Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại SingularityNET
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/AGI
Lịch sử thay đổi trong INR/AGI tỷ giá
INR/AGI tỷ giá
05 21, 2024
1 INR = 0.03502146 AGI
▼ -0.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/SingularityNET, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong SingularityNET.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/AGI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/AGI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/SingularityNET, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/AGI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -11.65% (0.03963893 AGI — 0.03502146 AGI)
Thay đổi trong INR/AGI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -49.07% (0.06876587 AGI — 0.03502146 AGI)
Thay đổi trong INR/AGI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -61.84% (0.09176439 AGI — 0.03502146 AGI)
Thay đổi trong INR/AGI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -96.92% (1.137391 AGI — 0.03502146 AGI)
rupee Ấn Độ/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.03367534 AGI | ▼ -3.84 % |
23/05 | 0.03187825 AGI | ▼ -5.34 % |
24/05 | 0.03478063 AGI | ▲ 9.1 % |
25/05 | 0.03766287 AGI | ▲ 8.29 % |
26/05 | 0.03994265 AGI | ▲ 6.05 % |
27/05 | 0.03997802 AGI | ▲ 0.09 % |
28/05 | 0.037548 AGI | ▼ -6.08 % |
29/05 | 0.03963105 AGI | ▲ 5.55 % |
30/05 | 0.04018602 AGI | ▲ 1.4 % |
31/05 | 0.04069439 AGI | ▲ 1.27 % |
01/06 | 0.04007761 AGI | ▼ -1.52 % |
02/06 | 0.0378987 AGI | ▼ -5.44 % |
03/06 | 0.03624054 AGI | ▼ -4.38 % |
04/06 | 0.03542304 AGI | ▼ -2.26 % |
05/06 | 0.03219574 AGI | ▼ -9.11 % |
06/06 | 0.03254734 AGI | ▲ 1.09 % |
07/06 | 0.03405328 AGI | ▲ 4.63 % |
08/06 | 0.03464115 AGI | ▲ 1.73 % |
09/06 | 0.03354434 AGI | ▼ -3.17 % |
10/06 | 0.03408852 AGI | ▲ 1.62 % |
11/06 | 0.0345283 AGI | ▲ 1.29 % |
12/06 | 0.03507746 AGI | ▲ 1.59 % |
13/06 | 0.03692639 AGI | ▲ 5.27 % |
14/06 | 0.0354627 AGI | ▼ -3.96 % |
15/06 | 0.03332824 AGI | ▼ -6.02 % |
16/06 | 0.03300595 AGI | ▼ -0.97 % |
17/06 | 0.0315729 AGI | ▼ -4.34 % |
18/06 | 0.03241923 AGI | ▲ 2.68 % |
19/06 | 0.03228043 AGI | ▼ -0.43 % |
20/06 | 0.02922027 AGI | ▼ -9.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/SingularityNET cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.03542154 AGI | ▲ 1.14 % |
03/06 — 09/06 | 0.04016309 AGI | ▲ 13.39 % |
10/06 — 16/06 | 0.04614399 AGI | ▲ 14.89 % |
17/06 — 23/06 | 0.05014388 AGI | ▲ 8.67 % |
24/06 — 30/06 | 0.05794807 AGI | ▲ 15.56 % |
01/07 — 07/07 | 0.07968574 AGI | ▲ 37.51 % |
08/07 — 14/07 | 0.07042995 AGI | ▼ -11.62 % |
15/07 — 21/07 | 0.08484104 AGI | ▲ 20.46 % |
22/07 — 28/07 | 0.06666838 AGI | ▼ -21.42 % |
29/07 — 04/08 | 0.0740155 AGI | ▲ 11.02 % |
05/08 — 11/08 | 0.06691035 AGI | ▼ -9.6 % |
12/08 — 18/08 | 0.06136632 AGI | ▼ -8.29 % |
rupee Ấn Độ/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03635994 AGI | ▲ 3.82 % |
07/2024 | 0.04136685 AGI | ▲ 13.77 % |
08/2024 | 0.05313968 AGI | ▲ 28.46 % |
09/2024 | 0.07707993 AGI | ▲ 45.05 % |
10/2024 | 0.14591048 AGI | ▲ 89.3 % |
11/2024 | 0.05514216 AGI | ▼ -62.21 % |
12/2024 | 0.02793088 AGI | ▼ -49.35 % |
01/2025 | 0.03078947 AGI | ▲ 10.23 % |
02/2025 | -0.00316559 AGI | ▼ -110.28 % |
03/2025 | -0.0022725 AGI | ▼ -28.21 % |
04/2025 | -0.00374371 AGI | ▲ 64.74 % |
05/2025 | -0.0029874 AGI | ▼ -20.2 % |
rupee Ấn Độ/SingularityNET thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0349891 AGI |
Tối đa | 0.04610309 AGI |
Bình quân gia quyền | 0.0414135 AGI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0207268 AGI |
Tối đa | 0.05543682 AGI |
Bình quân gia quyền | 0.03772544 AGI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0207268 AGI |
Tối đa | 0.93110985 AGI |
Bình quân gia quyền | 0.25078635 AGI |
Chia sẻ một liên kết đến INR/AGI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: