Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Vertcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Vertcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/VTC
Lịch sử thay đổi trong ILS/VTC tỷ giá
ILS/VTC tỷ giá
05 20, 2024
1 ILS = 4.14611 VTC
▼ -7.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Vertcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Vertcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/VTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/VTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Vertcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/VTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Vertcoin tiền tệ thay đổi bởi -15.95% (4.933035 VTC — 4.14611 VTC)
Thay đổi trong ILS/VTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Vertcoin tiền tệ thay đổi bởi -16.53% (4.967304 VTC — 4.14611 VTC)
Thay đổi trong ILS/VTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Vertcoin tiền tệ thay đổi bởi 15.02% (3.604587 VTC — 4.14611 VTC)
Thay đổi trong ILS/VTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Vertcoin tiền tệ thay đổi bởi 241.48% (1.214142 VTC — 4.14611 VTC)
new shekel Israel/Vertcoin dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Vertcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.945537 VTC | ▼ -4.84 % |
23/05 | 4.196831 VTC | ▲ 6.37 % |
24/05 | 4.033303 VTC | ▼ -3.9 % |
25/05 | 4.164211 VTC | ▲ 3.25 % |
26/05 | 4.139122 VTC | ▼ -0.6 % |
27/05 | 3.977162 VTC | ▼ -3.91 % |
28/05 | 4.092479 VTC | ▲ 2.9 % |
29/05 | 3.580209 VTC | ▼ -12.52 % |
30/05 | 3.432665 VTC | ▼ -4.12 % |
31/05 | 3.623572 VTC | ▲ 5.56 % |
01/06 | 3.666135 VTC | ▲ 1.17 % |
02/06 | 3.283761 VTC | ▼ -10.43 % |
03/06 | 3.433893 VTC | ▲ 4.57 % |
04/06 | 3.388592 VTC | ▼ -1.32 % |
05/06 | 3.40714 VTC | ▲ 0.55 % |
06/06 | 3.518214 VTC | ▲ 3.26 % |
07/06 | 3.65346 VTC | ▲ 3.84 % |
08/06 | 3.691359 VTC | ▲ 1.04 % |
09/06 | 3.549971 VTC | ▼ -3.83 % |
10/06 | 3.55544 VTC | ▲ 0.15 % |
11/06 | 3.579322 VTC | ▲ 0.67 % |
12/06 | 3.587272 VTC | ▲ 0.22 % |
13/06 | 3.616245 VTC | ▲ 0.81 % |
14/06 | 3.587485 VTC | ▼ -0.8 % |
15/06 | 3.52715 VTC | ▼ -1.68 % |
16/06 | 3.325321 VTC | ▼ -5.72 % |
17/06 | 3.41628 VTC | ▲ 2.74 % |
18/06 | 3.514176 VTC | ▲ 2.87 % |
19/06 | 3.540039 VTC | ▲ 0.74 % |
20/06 | 3.560051 VTC | ▲ 0.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Vertcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Vertcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.608804 VTC | ▼ -12.96 % |
03/06 — 09/06 | 3.505569 VTC | ▼ -2.86 % |
10/06 — 16/06 | 4.142002 VTC | ▲ 18.15 % |
17/06 — 23/06 | 3.852647 VTC | ▼ -6.99 % |
24/06 — 30/06 | 4.051685 VTC | ▲ 5.17 % |
01/07 — 07/07 | 4.444746 VTC | ▲ 9.7 % |
08/07 — 14/07 | 4.678859 VTC | ▲ 5.27 % |
15/07 — 21/07 | 4.0264 VTC | ▼ -13.94 % |
22/07 — 28/07 | 3.094486 VTC | ▼ -23.15 % |
29/07 — 04/08 | 3.363539 VTC | ▲ 8.69 % |
05/08 — 11/08 | 3.452507 VTC | ▲ 2.65 % |
12/08 — 18/08 | 3.310128 VTC | ▼ -4.12 % |
new shekel Israel/Vertcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.028133 VTC | ▼ -2.85 % |
07/2024 | 4.276787 VTC | ▲ 6.17 % |
08/2024 | 10.4834 VTC | ▲ 145.12 % |
09/2024 | 10.1433 VTC | ▼ -3.24 % |
10/2024 | 7.387892 VTC | ▼ -27.16 % |
11/2024 | 23.0391 VTC | ▲ 211.85 % |
12/2024 | 12.3534 VTC | ▼ -46.38 % |
01/2025 | 13.8713 VTC | ▲ 12.29 % |
02/2025 | 8.969754 VTC | ▼ -35.34 % |
03/2025 | 9.191092 VTC | ▲ 2.47 % |
04/2025 | 8.108776 VTC | ▼ -11.78 % |
05/2025 | 8.003225 VTC | ▼ -1.3 % |
new shekel Israel/Vertcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.376413 VTC |
Tối đa | 5.218843 VTC |
Bình quân gia quyền | 4.634258 VTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.376413 VTC |
Tối đa | 6.083406 VTC |
Bình quân gia quyền | 5.042128 VTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.567406 VTC |
Tối đa | 11.9962 VTC |
Bình quân gia quyền | 5.135288 VTC |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/VTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Vertcoin (VTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Vertcoin (VTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: