Tỷ giá hối đoái Bảng Đảo Man chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IMP/RKN
Lịch sử thay đổi trong IMP/RKN tỷ giá
IMP/RKN tỷ giá
05 21, 2024
1 IMP = 11.9489 RKN
▼ -13.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Đảo Man/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Đảo Man chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IMP/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IMP/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Đảo Man/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IMP/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -31.9% (17.5456 RKN — 11.9489 RKN)
Thay đổi trong IMP/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 29.29% (9.24195 RKN — 11.9489 RKN)
Thay đổi trong IMP/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 78.28% (6.702369 RKN — 11.9489 RKN)
Thay đổi trong IMP/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -32.5% (17.7028 RKN — 11.9489 RKN)
Bảng Đảo Man/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Đảo Man/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 12.6452 RKN | ▲ 5.83 % |
23/05 | 12.4998 RKN | ▼ -1.15 % |
24/05 | 12.6837 RKN | ▲ 1.47 % |
25/05 | 11.1454 RKN | ▼ -12.13 % |
26/05 | 10.0941 RKN | ▼ -9.43 % |
27/05 | 11.0789 RKN | ▲ 9.76 % |
28/05 | 11.6838 RKN | ▲ 5.46 % |
29/05 | 12.0529 RKN | ▲ 3.16 % |
30/05 | 12.4003 RKN | ▲ 2.88 % |
31/05 | 12.8312 RKN | ▲ 3.47 % |
01/06 | 12.8095 RKN | ▼ -0.17 % |
02/06 | 12.5455 RKN | ▼ -2.06 % |
03/06 | 14.18 RKN | ▲ 13.03 % |
04/06 | 12.202 RKN | ▼ -13.95 % |
05/06 | 13.5501 RKN | ▲ 11.05 % |
06/06 | 13.5656 RKN | ▲ 0.11 % |
07/06 | 13.9633 RKN | ▲ 2.93 % |
08/06 | 12.7741 RKN | ▼ -8.52 % |
09/06 | 16.8205 RKN | ▲ 31.68 % |
10/06 | 16.083 RKN | ▼ -4.38 % |
11/06 | 10.5514 RKN | ▼ -34.39 % |
12/06 | 11.328 RKN | ▲ 7.36 % |
13/06 | 15.3649 RKN | ▲ 35.64 % |
14/06 | 15.5006 RKN | ▲ 0.88 % |
15/06 | 13.6568 RKN | ▼ -11.89 % |
16/06 | 11.6835 RKN | ▼ -14.45 % |
17/06 | 11.2528 RKN | ▼ -3.69 % |
18/06 | 9.495582 RKN | ▼ -15.62 % |
19/06 | 9.921626 RKN | ▲ 4.49 % |
20/06 | 9.500533 RKN | ▼ -4.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Đảo Man/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Đảo Man/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12.5788 RKN | ▲ 5.27 % |
03/06 — 09/06 | 14.2272 RKN | ▲ 13.1 % |
10/06 — 16/06 | 4.747884 RKN | ▼ -66.63 % |
17/06 — 23/06 | 7.516057 RKN | ▲ 58.3 % |
24/06 — 30/06 | 8.444331 RKN | ▲ 12.35 % |
01/07 — 07/07 | 13.1808 RKN | ▲ 56.09 % |
08/07 — 14/07 | 13.4902 RKN | ▲ 2.35 % |
15/07 — 21/07 | 13.5713 RKN | ▲ 0.6 % |
22/07 — 28/07 | 14.9201 RKN | ▲ 9.94 % |
29/07 — 04/08 | 11.0039 RKN | ▼ -26.25 % |
05/08 — 11/08 | 10.272 RKN | ▼ -6.65 % |
12/08 — 18/08 | 9.890913 RKN | ▼ -3.71 % |
Bảng Đảo Man/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.802 RKN | ▼ -1.23 % |
07/2024 | 12.6224 RKN | ▲ 6.95 % |
08/2024 | 15.4523 RKN | ▲ 22.42 % |
09/2024 | 16.0056 RKN | ▲ 3.58 % |
10/2024 | 15.7022 RKN | ▼ -1.9 % |
11/2024 | 17.6123 RKN | ▲ 12.16 % |
12/2024 | 18.6992 RKN | ▲ 6.17 % |
01/2025 | 20.6954 RKN | ▲ 10.68 % |
02/2025 | 20.6739 RKN | ▼ -0.1 % |
03/2025 | 18.5052 RKN | ▼ -10.49 % |
04/2025 | 35.7527 RKN | ▲ 93.2 % |
05/2025 | 28.9715 RKN | ▼ -18.97 % |
Bảng Đảo Man/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.6629 RKN |
Tối đa | 19.1908 RKN |
Bình quân gia quyền | 17.5714 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.103898 RKN |
Tối đa | 19.1908 RKN |
Bình quân gia quyền | 13.3238 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.103898 RKN |
Tối đa | 19.1908 RKN |
Bình quân gia quyền | 9.517986 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến IMP/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Đảo Man (IMP) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Đảo Man (IMP) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: