRD | ▼ -48.18 % |
05/2025 | 7.690264 BRD | ▼ -29.81 % |
rupee Ấn Độ/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.100037 BRD |
Tối đa | 1.995623 BRD |
Bình quân gia quyền | 1.683246 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.100037 BRD |
Tối đa | 16.652 BRD |
Bình quân gia quyền | 3.82618 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.15546448 BRD |
Tối đa | 16.652 BRD |
Bình quân gia quyền | 2.355363 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến INR/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: