Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/VET

Lịch sử thay đổi trong ILS/VET tỷ giá

ILS/VET tỷ giá

05 21, 2024
1 ILS = 7.508681 VET
▲ 1.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 17.77% (6.375857 VET — 7.508681 VET)

Thay đổi trong ILS/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 16.68% (6.435231 VET — 7.508681 VET)

Thay đổi trong ILS/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -46.99% (14.1634 VET — 7.508681 VET)

Thay đổi trong ILS/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 21, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -61.14% (19.3209 VET — 7.508681 VET)

new shekel Israel/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 7.456269 VET ▼ -0.7 %
24/05 7.441482 VET ▼ -0.2 %
25/05 7.613157 VET ▲ 2.31 %
26/05 7.909026 VET ▲ 3.89 %
27/05 7.905525 VET ▼ -0.04 %
28/05 7.973013 VET ▲ 0.85 %
29/05 7.858609 VET ▼ -1.43 %
30/05 8.03133 VET ▲ 2.2 %
31/05 8.470831 VET ▲ 5.47 %
01/06 8.880446 VET ▲ 4.84 %
02/06 8.932893 VET ▲ 0.59 %
03/06 8.727536 VET ▼ -2.3 %
04/06 8.541079 VET ▼ -2.14 %
05/06 8.576247 VET ▲ 0.41 %
06/06 8.522281 VET ▼ -0.63 %
07/06 8.960074 VET ▲ 5.14 %
08/06 9.180962 VET ▲ 2.47 %
09/06 9.192795 VET ▲ 0.13 %
10/06 9.178478 VET ▼ -0.16 %
11/06 9.304517 VET ▲ 1.37 %
12/06 9.375975 VET ▲ 0.77 %
13/06 9.632073 VET ▲ 2.73 %
14/06 9.783819 VET ▲ 1.58 %
15/06 9.593205 VET ▼ -1.95 %
16/06 9.329429 VET ▼ -2.75 %
17/06 9.215214 VET ▼ -1.22 %
18/06 9.214642 VET ▼ -0.01 %
19/06 9.518684 VET ▲ 3.3 %
20/06 9.314312 VET ▼ -2.15 %
21/06 9.049656 VET ▼ -2.84 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 7.429166 VET ▼ -1.06 %
03/06 — 09/06 8.374844 VET ▲ 12.73 %
10/06 — 16/06 7.964501 VET ▼ -4.9 %
17/06 — 23/06 7.532987 VET ▼ -5.42 %
24/06 — 30/06 7.674056 VET ▲ 1.87 %
01/07 — 07/07 7.781224 VET ▲ 1.4 %
08/07 — 14/07 7.914165 VET ▲ 1.71 %
15/07 — 21/07 8.682237 VET ▲ 9.71 %
22/07 — 28/07 9.237574 VET ▲ 6.4 %
29/07 — 04/08 9.964835 VET ▲ 7.87 %
05/08 — 11/08 9.610233 VET ▼ -3.56 %
12/08 — 18/08 9.225514 VET ▼ -4 %

new shekel Israel/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.959032 VET ▼ -7.32 %
07/2024 7.91951 VET ▲ 13.8 %
08/2024 9.110533 VET ▲ 15.04 %
09/2024 7.857356 VET ▼ -13.76 %
10/2024 6.999228 VET ▼ -10.92 %
11/2024 6.453784 VET ▼ -7.79 %
12/2024 3.806957 VET ▼ -41.01 %
01/2025 4.721456 VET ▲ 24.02 %
02/2025 3.060752 VET ▼ -35.17 %
03/2025 3.179042 VET ▲ 3.86 %
04/2025 4.065579 VET ▲ 27.89 %
05/2025 3.932501 VET ▼ -3.27 %

new shekel Israel/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.337581 VET
Tối đa 7.994825 VET
Bình quân gia quyền 7.300495 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.691493 VET
Tối đa 7.994825 VET
Bình quân gia quyền 6.544536 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.691493 VET
Tối đa 18.8685 VET
Bình quân gia quyền 11.4032 VET

Chia sẻ một liên kết đến ILS/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu