Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Wagerr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/WGR
Lịch sử thay đổi trong ILS/WGR tỷ giá
ILS/WGR tỷ giá
07 20, 2023
1 ILS = 92.0628 WGR
▼ -1.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Wagerr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 6.24% (86.6585 WGR — 92.0628 WGR)
Thay đổi trong ILS/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 51.15% (60.9078 WGR — 92.0628 WGR)
Thay đổi trong ILS/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 137.03% (38.8402 WGR — 92.0628 WGR)
Thay đổi trong ILS/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 496.42% (15.4359 WGR — 92.0628 WGR)
new shekel Israel/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 91.7055 WGR | ▼ -0.39 % |
23/05 | 93.3695 WGR | ▲ 1.81 % |
24/05 | 94.242 WGR | ▲ 0.93 % |
25/05 | 91.1674 WGR | ▼ -3.26 % |
26/05 | 94.5988 WGR | ▲ 3.76 % |
27/05 | 98.5501 WGR | ▲ 4.18 % |
28/05 | 101.19 WGR | ▲ 2.68 % |
29/05 | 101.63 WGR | ▲ 0.43 % |
30/05 | 101.23 WGR | ▼ -0.39 % |
31/05 | 101.88 WGR | ▲ 0.64 % |
01/06 | 102.39 WGR | ▲ 0.5 % |
02/06 | 102.49 WGR | ▲ 0.09 % |
03/06 | 102.58 WGR | ▲ 0.09 % |
04/06 | 103.35 WGR | ▲ 0.76 % |
05/06 | 104.64 WGR | ▲ 1.25 % |
06/06 | 112.01 WGR | ▲ 7.04 % |
07/06 | 111.55 WGR | ▼ -0.41 % |
08/06 | 110.67 WGR | ▼ -0.78 % |
09/06 | 112.21 WGR | ▲ 1.39 % |
10/06 | 119.66 WGR | ▲ 6.64 % |
11/06 | 119.19 WGR | ▼ -0.4 % |
12/06 | 113.25 WGR | ▼ -4.98 % |
13/06 | 125.23 WGR | ▲ 10.58 % |
14/06 | 125.55 WGR | ▲ 0.26 % |
15/06 | 127 WGR | ▲ 1.16 % |
16/06 | 127.71 WGR | ▲ 0.55 % |
17/06 | 129.11 WGR | ▲ 1.09 % |
18/06 | 136.35 WGR | ▲ 5.61 % |
19/06 | 139.03 WGR | ▲ 1.97 % |
20/06 | 136.33 WGR | ▼ -1.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 103.38 WGR | ▲ 12.3 % |
03/06 — 09/06 | 97.4794 WGR | ▼ -5.71 % |
10/06 — 16/06 | 107.92 WGR | ▲ 10.71 % |
17/06 — 23/06 | 99.3394 WGR | ▼ -7.95 % |
24/06 — 30/06 | 102.94 WGR | ▲ 3.62 % |
01/07 — 07/07 | 103.3 WGR | ▲ 0.36 % |
08/07 — 14/07 | 110.69 WGR | ▲ 7.15 % |
15/07 — 21/07 | 122.38 WGR | ▲ 10.55 % |
22/07 — 28/07 | 133.04 WGR | ▲ 8.72 % |
29/07 — 04/08 | 147.88 WGR | ▲ 11.15 % |
05/08 — 11/08 | 152.66 WGR | ▲ 3.23 % |
12/08 — 18/08 | 160.77 WGR | ▲ 5.31 % |
new shekel Israel/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 80.1303 WGR | ▼ -12.96 % |
07/2024 | 98.6554 WGR | ▲ 23.12 % |
08/2024 | 95.7705 WGR | ▼ -2.92 % |
09/2024 | 89.3022 WGR | ▼ -6.75 % |
10/2024 | 119.78 WGR | ▲ 34.13 % |
11/2024 | 144.78 WGR | ▲ 20.87 % |
12/2024 | 95.592 WGR | ▼ -33.97 % |
01/2025 | 103.59 WGR | ▲ 8.36 % |
02/2025 | 159.35 WGR | ▲ 53.83 % |
03/2025 | 158.05 WGR | ▼ -0.81 % |
04/2025 | 218.27 WGR | ▲ 38.1 % |
05/2025 | 231.69 WGR | ▲ 6.15 % |
new shekel Israel/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 86.6585 WGR |
Tối đa | 93.3745 WGR |
Bình quân gia quyền | 89.2635 WGR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 60.9879 WGR |
Tối đa | 93.3745 WGR |
Bình quân gia quyền | 72.245 WGR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33.3842 WGR |
Tối đa | 93.3745 WGR |
Bình quân gia quyền | 50.6049 WGR |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/WGR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: