Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/ARDR
Lịch sử thay đổi trong INR/ARDR tỷ giá
INR/ARDR tỷ giá
05 21, 2024
1 INR = 0.11482124 ARDR
▲ 0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 3.78% (0.1106384 ARDR — 0.11482124 ARDR)
Thay đổi trong INR/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -9.3% (0.12659328 ARDR — 0.11482124 ARDR)
Thay đổi trong INR/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -26.76% (0.15678296 ARDR — 0.11482124 ARDR)
Thay đổi trong INR/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (10 13, 2016 — 05 21, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -75.2% (0.46304484 ARDR — 0.11482124 ARDR)
rupee Ấn Độ/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.11488506 ARDR | ▲ 0.06 % |
23/05 | 0.10911005 ARDR | ▼ -5.03 % |
24/05 | 0.10460382 ARDR | ▼ -4.13 % |
25/05 | 0.1166519 ARDR | ▲ 11.52 % |
26/05 | 0.11758017 ARDR | ▲ 0.8 % |
27/05 | 0.11672302 ARDR | ▼ -0.73 % |
28/05 | 0.11432595 ARDR | ▼ -2.05 % |
29/05 | 0.11895594 ARDR | ▲ 4.05 % |
30/05 | 0.12046778 ARDR | ▲ 1.27 % |
31/05 | 0.12425274 ARDR | ▲ 3.14 % |
01/06 | 0.12347983 ARDR | ▼ -0.62 % |
02/06 | 0.11822612 ARDR | ▼ -4.25 % |
03/06 | 0.11754119 ARDR | ▼ -0.58 % |
04/06 | 0.11817119 ARDR | ▲ 0.54 % |
05/06 | 0.11765386 ARDR | ▼ -0.44 % |
06/06 | 0.11843921 ARDR | ▲ 0.67 % |
07/06 | 0.12072569 ARDR | ▲ 1.93 % |
08/06 | 0.12071601 ARDR | ▼ -0.01 % |
09/06 | 0.12056775 ARDR | ▼ -0.12 % |
10/06 | 0.12109398 ARDR | ▲ 0.44 % |
11/06 | 0.12183078 ARDR | ▲ 0.61 % |
12/06 | 0.12467948 ARDR | ▲ 2.34 % |
13/06 | 0.12659059 ARDR | ▲ 1.53 % |
14/06 | 0.12494044 ARDR | ▼ -1.3 % |
15/06 | 0.12253547 ARDR | ▼ -1.92 % |
16/06 | 0.12193031 ARDR | ▼ -0.49 % |
17/06 | 0.12032431 ARDR | ▼ -1.32 % |
18/06 | 0.12499808 ARDR | ▲ 3.88 % |
19/06 | 0.12412741 ARDR | ▼ -0.7 % |
20/06 | 0.11939153 ARDR | ▼ -3.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.11335172 ARDR | ▼ -1.28 % |
03/06 — 09/06 | 0.11737211 ARDR | ▲ 3.55 % |
10/06 — 16/06 | 0.11222274 ARDR | ▼ -4.39 % |
17/06 — 23/06 | 0.10778092 ARDR | ▼ -3.96 % |
24/06 — 30/06 | 0.11118795 ARDR | ▲ 3.16 % |
01/07 — 07/07 | 0.14057794 ARDR | ▲ 26.43 % |
08/07 — 14/07 | 0.13303568 ARDR | ▼ -5.37 % |
15/07 — 21/07 | 0.13927238 ARDR | ▲ 4.69 % |
22/07 — 28/07 | 0.13935721 ARDR | ▲ 0.06 % |
29/07 — 04/08 | 0.14845091 ARDR | ▲ 6.53 % |
05/08 — 11/08 | 0.14551984 ARDR | ▼ -1.97 % |
12/08 — 18/08 | 0.14066715 ARDR | ▼ -3.33 % |
rupee Ấn Độ/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.11226881 ARDR | ▼ -2.22 % |
07/2024 | 0.10333463 ARDR | ▼ -7.96 % |
08/2024 | 0.1366429 ARDR | ▲ 32.23 % |
09/2024 | 0.12046208 ARDR | ▼ -11.84 % |
10/2024 | 0.09822266 ARDR | ▼ -18.46 % |
11/2024 | 0.08451064 ARDR | ▼ -13.96 % |
12/2024 | 0.08254212 ARDR | ▼ -2.33 % |
01/2025 | 0.09590181 ARDR | ▲ 16.19 % |
02/2025 | 0.06776293 ARDR | ▼ -29.34 % |
03/2025 | 0.05529135 ARDR | ▼ -18.4 % |
04/2025 | 0.07260028 ARDR | ▲ 31.3 % |
05/2025 | 0.07013261 ARDR | ▼ -3.4 % |
rupee Ấn Độ/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10733318 ARDR |
Tối đa | 0.12129737 ARDR |
Bình quân gia quyền | 0.1149862 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08622208 ARDR |
Tối đa | 0.1255148 ARDR |
Bình quân gia quyền | 0.10743337 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08622208 ARDR |
Tối đa | 0.20543198 ARDR |
Bình quân gia quyền | 0.14324049 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến INR/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: